Metso C200 C3054

Sunrise cung cấp phụ tùng OEM/bộ phận hao mòn trên thị trường máy nghiền khai thác mỏ, các sản phẩm thay thế phù hợp với máy nghiền hàm Metso với số model:

Máy nghiền hàm Metso Nordberg C200

Máy nghiền hàm Metso Nordberg C3054

Các bộ phận hao mòn của Sunrise cho Metso Nordberg C200 C3054, đang sử dụng vật liệu magie cao, đây là sự thay thế lý tưởng cho vật liệu nguyên bản. Các phụ tùng thay thế/bộ phận hao mòn có sẵn bao gồm nhưng không giới hạn ở:tấm hàm máy nghiền hàm,máy nghiền hàm pitman, tấm mòn,ghế chuyển đổi máy nghiền hàm, jtấm chuyển đổi máy nghiền aw, ống lót máy nghiền hàm, trục lệch tâm, tấm khóa, lớp lót khung chính của máy nghiền hàm, bánh đà, bánh ròng rọc, nêm siết chặt, miếng đệm máy nghiền hàm, v.v.

Tham khảo bảng dưới đây để kiểm tra chi tiết về máy nghiền hàm Metso Nordberg C200 C3054.

Metso Nordberg C200 C3054hàmbộ phận máy nghiền bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
MM0223784 LẮP RÁP CƠ BẢN Nordberg C200 88567.84
MM0220508 HYDR. ĐIỀU CHỈNH WEDGE Nordberg C200 1936
N11917389 TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH Nordberg C200 4090
N11917390 Hàm di động Nordberg C200 3420
919136 GẮN, BÁNH ĐÀ Nordberg C200 13555
MM0217590 HỖ TRỢ, LẮP ĐẶT Nordberg C200 4290
MM0221678 KHUNG ĐỘNG CƠ, GẮN Nordberg C200 2767
MM0221578 LẮP RÁP KHUNG Nordberg C200 1385
MM0221871 Ròng rọc V-BELT Nordberg C200 280,0
406202557811 TAY THÉP Nordberg C200 14
MM0220644 VÒNG BI HỖ TRỢ Nordberg C200 318
MM0221199 KHỚP NỐI LINH HOẠT Nordberg C200 113
MM0222319 KHỚP NỐI, GẮN Nordberg C200 30
N03222320 V-BELT Nordberg C200 3,15
MM0217593 CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ Nordberg C200 12
MM0221669 BỘ BƠM XI LANH Nordberg C200 35,0
MM0223783 LẮP RÁP KHUNG Nordberg C200 50105,79
918577 PITMAN, ASSY Nordberg C200 31790
918238 ĐĨA Nordberg C200 19
923155 TẤM BẢO VỆ Nordberg C200 412
917435 TẤM BẢO VỆ Nordberg C200 390
917439 TẤM BẢO VỆ Nordberg C200 460
923152 MẶT HÀNG CHẮC CHẮN Nordberg C200 470
917421 MẶT HÀNG CHẮC CHẮN Nordberg C200 520
917784 Nêm siết chặt Nordberg C200 95
917426 Nêm siết chặt Nordberg C200 95
917428 Nêm siết chặt Nordberg C200 180
917430 Nêm siết chặt Nordberg C200 285
917431 ĐIỀN WEDGE Nordberg C200 70
N88409001 VÍT BÚA Nordberg C200 9,3
N88409000 VÍT BÚA Nordberg C200 5.2
N88409002 VÍT BÚA Nordberg C200 20.8
704100033000 VÍT BÚA Nordberg C200 15
917751 TUYỆT VỜI ĐĨA Nordberg C200 490
917549 VÒI Nordberg C200 59
917614 TẤM PHẲNG Nordberg C200 165
941174 MÁY GIẶT Nordberg C200 9,6
MM0226141 TAI Nordberg C200 5,36
917688 TAI Nordberg C200 5,5
917691 TAI Nordberg C200 5,5
917712 TẤM CHẮC CHẮN Nordberg C200 13,5
916478 THANH TRUNG GIAN Nordberg C200 224
916402 XE TẢI Nordberg C200 18.2
916500 TẤM TRUNG GIAN Nordberg C200 13
