Máy nghiền HP200

Các bộ phận máy nghiền của máy nghiền côn HP200 rất cần thiết để duy trì hiệu suất và độ tin cậy của máy nghiền. Các bộ phận này dễ bị hao mòn trong quá trình vận hành, vì vậy việc kiểm tra và thay thế thường xuyên là rất quan trọng.
Có nhiều loại phụ tùng máy nghiền dành cho HP200, bao gồm:

Lớp lót bát và lớp phủ: Chúng được sử dụng để bảo vệ buồng nghiền khỏi bị hao mòn. Chúng có nhiều loại vật liệu và khoang nghiền khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Lắp ráp lệch tâm: Cụm lệch tâm nằm ở vỏ trên của máy nghiền hình nón. Nó được dẫn động bởi động cơ chính của máy nghiền thông qua một loạt bánh răng và dây đai. Trục chính: Trục là bộ phận quay chính của máy nghiền. Nó được đỡ bằng ổ trục và truyền lực đến phần lõm.
Ngoài các thành phần chính này, còn có một số bộ phận máy nghiền khác dành cho HP200, chẳng hạn như:

Ống lót khung: Ống lót khung được sử dụng để hỗ trợ cụm lệch tâm của máy nghiền và giảm ma sát.

Khung trên và khung dưới: Là các bộ phận chứa máy, được làm bằng thép chịu lực và được thiết kế để chịu được lực cực lớn sinh ra trong quá trình nghiền.

Điều quan trọng là phải sử dụng các bộ phận chất lượng cao cho máy nghiền hình nón HP200. Chúng được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất và được thiết kế để hoạt động hoàn hảo với máy nghiền. Việc sử dụng các bộ phận Sunrise sẽ giúp đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài của máy nghiền.

Các bộ phận của máy nghiền hình nón HP200 bao gồm:

Mã số sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
1001998504 BỘ CHUYỂN ĐỔI ỐNG 210292-4S HP200 0,009
1003086056 KHÓA ĐỆM M8, 8.4X13.0X0.8MM, S 8 HP200 0,010
1003722557 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M10X35-9.8-UNPLTD HP200 0,033
1004590540 CÁCH NHIỆT KHÔNG MẶT, RỘNG 15″ X CAO 3.50″ X 1 HP200 12.240
1018780302 VUÔNG 12 LỚN.50 HP200 0,100
1018780323 KHỐI AN TOÀN HP200 1.700
1020962100 CẦU TRƯỢT HP200 9.200
1022061401 ỐNG LÒNG CTRSHFT HP200 7.500
1022072951 ECCENT BUSH INNER HP200 38.000
1022130524 ỐNG LÓT HP200 1.000
1022145719 ĐẦU ỐNG BỌC TRÊN HP200 HP200 8.200
1022145730 ỐNG BỌC ĐẦU THẤP HP200 29.000
1022814802 NẮP ĐIỀU CHỈNH HP200 334.000
1036829635 BÁNH RĂNG HP200 28.000
1036829652 BÁNH RĂNG LÁI XE HP200 64.000
1038067315 ARM GRD HP200 35.000
1044180300 PHỄU NẤU ĂN LÊN HP200 92.000
1044180301 PHỄU NẤU ĂN THẤP HP200 96.000
1044251246 ỐNG HP 6,35 L.275 HP200 0,100
1044251345 ỐNG HP 6,35 L.493 HP200 0,100
