Sunrise cung cấp phụ tùng OEM/phụ tùng hao mòn trên thị trường máy nghiền khai thác mỏ, phụ tùng thay thế phù hợp với máy nghiền hàm Metso có số hiệu:
Máy nghiền hàm Metso Nordberg C200
Máy nghiền hàm Metso Nordberg C3054
Linh kiện Sunrise Wear dành cho Metso Nordberg C200 C3054, sử dụng vật liệu có hàm lượng mangan cao, là sự thay thế lý tưởng cho linh kiện chính hãng. Các linh kiện thay thế/phụ tùng hao mòn có sẵn bao gồm nhưng không giới hạn ở:máy nghiền hàm tấm hàm,máy nghiền hàm pitman, tấm mài mòn,ghế xoay máy nghiền hàm, jtấm chặn máy nghiền, ống lót máy nghiền hàm, trục lệch tâm, tấm khóa, lớp lót khung chính máy nghiền hàm, bánh đà, bánh xe puli, nêm siết chặt, miếng đệm máy nghiền hàm, v.v.
Tham khảo bảng thông tin bên dưới để kiểm tra thông tin chi tiết về máy nghiền hàm Metso Nordberg C200 C3054.
Metso Nordberg C200 C3054hàmcác bộ phận máy nghiền bao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền | Cân nặng |
| MM0223784 | LẮP RÁP CƠ BẢN | Nordberg C200 | 88567,84 |
| MM0220508 | ĐIỀU CHỈNH GẬY HYDR. | Nordberg C200 | 1936 |
| N11917389 | Tấm hàm, cố định | Nordberg C200 | 4090 |
| N11917390 | HÀM DI ĐỘNG | Nordberg C200 | 3420 |
| 919136 | LẮP ĐẶT, BÁNH ĐÀ | Nordberg C200 | 13555 |
| MM0217590 | HỖ TRỢ, CÀI ĐẶT | Nordberg C200 | 4290 |
| MM0221678 | GIÁ ĐỠ ĐỘNG CƠ, LẮP ĐẶT | Nordberg C200 | 2767 |
| MM0221578 | LẮP RÁP KHUNG | Nordberg C200 | 1385 |
| MM0221871 | RÒNG RĂNG V-BELT | Nordberg C200 | 280,0 |
| 406202557811 | TAY ÁO THUN | Nordberg C200 | 14 |
| MM0220644 | Ổ đỡ | Nordberg C200 | 318 |
| MM0221199 | KHỚP NỐI LINH HOẠT | Nordberg C200 | 113 |
| MM0222319 | KHẮP NỐI, LẮP ĐẶT | Nordberg C200 | 30 |
| N03222320 | ĐAI CHỮ V | Nordberg C200 | 3.15 |
| MM0217593 | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ | Nordberg C200 | 12 |
| MM0221669 | BỘ BƠM XI LANH | Nordberg C200 | 35.0 |
| MM0223783 | LẮP RÁP KHUNG | Nordberg C200 | 50105,79 |
| 918577 | PITMAN, ASSY | Nordberg C200 | 31790 |
| 918238 | ĐĨA | Nordberg C200 | 19 |
| 923155 | Tấm bảo vệ | Nordberg C200 | 412 |
| 917435 | Tấm bảo vệ | Nordberg C200 | 390 |
| 917439 | Tấm bảo vệ | Nordberg C200 | 460 |
| 923152 | VẬT PHẨM GỌI | Nordberg C200 | 470 |
| 917421 | VẬT PHẨM GỌI | Nordberg C200 | 520 |
| 917784 | Nêm siết chặt | Nordberg C200 | 95 |
| 917426 | Nêm siết chặt | Nordberg C200 | 95 |
| 917428 | Nêm siết chặt | Nordberg C200 | 180 |
| 917430 | Nêm siết chặt | Nordberg C200 | 285 |
| 917431 | ĐIỀN NÉM | Nordberg C200 | 70 |
| N88409001 | Búa vít | Nordberg C200 | 9.3 |
| N88409000 | Búa vít | Nordberg C200 | 5.2 |
