Metso C80 C96 LT96

Sunrise cung cấp phụ tùng OEM/bộ phận hao mòn trên thị trường máy nghiền khai thác mỏ, các sản phẩm thay thế phù hợp với máy nghiền hàm Metso với số model:

Máy nghiền hàm Metso Nordberg C80

Máy nghiền hàm Metso Nordberg C96

Máy nghiền hàm Metso Lokotrack LT96

Các bộ phận hao mòn của máy nghiền hàm Sunrise dành cho máy nghiền hàm Metso này được làm bằng vật liệu mangan cao dựa trên bản vẽ gốc. Mặc dù chúng tôi cũng có thể cung cấp tùy chỉnh để đáp ứng một số yêu cầu đặc biệt, nhưng vật liệu Titanium Carbide, viết tắt là TiC, là một trong những vật liệu đặc biệt điển hình. Dựa trên kết quả thử nghiệm, thời gian sử dụng bộ phận máy nghiền hàm có thể dài hơn tới 2-4 lần so với máy thông thường sau khi thêm vật liệu TiC vào bên trong.

Kinh nghiệm đúc của Sunrise đã có hơn 20 năm lịch sử, chúng tôi cung cấp các bộ phận thay thế để có thể hoạt động được với máy nghiền hàm Metso Nordberg C80 C96 LT96, các bộ phận bao gồm nhưng không giới hạn trong danh sách sau:tấm hàm máy nghiền hàm, ống lót máy nghiền hàm, bánh đà máy nghiền hàm, hộp trục máy nghiền hàm, tấm má máy nghiền hàm, trục chính máy nghiền hàm,máy nghiền hàm pitman, lắp ráp khung,tấm chuyển đổi máy nghiền hàm, ghế chuyển đổi máy nghiền hàm, nêm siết, ổ lăn, vòng kẹp, v.v.

Tham khảo bảng dưới đây để kiểm tra chi tiết về máy nghiền hàm Metso Nordberg C80 C96 LT96.