1044251435 ỐNG HP 6,35 L.425 HP200 0,200
1044252204 ỐNG HYDR HP 9,5 L=775 HP200 0,400
1044252260 ỐNG HYDR HP 9,5 L=635 HP200 0,400
1044252586 ỐNG HYDR HP 9,5 L=1280 HP200 0,800
1048512826 LÓT KHUNG CHÍNH HP200 211.000
1048721001 LÓT Ổ CẮM HP200 28.000
1050130813 MANTLE STD F/M/C HP200 482.000
1050130815 MANTLE SH F/M/C HP200 429.000
1051483199 Đai ốc hình cầu H,M30 HP200 0,200
1051489347 Đai ốc hình cầu H,M48 HP200 1.000
1054268448 TRỤC HP200 2.500
1054440195 Chốt khung chính HP200 2.700
1056124845 THANH PHẲNG 40X5 L.60 HP200 0,100
1056835500 KHÓA MÁY GIẶT HP200 2.900
1056839385 Đai ốc khóa U C/PL.50 HP200 0,300
1057602103 ĐẨY LÊN HP200 12.000
1057612000 ĐẦU BÓNG HP200 31.000
1057612102 ĐẨY THẤP HP200 12.000
1061871913 VÒNG KẸP HP200 225.000
1062440046 BÁNH RĂNG LÁI XE HP200 365.000
1063083600 PHỚT PISTON HP200 0,200
1063518480 KHỚP CHỮ T HP200 1.000
1063518780 U-SEAL HP200 1.500
1063914005 VÒNG ĐUỐC HP200 4.800
1063917032 VÒNG CHUYỂN ĐỔI BÁT HP200 51.000
1064666524 Tấm bảo vệ HP200 0,600
1065633691 ROD HP200 13.000
1068634853 CNTRSHFT HP200 63.000
1070588720 SHIM 0,5 HP200 0,500
1070588722 SHIM 0,8 HP200 0,900
1070588724 SHIM HP200 0,700
1070588726 SHIM 3 HP200 3.800
1073810178 Ổ cắm HP200 33.000
1080960105 TẤM NÂNG HP200 10.100
1086342201 Nêm HP200 1.200
1087729018 ĐAI ỐC ĐẦU CỜ LÊ HP200 31.600
1087800740 CỜ LÊ BÁNH RĂNG HP200 4.400
1093020067 THANH ASSY HP200 23.000
1093020069 BỘ DỤNG CỤ ĐÍNH KÍN HP200 0,360
1094260037 HỘP CYL KẸP HP200 5.200
1094260094 BỘ DỤNG CỤ ĐÍNH KÍN HP200 0,040
7001530511 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M24X50-8.8-A3A HP200 0,300
7001530516 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M24X60-8.8-A3A HP200 0,300
7001530636 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M30X220-8.8-A3A HP200 1.600
7001530883 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M42X130-8.8-A3A HP200 1.800
7001532140 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M10X25-10.9-UNPLTD HP200 0,200
7001532147 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M10X45-10.9-UNPLTD HP200 0,060
7001532249 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M14X25-10.9-UNPLTD HP200 0,050
7001532410 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M20X50-10.9-UNPLTD HP200 0,200
7001548126 VÍT ĐẶT SCKT HD ISO4029-M16X40-45H-A3 HP200 0,040
7001612058 CHÂN CHIA ISO1234-4X50-ST-UNPLTD HP200 0,005
7001612100 CHÂN CHIA ISO1234-8X100-ST HP200 0,100
7001619272 CHÂN SONG SONG ISO8734-16X40-A-ST-UNPLTD HP200 0,100