918807 TẤM PHẲNG Nordberg C200 1.7
N01563299 HEX. HẠT Nordberg C200 7,6
N01532910 VÍT HEX Nordberg C200 8,6
N01530922 VÍT HEX Nordberg C200 5,33
804107537000 VÍT HEX Nordberg C200 4.2
N01538574 VÍT NẮP ĐẦU LỤC GIÁC Nordberg C200 0,635
704107290000 VÍT HEX Nordberg C200 0,71
704107140000 VÍT HEX Nordberg C200 0,62
704201760000 VÍT HEX Nordberg C200 0,3
N01570142 NUT TỰ KHÓA Nordberg C200 0,63
704207920000 PIN MÙA XUÂN Nordberg C200 0,04
575484 XUÂN, ASSY Nordberg C200 8,5
918925 XE TẢI Nordberg C200 9,8
N01532909 VÍT HEX Nordberg C200 8,6
MM0216562 TẤM BÊN Nordberg C200 11234.37
MM0216564 TẤM BÊN Nordberg C200 11234.67
917172 MẶT TRƯỚC Nordberg C200 16294.95
917299 CẠNH SAU Nordberg C200 7800
917296 TẤM MÁ, TRÊN Nordberg C200 420
917307 TẤM MÁ, TRÊN Nordberg C200 410
917292 TẤM MÁ, DƯỚI Nordberg C200 500
917321 BẢN HƯỚNG DẪN Nordberg C200 37,7
931481 XE TẢI Nordberg C200 8.1
931468 MÁY GIẶT Nordberg C200 2
N01626321 MÁY GIẶT Nordberg C200 0,18
N01532912 VÍT HEX Nordberg C200 30,7
N01532895 VÍT LỤC GIÁC Nordberg C200 2.2
N01532887 VÍT LỤC GIÁC Nordberg C200 2.1
N01563299 HEX. HẠT Nordberg C200 7,6
MM0223781 TẤM KHÓA Nordberg C200 4.05
917173 PITMAN Nordberg C200 18400
915834 VÒNG BI Nordberg C200 1450
915835 VÒNG BI Nordberg C200 1460
915931 TRỤC LỊCH TÂM Nordberg C200 5910
915822 CHE PHỦ Nordberg C200 150
915863 ỐP ĐÍCH THẮC MẮC Nordberg C200 162
915881 VÒNG DẤU Nordberg C200 82
915865 Mê cung Nordberg C200 57
915866 Mê cung Nordberg C200 60
915864 TẤM KHÓA Nordberg C200 0,15
N03714960 VÒI CON LĂN Nordberg C200 740
949648703500 CẮM Nordberg C200 0,6
706302339200 BỘ ĐO LƯỜNG Nordberg C200 0,02
706303277000 MŨ BẢO VỆ Nordberg C200 0,01
704106970000 VÍT HEX Nordberg C200 0,38
703401955000 CHỐT BU LÔNG Nordberg C200 0,1
704102176020 BU LÔNG MẮT Nordberg C200 34,2
940948 TẤM CAO SU Nordberg C200 0,05
940955 VỎ MÙA XUÂN Nordberg C200 4.4
940951 MÁY GIẶT Nordberg C200 1.6
932302 XI LANH Nordberg C200 80
931303 HỖ TRỢ XI LANH Nordberg C200 55
704103939000 VÍT NẮP ĐẦU LỤC GIÁC Nordberg C200 0,69
931309 ĐĨA Nordberg C200 6,9
932042 PIN LIÊN Nordberg C200 9,4
704101110000 VÒNG AN NINH Nordberg C200 0,03
932094 CẶP WEDGE Nordberg C200 1020
MM0220507 GẮN, XI LANH Nordberg C200 493
MM0217710 XI LANH THỦY LỰC Nordberg C200 85,86
704203927160 NUT TỰ KHÓA Nordberg C200 0,035
931998 HỖ TRỢ XI LANH Nordberg C200 41,0
N11899974 HỖ TRỢ XI LANH Nordberg C200 19.3
N11899975 HỖ TRỢ XI LANH Nordberg C200 19.3
704201878000 VÍT HEX Nordberg C200 0,59
N44455203 VÒI THỦY LỰC Nordberg C200 2.4
N02445614 BỘ TÍCH ÁP SUẤT Nordberg C200 31,5
935088 MẢNH KẾT NỐI Nordberg C200 5.6
N01563243 HEX. HẠT Nordberg C200 0,6
N01530136 VÍT LỤC GIÁC Nordberg C200 0,02
704205910100 PIN LIÊN Nordberg C200 6,8
703402105020 VÒNG chữ O Nordberg C200 0,01
