Công ty TNHH Máy móc Sunrise sẵn sàng cung cấp phụ tùng thay thế và phụ tùng hao mòn cho máy nghiền dưới đây:
Máy nghiền McCloskey có số hiệu:
Máy nghiền hàm McCloskey J40 V2
Máy nghiền hàm McCloskey J44
Máy nghiền hàm McCloskey J45
Máy nghiền hàm McCloskey J50
Máy nghiền hình nón McCloskey C44
Máy nghiền va đập McCloskey I44
Sunrise đã hoạt động trong thị trường phụ tùng máy nghiền trong nhiều thập kỷ, chúng tôi có thể cung cấp các loại phụ tùng thay thế và phụ tùng hao mòn cho thiết bị máy nghiền McCloskey, bao gồm phụ tùng máy nghiền hàm, phụ tùng máy nghiền hình nón, phụ tùng máy nghiền va đập, v.v.
Các bộ phận hao mòn chi tiết bao gồm:máy nghiền hàm tấm hàm, máy nghiền hàm pitman,máy nghiền hình nón lõm, máy nghiền hình nón, thanh thổi máy nghiền va đập, v.v.
Nếu bạn cần phụ tùng thay thế được bảo hành đầy đủ và chính hãng cho Máy nghiền McCloskey, Sunrise Machinery chính là lựa chọn tối ưu. Nhờ năng lực kỹ thuật chuyên biệt theo ứng dụng và phù hợp với từng địa điểm, nguồn cung cấp phụ tùng thay thế cho Máy nghiền McCloskey của chúng tôi từ hầu hết mọi nguồn đã được các nhà máy khai thác và khai thác đá trên toàn thế giới chấp nhận và tin tưởng.
Sunrise có sẵn một số phụ tùng máy nghiền cho máy nghiền McCloskey. Với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất, đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện của chúng tôi sẽ giúp bạn có được sản phẩm phù hợp với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và kỹ thuật 24/7.
Phụ tùng máy nghiền McCloskeybao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
| 504-015-083 | Tấm hàm xoay | McCloskey J40 V2 |
| 504-015-082 | Tấm hàm | McCloskey J40 V2 |
| 504-015-088 | Tấm hàm cố định | McCloskey J40 V2 |
| 504-015-026 | Tấm má dưới LH | McCloskey J40 V2 |
| 504-015-025 | Tấm má dưới bên phải | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-020 | nêm | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-021 | Lớp lót | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-023 | Tấm má | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-024 | Tấm má | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-025 | Tấm má | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-026 | Tấm má | McCloskey J40 V2 |
| 501-015-036 | Tấm hàm | McCloskey J40 V2 |
| 501-016-002 | Pitman | McCloskey J40 V2 |
| 501-016-010 | Nắp cuối | McCloskey J40 V2 |
| 501-016-011 | Nắp cuối | McCloskey J40 V2 |
| 501-016-020 | Thanh kẹp | McCloskey J40 V2 |
| 501-016-021 | Lớp lót | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-131 AC0 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-003-022 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-003-071 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-003-130 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-003-132 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-003-072 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-015-002 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-015-081 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-015-084 | Tấm hàm xoay | McCloskey J40 |
| 504-015-021 | Kẹp nêm | McCloskey J40 |
| 504-003-019 | Lớp lót | McCloskey J40 V2 |
| 504-003-015 504-003-016 | Bánh xe | McCloskey J40 |
| 504-015-089 | Tấm hàm cố định | McCloskey J40 |
| 504-015-088 | Tấm hàm cố định | McCloskey J40 V2 |
| 504-015-087 | Tấm hàm | McCloskey J40 |
| 504-015-086 | Khuôn hàm xoay | McCloskey J40 |
| 504-015-023 504-015-024 | Tấm má trên | McCloskey J40 |
| 504-015-025 504-015-026 | Tấm má thấp hơn | McCloskey J40 |