7001619276 CHÂN SONG SONG ISO8734-16X60-A-ST-UNPLTD HP200 0,100
7001619305 CHÂN SONG SONG ISO8734-20X60-A-ST-UNPLTD HP200 0,200
7001630008 KHÓA GIẶT SRRTD DIN6798J-M8-ZN HP200 0,001
7001836114 BU LÔNG MẮT M14, 252-7, 1325 HP200 0,000
7001846108 BU LÔNG MẮT 7189 B HP200 0,100
7002003004 NÚM GIẢM BÉO ISO49-N8-1/2X3/8-ZN-A HP200 0,100
7002076003 PHÍCH CẮM ISO49-T8-3/8-ZN-A HP200 0,100
7002118096 KẸP SX 14 182-202 HP200 0,100
7002118832 CỔ ÁO STAUBLI.SP218/18PPHGDAS – 18 HP200 0,100
7002149009 VỎ KHẮP LR250/122 HP200 25.000
7002150036 BƠM R1A5085/073005AC – 120L/MN HP200 27.000
7002152731 BỘ BÁNH MÌ P60R5085C01+P61R5085C04+P82620 HP200 0,000
7002152881 BỘ BRNG P9016000101 + PR50R000001 + PR HP200 0,000
7002407166 CNNCTN NAM SA102111-3248 HP200 0,200
7002431027 NẮP ĐAI ỐC 210292-20S HP200 0,010
7002445771 HỘP LỌC MP68M90A HP200 1.400
7002480053 BỘ LỌC MỰC MF100-3A10HB HP200 0,360
7002480055 VAN ĐIỀU KHIỂN HP200 0,200
7002480056 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR HSP 2C08 H 20 T HP200 0,200
7002480057 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR HSP 2C08 H20T – 120B HP200 0,200
7002480071 BƠM P1 BAN 2518 HA 2004HL10 B02-27.5L/ HP200 4.800
7002480135 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR HSP2L08GH35T – 250B HP200 0,570
7002480136 VAN GIẢM ÁP SUẤT HSP2L08GH35T -350 HP200 0,000
7002480212 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT UC1696 D63 – 0/400B HP200 0,300
7002480477 ỐNG LG.800 HT FL1 HP200 0,100
7002480478 ỐNG LG.800 HT FL2 HP200 0,100
7002480479 ỐNG LG.440 HT FL3 HP200 1.500
7002482040 ỐNG LG.395 HT FL4 HP200 0,100
7002482041 Mao mạch 0,280 HT CAP1 HP200 0,040
7002482042 Mao mạch 0,560 HT CAP2 HP200 0,040
7002482043 MAI TĂNG 0,640 HT CAP3 HP200 0,040
7002482044 MAI TĂNG 0.560 HT CAP4 HP200 0,040
7002495416 CẦU PHÁT LD1-LB030F HP200 0,500
7002704131 V-RING TWVA01300 HP200 0,100
7002705050 Dải nỉ 50x20 HP200 0,270
7003222190 DÂY CÁP CHỮ V ISO4184-SPC 4500 HP200 1.600
7003229876 Ròng rọc trục DTACHBL ML315 SPC8/4040 HP200 57.200
7003229878 Ròng rọc trục DTACHBL ML355 SPC8/4040 HP200 64.900
7003239237 KHÓA MAGIC-LOCK 4040 ĐƯỜNG KÍNH 85 HP200 6.900
7003239243 KHÓA MAGIC-LOCK HUB 4545 ĐƯỜNG KÍNH 85 HP200 10.000
7003239252 KHÓA HUB VECOBLOC / MAGIC – 115-115-90 HP200 10.000
7004205203 ĐẠP CAO SU 539607-45 HP200 5.000
7005255835 CÔNG TẮC ĐIỆN CA10YFA035EFSOF0001 HP200 0,454
7005630051 ĐỘNG CƠ PHANH BÁNH RĂNG MZG100AZ1X/M1A-ED2030M HP200 50.000