704201370000 VÍT HEX Nordberg C200 0,09
MM0217709 QUE PISTON Nordberg C200 31,41
932206 HƯỚNG DẪN THANH PISTON Nordberg C200 4.7
932203 HÀN, ỐNG XI LANH Nordberg C200 40,5
932204 PISTON Nordberg C200 5.2
575101 BÁNH ĐÀ Nordberg C200 6300
570618 BÁNH ĐÀ Nordberg C200 6610
915917 MẶT BÍCH Nordberg C200 80,97
918740 ĐỐI LƯỢNG Nordberg C200 171
918741 TRỌNG LƯỢNG THÊM Nordberg C200 5
418778 TẤM PHẲNG Nordberg C200 0,45
N01530985 VÍT Nordberg C200 9,93
N01532885 VÍT LỤC GIÁC Nordberg C200 2.1
704201590000 VÍT HEX Nordberg C200 0,15
N01608950 KHÓA GIB Nordberg C200 20
917945 GIẢM GIÁ Nordberg C200 20
MM0215398 nút chặn Nordberg C200 118,6
MM0220462 GIẢM GIÁ Nordberg C200 3,9
MM0218862 KHUNG Nordberg C200 590,16
932225 TAI Nordberg C200 16,5
932226 VÍT Nordberg C200 1.2
704203927300 NUT TỰ KHÓA Nordberg C200 0,22
N04205251 GIẢM GIÁ ĐÀN HỒI Nordberg C200 1.6
932216 TRỤC Nordberg C200 75,5
MM0219422 ỦNG HỘ Nordberg C200 38,93
386608 HỖ TRỢ ĐIỀU CHỈNH Nordberg C200 9h35
405400052000 VÒNG BI Nordberg C200 24,5
705302465100 VÒI CON LĂN Nordberg C200 8,7
918319 HỖ TRỢ BÌA Nordberg C200 55
MM0222232 BÌA BÁNH ĐÀ Nordberg C200 349,62
801674 VÒI THỦY LỰC Nordberg C200 2.2
N44455412 VÒI THỦY LỰC Nordberg C200 1,5
706203395200 HỘP LỌC Nordberg C200 0,2
801287 BỘ LỌC TRẢ LẠI Nordberg C200 1.0
N02445082 VAN GIẢM ÁP Nordberg C200 0,18
801156 VAN HƯỚNG Nordberg C200
801153 VAN HẠN CHẾ Nordberg C200 1,5
801152 VAN KHÓA Nordberg C200 2,34
801155 VAN HƯỚNG Nordberg C200 1,85
N02445081 VAN GIẢM ÁP Nordberg C200 0,2
N02445195 VAN HỘP MỰC Nordberg C200 0,35
802291 CÔNG TẮC ÁP SUẤT Nordberg C200 0,4
801168 VAN TẮT Nordberg C200 0,1
706306138100 ĐO Nordberg C200 0,2
802272 ĐO ÁP SUẤT Nordberg C200 0,2
MM0226732 VAN CHIA DÒNG Nordberg C200 1.2
N02125223 CÔNG TẮC CẤP Nordberg C200
N02125054 BÌNH NHIỆT Nordberg C200
801151 VAN GA Nordberg C200 0,37
N02125224 CHỈ SỐ Nordberg C200
585527 MECH. WEDGE ĐIỀU CHỈNH, ASSY Nordberg C3054 523,2
N11952794 TẤM Hàm, CỐ ĐỊNH 1721,94
N11952795 Hàm di động, mỏ đá 1902
590328 GẮN, BÁNH ĐÀ 2885.2
586362 HỖ TRỢ, LẮP ĐẶT 760
589674 Phễu, GẮN 1270
588303 XE MÁY 494
584955 PITMAN, ASSY 7255,65
584954 LẮP RÁP KHUNG 9399.4
418937 TẤM PHẲNG 0,38
921138 XE TẢI 1.1
585432 MẶT HÀNG CHẮC CHẮN 90,93
913822 TẤM TRUNG GIAN 3
590220 XE TẢI 3,01
916273 THANH TRUNG GIAN 41,6
916946 TUYỆT VỜI ĐĨA 127
921310 CHUYỂN GHẾ 26,7
585315 nêm 24,77
585257 nêm 38,88
921311 TẤM PHẲNG 75,68
917001 TẤM PHẲNG 2.4
587310 BÌA CAO SU 5,82
MM0249518 KHOẢNG CÁCH, LẮP RÁP 47,66
585841 TẤM BẢO VỆ 91,88
585838 TẤM BẢO VỆ 101,76
916933 ĐĨA 84,53
N01530306 VÍT LỤC GIÁC 0,077
704007040000 MÁY GIẶT 0,0113
916891 ĐĨA 14
418779 XE TẢI 0,96
N01530648 VÍT NẮP HEX 1,5
7001530633 VÍT LỤC GIÁC 1.2
N01563030 HẠT LỤC GIÁC 0,22