| 504-003-002 | Hàm di chuyển | McCloskey J40 |
| 504-003-010 504-003-011 | Khối chịu lực | McCloskey J40 |
| 504-003-027 | Điều chỉnh nêm | McCloskey J40 |
| 504-015-016 | Bánh đà | McCloskey J40 |
| 551-003-036 | Tấm hàm xoay | McCloskey J44 |
| 551-003-002 | Pitman | McCloskey J44 |
| 551-003-020 | Thanh kẹp | McCloskey J44 |
| 551-003-021 | Lớp lót | McCloskey J44 |
| 551-003-023 | Tấm má | McCloskey J44 |
| 551-003-026 | Tấm má | McCloskey J44 |
| 551-003-073 | Tấm hàm | McCloskey J44 |
| 551-033-036 | Tấm hàm | McCloskey J44 |
| 551-003-071 | Tấm hàm | McCloskey J44 |
| 551-003-019 | Lớp lót | McCloskey J44 |
| 551-003-072 | Tấm hàm | McCloskey J44 |
| 551-015-088 | Tấm hàm cố định | McCloskey J45 |
| 551-015-083 | Tấm hàm xoay | McCloskey J45 |
| 551-015-021 | Kẹp nêm | McCloskey J45 |
| 551-015-089 | Tấm hàm cố định | McCloskey J45 |
| 551-015-084 | Tấm hàm xoay | McCloskey J45 |
| 551-015-082 | Tấm hàm | McCloskey J45 |
| 551-015-081 | Tấm hàm xoay | McCloskey J45 |
| 504-015-020 | Nêm kẹp | McCloskey J45 |
| 551-015-020 | Nêm kẹp | McCloskey J45 |
| 551-015-019 | Thanh kẹp | McCloskey J45 |
| 551-015-087 | Tấm hàm | McCloskey J45 |
| 551-015-086 | Tấm hàm | McCloskey J45 |
| 551-015-023 551-015-024 | Tấm má trên | McCloskey J45 |
| 551-015-025 551-015-026 | Tấm má thấp hơn | McCloskey J45 |
| 501-016-015 / 016 | Bánh đà | McCloskey J45 |
| 551-015-015 | Bánh đà | McCloskey J45 |
| 551-015-016 | Bánh đà | McCloskey J45 |
| 551-015-002 | Người thợ mỏ hàm di chuyển | McCloskey J45 |
| 501-016-027 | nêm | McCloskey J50 |
| 501-016-041 | Tấm má trên | McCloskey J50 |
| 501-016-042 | Tấm má trên | McCloskey J50 |
| 501-016-043 | Tấm má thấp hơn | McCloskey J50 |
| 501-016-044 | Tấm má thấp hơn | McCloskey J50 |
| 501-015-051 | Tấm hàm | McCloskey J50 |
| 501-016-100 | Tấm hàm | McCloskey J50 |
| 501-016-101 | Tấm hàm | McCloskey J50 |
| 501-023-084 | Khuôn hàm xoay | McCloskey J50 |
| 510-023-081 | Tấm hàm | McCloskey J50 |
| 501-023-083 | Khuôn hàm xoay | McCloskey J50 |
| 501-023-082 | Hàm chết | McCloskey J50 |
| 501-023-087 | Khuôn hàm cố định | McCloskey J50 |
| 501-023-089 | Khuôn hàm cố định | McCloskey J50 |
| 501-023-086 | Khuôn hàm cố định | McCloskey J50 |
| 501-023-088 | Khuôn hàm cố định | McCloskey J50 |
| 501-023-023 501-023-024 | Tấm má trên | McCloskey J50 |
| 501-023-025 501-023-026 | Tấm má thấp hơn | McCloskey J50 |
| 552-003-060 | Áo choàng | McCloskey C38 |
| 552-003-061 | Lớp lót bát | McCloskey C38 |
| 552-003-063 | Áo choàng | McCloskey C38 |
| 550-003-064 | Áo choàng | McCloskey C38 |
| 550-003-065 | Áo choàng | McCloskey C38 |
| 552-003-066 | Lớp lót bát | McCloskey C38 |
| 552-003-064 | Lõm | McCloskey C38 |
| 552-003-062 | Lớp lót bát | McCloskey C38 |
| 552-003-067 | Lõm | McCloskey C38 |
| 502-003-060 | Lớp lót bát | McCloskey C44 |
| 502-003-062 | Lớp lót bát | McCloskey C44 |
| 502-003-063 | Áo choàng | McCloskey C44 |
| 502-003-061 | Lớp lót bát | McCloskey C44 |
| 502-003-064 | Lớp lót bát | McCloskey C44 |
| 502-003-065 | Lớp lót bát | McCloskey C44 |
| 502-003-101 | Nắp đai ốc trục | McCloskey C44 |
| 502-003-106 | Phân đoạn giả mạo | McCloskey C44 |
| 502-003-121-001 | Khung trên | McCloskey C44 |
| 502-003-121-016 | Bát đỡ | McCloskey C44 |
| 502-003-121-008 | Đai ốc khóa | McCloskey C44 |
| 550-003-056 | Thanh thổi --- Crom cao, Martensitic, Gốm | McCloskey I44 |
| 550-003-070 | Tấm chống va đập, lớp lót rèm | McCloskey I44 |
| 525-003-011 | Thổi ba--- Crom cao, Martensitic, Gốm | McCloskey I34 |