7008010003 THREADLOCKER HARD 2870 HP200 0,200
7008010102 KEO 326, 50G HP200 0,050
7008010103 CHẤT KÍCH HOẠT 7649 HP200 0,050
7012504003 NHẪN ADJSTM HP200 1.010.000
7013308001 TRỤC CHÍNH HP200 303.000
7018307007 KHUNG CHÍNH HP200 SX HP200 2.150.000
7022072000 CNTRWGHT LINER HP200 65.000
7022102250 CNTRSHFT GRD HP200 16.000
7022300502 KHỐI KHOAN HP200 22.000
7023455502 ADJSTM CAP HP200 305.000
7023508000 CÁI BÁT HP200 1.430.000
7023508002 CÁI BÁT HP200 1.500.000
7023604000 MŨ CAO SU MÚT HP200 0,100
7027005255 SHIM HP200 1.200
7028450751 THANH VUÔNG 14 L.40 HP200 0,100
7031800008 CỜ LÊ CNTRSHFT HP200 31.200
7033100016 Kẻ đổ dầu HP200 9.300
7033100511 CỔ ÁO HP200 1.000
7035912254 CHE PHỦ HP200 9.100
7041068006 KHÓA CHỐT HP200 20.000
7043200011 BU LÔNG CHỮ U M12X95 HP200 0,300
7043358004 LẠC THỜI HP200 220.000
7046600101 KIỂM TRA ĐO ĐỘ MÒN REN ĐO HP200 0,500
7049330251 Chốt 25X60 HP200 0,300
7053129001 ĐỆM HP200 2.400
7057500007 ĐỘNG CƠ PHANH BÁNH RĂNG HP200 63.000
7064351011 ĐĨA INSTRUCTION HP200 0,100
7065558051 NỒI NẤU HP200 HP200 10.500
7081108001 VỎ BỤI HP200 115.200
7081108007 VỎ BỤI HP200 55.000
7082404309 ĐẦU HP200 HP200 610.000
7086401504 ỐNG 8/16 LG.700 HP200 0,600
7086401507 ỐNG 8/16 L.1000 HP200 1.000
7086401752 ỐNG 12/16 LG.655 HP200 1.300
7086402020 ỐNG 20/16 LG.1130 HP200 2.100
7086402566 ỐNG 1″1/2 L= 495 HP200 2.100
7086403289 ỐNG 3″ LG.4000 HP200 3.200
7086403290 ỐNG 3″ LG.6000 HP200 19.200
7088010081 XI LANH GIẢI PHÓNG TRAMP HP200 90.500
7088463250 BU LÔNG ĐẦU VUÔNG M30X60/55 HP200 0,800
7090008016 KHUNG CHÍNH LẮP RÁP STD HP-200 HP200 2.813.500
7090018006 CNTRSHFT ASSY STD HP200 113.300
7090058013 LẮP RÁP ĐẦU STD HP200 687.000
7090228204 GEAR ECCENT ASSY HP200 334.500
7090258001 LẮP RÁP BÁT STD HP200 1.764.800
7090258005 TÙY CHỌN LẮP RÁP BÁT: DÀNH CHO LÓT DÀY HP200 1.805.800
7090288004 TOOL ASSY DỤNG CỤ KHÔNG CÓ SẠC ASSY HP200 145.200
700002108T BỘ CHUYỂN ĐỔI HP200 1.200
MM0204772 ĐỘNG CƠ Y2-315L1-4/160KW,HP200 THIÊN TÂN PUR HP200 0,000
MM0210350 Cabin điều khiển 160KW HP200 0,000
MM0212103 ỐNG LÓT 3525X80 HP200 0,000
MM0226622 CÁP ĐIỆN H022,380V/KHỞI ĐỘNG MỀM W HP200 0,000
MM0228351 KHOANG ĐIỀU KHIỂN H003 HP200 0,000
MM0233600 VỎ CHUÔNG PTS-300/2.0/M/168/FL034 HP200 0,800
MM0237698 CẢM BIẾN ÁP SUẤT PN7001…115BAR HP200 0,250
MM0251105 KHỚP NỐI LINH HOẠT 28/38-30H7X50/25,4HS- HP200 0,200
MM0316780 TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ PJ1146KHM10089G1146 HP200 320.000
MM0317130 BỘ KHỞI ĐỘNG MỀM ATS48C41Y HP200 54.100