921322 TAI 3.6
921318 TAI 4.3
921319 TAI 4.3
N88409030 VÍT BÚA 14,7
575484 XUÂN, ASSY 8,5
N01563249 HẠT LỤC GIÁC 0,9
N88409022 VÍT BÚA 4,73
575507 XUÂN, ASSY 3,9
N01563036 HẠT LỤC GIÁC 0,4
N01530213 VÍT NẮP HEX 0,093
N01532895 VÍT NẮP HEX 2.2
N01563265 HẠT LỤC GIÁC 1.9
N01530194 VÍT LỤC GIÁC 0,037
704201410500 VÍT HEX 0,09
7001633016 MÁY GIẶT KHÓA 0,007
406300555200 MÁY GIẶT 0,01
584956 PITMAN 4120
585020 TRỤC LỊCH TÂM 1610,99
915615 VÒNG BI 295
915616 VÒNG BI 297
585797 VÒNG DẤU 24,77
915809 CHE PHỦ 29
915810 Mê cung 11.2
915812 Mê cung 10.2
915811 ỐP ĐÍCH THẮC MẮC 36,53
418621 TẤM KHÓA 0,08
949648703500 CẮM 0,6
704007040000 MÁY GIẶT 0,0113
704102175000 BU LÔNG MẮT 6,38
705302805000 VÒI CON LĂN 145
704104480000 VÍT GIỮ LẠI 0,01
704201431000 VÍT HEX 0,11
704404215000 núm vú mỡ 0,04
706302339200 BỘ ĐO LƯỜNG 0,02
706303277000 MŨ BẢO VỆ 0,001
708801226500 Mỡ đa năng 1
7008010002 KHÓA CHỈ CỨNG
704104437100 VÍT GIỮ LẠI 0,008
587495 TẤM BÊN 1731,67
587496 TẤM BÊN 1731,67
584957 MẶT TRƯỚC 3341,73
584972 PHÍA SAU 1895
585352 TẤM MÁ, TRÊN 74,58
585353 TẤM MÁ, TRÊN 81,51
585354 TẤM MÁ, DƯỚI 94,13
931471 XE TẢI 1.1
931473 XE TẢI 0,7
N11890746 BẢN HƯỚNG DẪN 28
N11890745 BẢN HƯỚNG DẪN 28
N01626325 N01626325 0,29
N88409004 VÒI BÚA 0,45
N01532904 VÍT NẮP HEX 4
N01563249 HẠT LỤC GIÁC 0,9
704203927240 NUT TỰ KHÓA 0,1
7001530620 7001530620 0,9
406300555300 MÁY GIẶT 0,0468
704007190000 MÁY GIẶT 0,03
N01532913 VÍT NẮP HEX 4.3
586147 phím cách 42,33
921320 TAI 2.2
7001530418 VÍT NẮP HEX 0,2
940948 TẤM CAO SU 0,05
940955 VỎ MÙA XUÂN 4.4
940951 MÁY GIẶT 1.6
916160 CẶP WEDGE 250
916834 ỦNG HỘ 13,5
949656362000 PIN LIÊN 0,48
587597 ĐĨA 24,86
587740 TRẢ LẠI 24,74
587700 KHUÔN XUÂN 30,25
N01530531 VÍT NẮP HEX 0,535
704007040000 MÁY GIẶT 0,0113
949638649301 ĐÁNH GIÁ VÒNG BI LỰC 2.4
949648796000 MÙA XUÂN 55
406300555300 MÁY GIẶT 0,0468
587681 HƯỚNG DẪN MÙA XUÂN 29/11
704006510000 TÁCH PIN 0,04
N01563249 HẠT LỤC GIÁC 0,9
580836 THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN 23:90
386493-B/1 VÒNG BI 1,51
705301475000 VÒI BÓNG ĐẨY 0,29
704101460000 VÒNG AN NINH 0,02
949648705300 THANH CÓ REN 4.4
949648705400 VÒNG BI 10.7
705302970000 VÒI CON LĂN 1.4
949630788000 NÚT NẮP 5.2
575137 BÁNH ĐÀ 1289,59
575107 BÁNH ĐÀ 1421,58
MM0265027 ASSY ĐỐI LƯỢNG 117,12
916789 MẶT BÍCH 18
704405694200 KHÓA GIB 6
N01532876 VÍT LỤC GIÁC 1.4
N11893199 ĐĨA 0,13
MM0240823 ĐỐI LƯỢNG 57,01
406300555360 MÁY GIẶT 0,062
7001530829 VÍT NẮP HEX 1,5
914933 VỎ MÙA XUÂN 2.3
582249 GIẢM GIÁ 10.048
589675 Phễu 1049,93
588488 GHÊ TAI 78,15
589692 ĐĨA 118,12
946758 XE MÁY 330
587221 KHẮC CHẮC 61,84
587242 KHẮC CHẮC 61,84
587320 PIN LIÊN 1,79
907584 VÍT MẮT 4.4
706300263990 GIẢM GIÁ ĐÀN HỒI 0,55
704207570000 PIN MÙA XUÂN 0,42
704203927300 NUT TỰ KHÓA 0,22