| N88409002 | Búa vít | Nordberg C200 | 20,8 |
| 704100033000 | Búa vít | Nordberg C200 | 15 |
| 917751 | TẤM CHUYỂN ĐỔI | Nordberg C200 | 490 |
| 917549 | VÒNG BI | Nordberg C200 | 59 |
| 917614 | Đĩa phẳng | Nordberg C200 | 165 |
| 941174 | MÁY GIẶT | Nordberg C200 | 9.6 |
| MM0226141 | TAI | Nordberg C200 | 5,36 |
| 917688 | TAI | Nordberg C200 | 5,5 |
| 917691 | TAI | Nordberg C200 | 5,5 |
| 917712 | TẤM GỌT | Nordberg C200 | 13,5 |
| 916478 | THANH TRUNG GIAN | Nordberg C200 | 224 |
| 916402 | ỐNG LÓT | Nordberg C200 | 18.2 |
| 916500 | TẤM TRUNG GIAN | Nordberg C200 | 13 |
| 918807 | Đĩa phẳng | Nordberg C200 | 1.7 |
| N01563299 | Đai ốc lục giác | Nordberg C200 | 7.6 |
| N01532910 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 8.6 |
| N01530922 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 5.33 |
| 804107537000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 4.2 |
| N01538574 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,635 |
| 704107290000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,71 |
| 704107140000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,62 |
| 704201760000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,3 |
| N01570142 | ĐAI ỐC TỰ KHÓA | Nordberg C200 | 0,63 |
| 704207920000 | Chốt lò xo | Nordberg C200 | 0,04 |
| 575484 | MÙA XUÂN, ASSY | Nordberg C200 | 8,5 |
| 918925 | ỐNG LÓT | Nordberg C200 | 9,8 |
| N01532909 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 8.6 |
| MM0216562 | Tấm bên | Nordberg C200 | 11234,37 |
| MM0216564 | Tấm bên | Nordberg C200 | 11234,67 |
| 917172 | PHẦN ĐẦU | Nordberg C200 | 16294,95 |
| 917299 | CẠNH SAU | Nordberg C200 | 7800 |
| 917296 | Tấm má, phía trên | Nordberg C200 | 420 |
| 917307 | Tấm má, phía trên | Nordberg C200 | 410 |
| 917292 | Tấm má, dưới | Nordberg C200 | 500 |
| 917321 | MẢNH HƯỚNG DẪN | Nordberg C200 | 37,7 |
| 931481 | ỐNG LÓT | Nordberg C200 | 8.1 |
| 931468 | MÁY GIẶT | Nordberg C200 | 2 |
| N01626321 | MÁY GIẶT | Nordberg C200 | 0,18 |
| N01532912 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 30,7 |
| N01532895 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 2.2 |
| N01532887 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 2.1 |
| N01563299 | Đai ốc lục giác | Nordberg C200 | 7.6 |
| MM0223781 | Tấm khóa | Nordberg C200 | 4.05 |
| 917173 | PITMAN | Nordberg C200 | 18400 |
| 915834 | VỎ Ổ TRỤC | Nordberg C200 | 1450 |
| 915835 | VỎ Ổ TRỤC | Nordberg C200 | 1460 |
| 915931 | TRỤC LỆCH TÂM | Nordberg C200 | 5910 |
| 915822 | CHE PHỦ | Nordberg C200 | 150 |