N01530550 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M24X160-8.8-A3A HP200 0,700
N02125151 ÁP SUẤT SW RPPA-AA3-201 HP200 2.400
N02150060 BƠM BÁNH RĂNG KP30.73D0-33S3-LGG/GG-N (104L HP200 15.500
N02152775 BỘ ĐỆM 62047178 HP200 0,100
N02152776 BỘ ĐỆM 62047312 HP200 0,250
N02154812 BỘ LÀM MÁT OK-P10S/1.0/M/C/1/IBP3 VOLT1 HP200 120.000
N02445072 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR INTEGRE-IBP3-31 HP200 0,300
N02445073 BỘ ĐIỀU CHỈNH FDCB-LAN HP200 0,100
N02445074 BỘ ĐIỀU CHỈNH FDBA-LAN HP200 0,150
N02445266 BỘ 3184087 BỘ ĐẠI DIỆN SB330/400-4 ECO HP200 0,300
N02445276 BỘ PHẬN THAY THẾ 3184086 BỘ ĐẠI DIỆN SB330-4 HP200 0,907
N02445973 VAN ĐIỆN TỪ WSM06020Z-01-CN-24VDG-Z4 HP200 0,330
N02495433 BẢO VỆ LB1-LB03P08 HP200 0,500
N03460523 KHỚP NỐI 25.4/28 ND65H7D35+R62+ND65C HP200 0,200
N03460524 KHỚP NỐI 25.4/38 ​​ND86H6D35+R82+ND86B HP200 0,200
N12504016 BỘ NHẪN ADJSTM HP200 1.041.000
N13502571 TỦ ELCTRCL A2020 HP200/300 HP200 90.000
N16200121 CNTRWGHT HP200 TUYỆT VỜI BÌNH THƯỜNG HP200 273.000
N28000852 ĐAI GRD ASSY ĐƯỢC SƠN HP200 196.250
N29201816 KHỐI KHOAN HP200/300/400 HP200 50.000
N29203001 HYDR MOTOR ASSY HP200 10.000
N34360029 ỦNG HỘ HP200 0,300
N44451779 ỐNG HP 6,35 L.285 HP200 0,300
N44453804 MAI MẠCH LG.600 HP200 0,500
N53140026 ĐỆM HP200 0,600
N55208135 BOWL LINER STD C HP200 550.000
N55208137 BOWL LÓT STD M HP200 526.000
N55208138 BOWL LÓT STD M HP200 526.000
N55208140 LÓT BÁT STD F HP200 537.000
N55208141 LÓT BÁT STD F HP200 537.000
N55208144 Tấm lót bát SH C HP200 498.000
N55208146 BOWL LÓT BÁT SH M HP200 510.000
N55208147 BOWL LÓT BÁT SH M HP200 510.000
N55208150 BOWLING SH F HP200 505.000
N55208153 BOWL LÓT SH EXTRA-FINE HP200 372.000
N55308011 MANTLE STD F/M/C HP200 482.000
N55308012 MANTLE SH F/M/C HP200 429.000
N90198350 BỘ LÀM MÁT HP200/300 400V-50/60HZ HP200 103.000
N90198360 BỘ LÀM MÁT HP200/300 400V-50/60HZ HP200 81.500
N90228114 CNTRWGHT ASSY HP200 338.000
N65558054 NÓN NẤU ĂN HP200 10.936
7001530623 BOLT HP200 0,72
MM0237480 BƠM THỦY LỰC HP200 4.4
MM1332928 MÁY CHO ĂN HP200 LT200HP 89,04
N90258411 LẮP RÁP BUNKER HP200 LT200HP 345,3
1003063296 KHÓA ĐAI ỐC HP200 0,01
1073044084 ỐNG GIẢM ĐỠ HP200 0,30
7003770060 CAM FOLLOWER HP200 1.6
7055308011 áo choàng HP200 482,00
1048516271 LÓT GHẾ KHUNG HP200 LT200HP 16.00
7055308001 Bệnh lây truyền qua đường tình dục HP200 482,00
MM1307756 BOW LÓT STD HP200 0,00
MM1260812 Bệnh lây truyền qua đường tình dục HP200 0,00