Metso Nordberg C80 C96 Lokotrack hàm LT96bộ phận máy nghiền bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền cân nặng KG
705501260959 đai chữ V C80 6.1
922585 Lắp ráp cơ bản C80 5380
902958 Điều chỉnh nêm C80 272
N11921411 Tấm hàm cố định C80 589
N11921412 Tấm hàm di chuyển được C80 456
911443-A Bánh đà C80 785,2
945838 Ủng hộ C80 180
945839 Cụm phễu nạp C80 369
920771 Cụm đỡ động cơ C80 140
706303279746 Ròng rọc đai chữ V C80 22
406202557375 Tay áo C80 3,8
MM0253141 Cột C80
922508 cơ sở lắp ráp C80 28 giờ 30
908619 Lắp ráp Pitman C80 2160
902606 Ống lót bằng đồng C80 2
902613 Thanh giữa C80 12.6
906828 Đĩa bản lề C80 44,5
902723 Vặn chặt nêm C80 33,5
902725 Vặn chặt nêm C80 45
902847-A Ủng hộ C80 0,8
902847-B Ủng hộ C80 0,8
914638 Tấm bảo vệ C80 24
903196 Ống lót bằng đồng C80 0,86
922263 Tấm giữa C80 2,8
922321 Ủng hộ C80 2.1
922446 thép phẳng C80 23.1
575508 Lắp ráp lò xo C80 2,32
N11893199 Đĩa C80 0,13
939026 Tấm má C80 609
939025 Tấm má C80 609
902536 Giao diện người dùng C80 830
920860 Phía sau C80 465
922261 Tấm má trên C80 59
922262 Tấm má thấp hơn C80 39,2
N11893054 Khối hướng dẫn C80 6,5
N11893055 Khối hướng dẫn C80 6,5
931470 Ống lót bằng đồng C80 0,55
922472 buộc chặt C80 0,2
902328 Pitman C80 1290
908593 Trục lệch tâm C80 440
908563 Vỏ ổ trục C80 74
908562 Vỏ ổ trục C80 75
908597 Vòng đệm C80 14
908595 Che phủ C80 12,5
908553 Vòng quanh co C80 5.1
908583 Co tay áo C80 12.7
908552 Vòng quanh co C80 5,5
705302640000 mang C80 33,5
704404215000 Vòi phun mỡ C80 0,04
922318 Sự cách ly C80 23
922319 Ủng hộ C80 1
902590 Nêm C80 125
949648718900 Ủng hộ C80 9,3
949656362000 Chốt kết nối C80 0,48
951193 Hỗ trợ mùa xuân C80 18
951199 gậy C80 8,5
932064 Hướng dẫn mùa xuân C80 3,5
902744 Tấm bảo vệ C80 8.3
7001530319 bu lông C80 0,1
949648705300 Vít C80 4.4
949648705400 Vỏ ổ trục C80 10.7
949648705600 Che phủ C80 0,6
705302970000 mang C80 1.4
MM0272801 Ủng hộ C80 35,45
MM0272802 Ủng hộ C80 35,45
MM0272803 Ủng hộ C80 35,88
MM0272804 Ủng hộ C80 35,88
914035 nút chặn C80 1.6
931470 Ống lót bằng đồng C80 0,55
MM0280682 Cuộc họp C96 LT96 6553.01
578657 Điều chỉnh cài đặt thủy lực C96 LT96 508
N11948449 Tấm hàm cố định C96 LT96 867,82
MM0376621 Tấm hàm cố định C96 LT96 867,82
N11934485 Tấm hàm di chuyển C96 LT96 659,52
MM0376620 Tấm hàm di chuyển C96 LT96 659,52
934663 LẮP RÁP, BÁNH LÁI C96 LT96 960,20
578599 Mô-đun nhóm C96 LT96 1316
MM0251437 Trình sửa lỗi ISO C96 LT96 1
578138 Thanh kết nối C96 LT96 2611.32
MM0280681 Lắp ráp khung C96 LT96 3472,47
MM0290958 Tấm bảo vệ C96 LT96 48,6
946481 Tấm bảo vệ C96 LT96 45,9
579141 Tấm cố định C96 LT96 56,62
578182 Nêm siết chặt C96 LT96 30.14
938873 Nêm siết chặt C96 LT96 55,5
578186 Đổ đầy nêm C96 LT96 10.9
938874 Đổ đầy nêm C96 LT96 7.2
578158 Bushing C96 LT96 2,72
934269 Nhẫn C96 LT96 9,5
N11893199 Hỗ trợ bánh đà C96 LT96 0,13
575508 Máy giặt cho hội mùa xuân C96 LT96 2,32
938930 Thanh trung gian C96 LT96 20.8
934013 Bushing C96 LT96 2.4
934014 Đổ đầy nêm C96 LT96 2.9
MM0269749 Đĩa C96 LT96 9,74
MM0270008 Đĩa C96 LT96 2,15