| 915863 | Siết chặt ống lót | Nordberg C200 | 162 |
| 915881 | VÒNG PHỦ | Nordberg C200 | 82 |
| 915865 | MÊ CUNG | Nordberg C200 | 57 |
| 915866 | MÊ CUNG | Nordberg C200 | 60 |
| 915864 | Tấm khóa | Nordberg C200 | 0,15 |
| N03714960 | Ổ bi lăn | Nordberg C200 | 740 |
| 949648703500 | CẮM | Nordberg C200 | 0,6 |
| 706302339200 | BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐO | Nordberg C200 | 0,02 |
| 706303277000 | NẮP BẢO VỆ | Nordberg C200 | 0,01 |
| 704106970000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,38 |
| 703401955000 | BU LÔNG KHÓA | Nordberg C200 | 0,1 |
| 704102176020 | BU LÔNG MẮT | Nordberg C200 | 34.2 |
| 940948 | Tấm cao su | Nordberg C200 | 0,05 |
| 940955 | VỎ LÒ XO | Nordberg C200 | 4.4 |
| 940951 | MÁY GIẶT | Nordberg C200 | 1.6 |
| 932302 | XI LANH | Nordberg C200 | 80 |
| 931303 | HỖ TRỢ XI LANH | Nordberg C200 | 55 |
| 704103939000 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,69 |
| 931309 | ĐĨA | Nordberg C200 | 6.9 |
| 932042 | Chốt khớp | Nordberg C200 | 9.4 |
| 704101110000 | NHẪN AN NINH | Nordberg C200 | 0,03 |
| 932094 | Cặp nêm | Nordberg C200 | 1020 |
| MM0220507 | LẮP ĐẶT, XI LANH | Nordberg C200 | 493 |
| MM0217710 | XI LANH THỦY LỰC | Nordberg C200 | 85,86 |
| 704203927160 | ĐAI ỐC TỰ KHÓA | Nordberg C200 | 0,035 |
| 931998 | HỖ TRỢ XI LANH | Nordberg C200 | 41.0 |
| N11899974 | HỖ TRỢ XI LANH | Nordberg C200 | 19.3 |
| N11899975 | HỖ TRỢ XI LANH | Nordberg C200 | 19.3 |
| 704201878000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,59 |
| N44455203 | ỐNG THỦY LỰC | Nordberg C200 | 2.4 |
| N02445614 | BỘ TÍCH ÁP SUẤT | Nordberg C200 | 31,5 |
| 935088 | MẢNH KẾT NỐI | Nordberg C200 | 5.6 |
| N01563243 | Đai ốc lục giác | Nordberg C200 | 0,6 |
| N01530136 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,02 |
| 704205910100 | Chốt khớp | Nordberg C200 | 6.8 |
| 703402105020 | VÒNG CHỮ O | Nordberg C200 | 0,01 |
| 704201370000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,09 |
| MM0217709 | THANH PISTON | Nordberg C200 | 31,41 |
| 932206 | DẪN THANH PISTON | Nordberg C200 | 4.7 |
| 932203 | HÀN, ỐNG XI LANH | Nordberg C200 | 40,5 |
| 932204 | PISTON | Nordberg C200 | 5.2 |
| 575101 | BÁNH ĐÀ | Nordberg C200 | 6300 |
| 570618 | BÁNH ĐÀ | Nordberg C200 | 6610 |
| 915917 | MẶT BÍCH | Nordberg C200 | 80,97 |
| 918740 | ĐỐI TRỌNG | Nordberg C200 | 171 |
| 918741 | TRỌNG LƯỢNG THÊM | Nordberg C200 | 5 |
| 418778 | Đĩa phẳng | Nordberg C200 | 0,45 |
| N01530985 | VÍT | Nordberg C200 | 9,93 |
| N01532885 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 2.1 |
| 704201590000 | VÍT LỤC GIÁC | Nordberg C200 | 0,15 |
| N01608950 | CHÌA KHÓA GIB | Nordberg C200 | 20 |
| 917945 | Bộ giảm chấn | Nordberg C200 | 20 |
| MM0215398 | nút chặn | Nordberg C200 | 118,6 |
| MM0220462 | Bộ giảm chấn | Nordberg C200 | 3.9 |
| MM0218862 | KHUNG | Nordberg C200 | 590,16 |
| 932225 | TAI | Nordberg C200 | 16,5 |
| 932226 | VÍT | Nordberg C200 | 1.2 |
| 704203927300 | ĐAI ỐC TỰ KHÓA | Nordberg C200 | 0,22 |
| N04205251 | GIẢM XÓC ĐÀN HỒI | Nordberg C200 | 1.6 |
| 932216 | TRỤC | Nordberg C200 | 75,5 |
| MM0219422 | ỦNG HỘ | Nordberg C200 | 38,93 |
| 386608 | ĐIỀU CHỈNH HỖ TRỢ | Nordberg C200 | 9,35 |
| 405400052000 | VỎ Ổ TRỤC | Nordberg C200 | 24,5 |
| 705302465100 | Ổ bi lăn | Nordberg C200 | 8,7 |
| 918319 | HỖ TRỢ BAO GỒM | Nordberg C200 | 55 |
| MM0222232 | VỎ BÁNH ĐÀ | Nordberg C200 | 349,62 |
| 801674 | ỐNG THỦY LỰC | Nordberg C200 | 2.2 |
| N44455412 | ỐNG THỦY LỰC | Nordberg C200 | 1,5 |
| 706203395200 | HỘP LỌC | Nordberg C200 | 0,2 |
| 801287 | BỘ LỌC TRẢ LẠI | Nordberg C200 | 1.0 |
| N02445082 | VAN GIẢM ÁP SUẤT | Nordberg C200 | 0,18 |
| 801156 | VAN HƯỚNG | Nordberg C200 | |
| 801153 | VAN GIỚI HẠN | Nordberg C200 | 1,5 |
| 801152 | VAN KHÓA | Nordberg C200 | 2,34 |
| 801155 | VAN HƯỚNG | Nordberg C200 | 1,85 |
| N02445081 | VAN GIẢM ÁP SUẤT | Nordberg C200 | 0,2 |
| N02445195 | VAN HỘP MỰC | Nordberg C200 | 0,35 |
| 802291 | CÔNG TẮC ÁP SUẤT | Nordberg C200 | 0,4 |
| 801168 | VAN NGẮT | Nordberg C200 | 0,1 |
| 706306138100 | ĐO LƯỜNG | Nordberg C200 | 0,2 |
| 802272 | ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT | Nordberg C200 | 0,2 |
| MM0226732 | VAN CHIA DÒNG LƯU LƯỢNG | Nordberg C200 | 1.2 |
| N02125223 | CÔNG TẮC MỨC | Nordberg C200 | |
| N02125054 | BỘ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ | Nordberg C200 | |
| 801151 | VAN TIẾT LƯU | Nordberg C200 | 0,37 |
| N02125224 | CHỈ SỐ | Nordberg C200 | |
| MM1238746 | Tấm hàm xoay siêu lưới | Nordberg C200 | |
| MM0295160 | Tấm hàm cố định răng đá +40mm | Nordberg C200 | |
| 585527 | MECH. WEDGE ADJ., ASSY | Nordberg C3054 | 523,2 |
| N11952794 | Tấm hàm, cố định | 1721,94 | |
| N11952795 | Hàm di chuyển, Mỏ đá | 1902 | |
| MM0232802 | Tấm hàm cố định | 1568 | |
| N11952744 | Tấm hàm di chuyển | 1940 | |
| N11952743 | Tấm hàm cố định | 1785 | |
| 590328 | LẮP ĐẶT, BÁNH ĐÀ | 2885,2 | |
| 586362 | HỖ TRỢ, LẮP ĐẶT | 760 | |
| 589674 | PHỄU, LẮP ĐẶT | 1270 | |
| 588303 | XE CẦU | 494 | |
| 584955 | PITMAN, ASSY | 7255,65 | |
| 584954 | LẮP RÁP KHUNG | 9399,4 | |
| 418937 | Đĩa phẳng | 0,38 | |
| 921138 | ỐNG LÓT | 1.1 | |
| 585432 | VẬT PHẨM GỌI | 90,93 | |
| 913822 | TẤM TRUNG GIAN | 3 | |
| 590220 | ỐNG LÓT | 3.01 | |
| 916273 | THANH TRUNG GIAN | 41,6 | |
| 916946 | TẤM CHUYỂN ĐỔI | 127 | |
| 921310 | GHẾ CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI | 26,7 | |
| 585315 | Nêm | 24,77 | |
| 585257 | Nêm | 38,88 | |
| 921311 | Đĩa phẳng | 75,68 | |
| 917001 | Đĩa phẳng | 2.4 | |
| 587310 | VỎ CAO SU | 5,82 | |
| MM0249518 | GIẢM CÁCH, LẮP RÁP | 47,66 | |
| 585841 | Tấm bảo vệ | 91,88 | |
| 585838 | Tấm bảo vệ | 101,76 | |
| 916933 | ĐĨA | 84,53 | |
| N01530306 | VÍT LỤC GIÁC | 0,077 | |
| 704007040000 | MÁY GIẶT | 0,0113 | |
| 916891 | ĐĨA | 14 | |
| 418779 | ỐNG LÓT | 0,96 | |
| N01530648 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 1,5 | |
| 7001530633 | VÍT LỤC GIÁC | 1.2 | |
| N01563030 | Đai ốc lục giác | 0,22 | |
| 921322 | TAI | 3.6 | |
| 921318 | TAI | 4.3 | |
| 921319 | TAI | 4.3 | |
| N88409030 | Búa vít | 14,7 | |
| 575484 | MÙA XUÂN, ASSY | 8,5 | |
| N01563249 | Đai ốc lục giác | 0,9 | |
| N88409022 | Búa vít | 4,73 | |
| 575507 | MÙA XUÂN, ASSY | 3.9 | |
| N01563036 | Đai ốc lục giác | 0,4 | |
| N01530213 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 0,093 | |
| N01532895 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 2.2 | |
| N01563265 | Đai ốc lục giác | 1.9 | |
| N01530194 | VÍT LỤC GIÁC | 0,037 | |
| 704201410500 | VÍT LỤC GIÁC | 0,09 | |
| 7001633016 | KHÓA ĐỆM | 0,007 | |
| 406300555200 | MÁY GIẶT | 0,01 | |
| 584956 | PITMAN | 4120 | |
| 585020 | TRỤC LỆCH TÂM | 1610,99 | |
| 915615 | VỎ Ổ TRỤC | 295 | |
| 915616 | VỎ Ổ TRỤC | 297 | |
| 585797 | VÒNG PHỦ | 24,77 | |
| 915809 | CHE PHỦ | 29 | |
| 915810 | MÊ CUNG | 11.2 | |
| 915812 | MÊ CUNG | 10.2 | |
| 915811 | Siết chặt ống lót | 36,53 | |
| 418621 | Tấm khóa | 0,08 | |
| 949648703500 | CẮM | 0,6 | |
| 704007040000 | MÁY GIẶT | 0,0113 | |
| 704102175000 | BU LÔNG MẮT | 6,38 | |
| 705302805000 | Ổ bi lăn | 145 | |
| 704104480000 | VÍT GIỮ | 0,01 | |
| 704201431000 | VÍT LỤC GIÁC | 0,11 | |
| 704404215000 | Núm vú mỡ | 0,04 | |
| 706302339200 | BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐO | 0,02 | |
| 706303277000 | NẮP BẢO VỆ | 0,001 | |
| 708801226500 | Mỡ bôi trơn đa năng | 1 | |
| 7008010002 | KHÓA REN CỨNG | ||
| 704104437100 | VÍT GIỮ | 0,018 | |
| 587495 | Tấm bên | 1731,67 | |
| 587496 | Tấm bên | 1731,67 | |
| 584957 | PHẦN ĐẦU | 3341,73 | |
| 584972 | PHÍA SAU | 1895 | |
| 585352 | Tấm má, phía trên | 74,58 | |
| 585353 | Tấm má, phía trên | 81,51 | |
| 585354 | Tấm má, dưới | 94,13 | |
| 931471 | ỐNG LÓT | 1.1 | |
| 931473 | ỐNG LÓT | 0,7 | |
| N11890746 | MẢNH HƯỚNG DẪN | 28 | |
| N11890745 | MẢNH HƯỚNG DẪN | 28 | |
| N01626325 | N01626325 | 0,29 | |
| N88409004 | BÚA SỌC | 0,45 | |
| N01532904 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 4 | |
| N01563249 | Đai ốc lục giác | 0,9 | |
| 704203927240 | ĐAI ỐC TỰ KHÓA | 0,1 | |
| 7001530620 | 7001530620 | 0,9 | |
| 406300555300 | MÁY GIẶT | 0,0468 | |
| 704007190000 | MÁY GIẶT | 0,03 | |
| N01532913 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 4.3 | |
| 586147 | KHOẢNG CÁCH | 42,33 | |
| 921320 | TAI | 2.2 | |
| 7001530418 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 0,2 | |
| 940948 | Tấm cao su | 0,05 | |
| 940955 | VỎ LÒ XO | 4.4 | |
| 940951 | MÁY GIẶT | 1.6 | |
| 916160 | Cặp nêm | 250 | |
| 916834 | ỦNG HỘ | 13,5 | |
| 949656362000 | Chốt khớp | 0,48 | |
| 587597 | ĐĨA | 24,86 | |
| 587740 | THANH TRỞ LẠI | 24,74 | |
| 587700 | KHUNG LÒ XO | 30,25 | |
| N01530531 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 0,535 | |
| 704007040000 | MÁY GIẶT | 0,0113 | |
| 949638649301 | HỘP Ổ ĐẠN CHẠY | 2.4 | |
| 949648796000 | MÙA XUÂN | 55 | |
| 406300555300 | MÁY GIẶT | 0,0468 | |
| 587681 | HƯỚNG DẪN MÙA XUÂN | 11.29 | |
| 704006510000 | PIN TÁCH | 0,04 | |
| N01563249 | Đai ốc lục giác | 0,9 | |
| 580836 | THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN | 23,90 | |
| 386493-B/1 | VỎ Ổ TRỤC | 1,51 | |
| 705301475000 | VÒNG BI ĐẨY | 0,29 | |
| 704101460000 | NHẪN AN NINH | 0,02 | |
| 949648705300 | THANH REN | 4.4 | |
| 949648705400 | VỎ Ổ TRỤC | 10.7 | |
| 705302970000 | Ổ bi lăn | 1.4 | |
| 949630788000 | Đai ốc nắp | 5.2 | |
| 575137 | BÁNH ĐÀ | 1289,59 | |
| 575107 | BÁNH ĐÀ | 1421,58 | |
| MM0265027 | ASSY ĐỐI TRỌNG | 117,12 | |
| 916789 | MẶT BÍCH | 18 | |
| 704405694200 | CHÌA KHÓA GIB | 6 | |
| N01532876 | VÍT LỤC GIÁC | 1.4 | |
| N11893199 | ĐĨA | 0,13 | |
| MM0240823 | ĐỐI TRỌNG | 57.01 | |
| 406300555360 | MÁY GIẶT | 0,062 | |
| 7001530829 | VÍT ĐẦU LỤC GIÁC | 1,5 | |
| 914933 | VỎ LÒ XO | 2.3 | |
| 582249 | Bộ giảm chấn | 10.048 | |
| 589675 | PHỄU | 1049,93 | |
| 588488 | GHÊ TAI | 78,15 | |
| 589692 | ĐĨA | 118,12 | |
| 946758 | XE CẦU | 330 | |
| 587221 | GIÁ ĐỠ CỐ ĐỊNH | 61,84 | |
| 587242 | GIÁ ĐỠ CỐ ĐỊNH | 61,84 | |
| 587320 | Chốt khớp | 1,79 | |
| 907584 | VÍT MẮT | 4.4 | |
| 706300263990 | GIẢM XÓC ĐÀN HỒI | 0,55 | |
| 704207570000 | Chốt lò xo | 0,42 | |
| 704203927300 | ĐAI ỐC TỰ KHÓA | 0,22 |