942112 Tấm mài mòn C96 LT96 125
704103915000 Vít nắp C96 LT96 0,3
N01563030 Hạt C96 LT96 0,22
N88409003 Vít búa C96 LT96 3,69
940953 Vỏ lò xo C96 LT96 1.3
940949 Máy giặt C96 LT96 0,4
7001530827 bu lông C96 LT96 1.4
7008010002 Tủ khóa sợi cứng C96 LT96 0,2
939457 Dụng cụ và thiết bị C96 LT96 69,6
938762 Pitman C96 LT96 1469,34
MM0503011 Trục lệch tâm C96 LT96 673,16
933255 Che phủ C96 LT96 16,59
933219 Vỏ ổ trục C96 LT96 119,26
933216 Vỏ ổ trục C96 LT96 119,91
938837 Thắt chặt ống lót C96 LT96 13.6
418875 Tấm khóa C96 LT96 0,02
933366 Mê cung C96 LT96 5,7
933223 Mê cung C96 LT96 5,7
949648703500 Cắm C96 LT96 0,6
N03713524 Con lăn mang C96 LT96 48,4
7008010002 Khóa chủ đề C96 LT96 0,2
582297 Trục lệch tâm C96 LT96 540,21
582296 Vòng đệm C96 LT96 18h45
704104437100 Đặt vít C96 LT96 0,008
578136 Tấm bên C96 LT96 644,8
578135 Tấm bên C96 LT96 644,8
MM0268784 Tấm trước C96 LT96 1061,89
950127 Cạnh sau C96 LT96 677,78
934192 Tấm má trên C96 LT96 58
940243 Tấm má thấp hơn C96 LT96 45,47
931473 Bushing C96 LT96 0,7
931471 Bushing C96 LT96 1.1
N01626325 Máy giặt trơn C96 LT96 0,29
934501 Tấm mài mòn C96 LT96 33
578133 mặt bích C96 LT96 17/10
582046 mặt bích C96 LT96 11
N01532904 Bu lông lục giác C96 LT96 4
946470 Tấm bảo vệ C96 LT96 45,9
940945 Tấm cao su C96 LT96 0,03
940953 Nhà ở mùa xuân C96 LT96 1.3
934208 Xi lanh thủy lực C96 LT96 22
939997 Đĩa C96 LT96 7,9
MM0507891 Tấm chuyển đổi C96 LT96 61,14
578653 Miếng đệm C96 LT96 31.33
578658 Tấm phẳng C96 LT96 25,99
941703 Bushing C96 LT96 0,14
MM0500198 Tai C96 LT96 1,87
939965 Cặp nêm C96 LT96 136,25
934655 Ghim C96 LT96 4.3
934445 Tấm bản lề C96 LT96 8.1
938813 Tấm bản lề C96 LT96 8.1
932734 Dấu ngoặc C96 LT96 7
915916 Pin dự phòng C96 LT96 1,97
934449 Dấu ngoặc C96 LT96 25,9
N02445613 Tích lũy áp suất C96 LT96 11,5
804745 ống thủy lực C96 LT96 2.6
915846 Xi lanh C96 LT96 25
934222 Đĩa C96 LT96 23
578654 Tai C96 LT96 1,03
MM0314577 Van C96 LT96 1,29
919590 Khung C96 LT96 10
915845 Hướng dẫn C96 LT96 1.4
913522 Pít-tông C96 LT96 1.6
576555 Bánh đà C96 LT96 412,93
576554 Bánh đà C96 LT96 457,67
570626 Đối trọng C96 LT96 28:45
570625 Đối trọng C96 LT96 28:45
934639 mặt bích C96 LT96 9,3
N01530427 Bu lông lục giác C96 LT96 0,231
N11893199 Đĩa C96 LT96 0,13
N01608951 Phím Gib C96 LT96 2,8
7001530818 Bu lông lục giác C96 LT96 1
MM0240772 Bộ điều khiển C96 LT96 345
578426 Hỗ trợ hàn C96 LT96 183,4
MM0321078 Cụm bảo vệ cao su C96 LT96 251,28
706203383260 Động cơ C96 LT96 45
705400051800 Vỏ ổ trục C96 LT96 12,5
N03229742 Ròng rọc đai chữ V C96 LT96 24
921159 Khớp nối C96 LT96 29
705302418600 mang C96 LT96 3,35
805400196000 Tay áo xe buýt C96 LT96 1,35
705401331855 Bộ con dấu C96 LT96 0,12
406202557470 Tay áo thon C96 LT96 5.13
MM0246953 Trung tâm khớp nối C96 LT96 29
706201321060 Bộ giảm chấn C96 LT96 4.7
MM0253302 Bộ kẹp C96 LT96 1,23
MM0272181 mặt bích C96 LT96 12.3
938974 Hỗ trợ khung C96 LT96 62.03
938950 Hỗ trợ khung C96 LT96 32,23
942112 Tấm mài mòn C96 LT96 125
936554 Tấm phía sau C96 LT96 52,8
578284 Đĩa C96 LT96 27,3
939384 Đĩa C96 LT96 4.2

 

Tấm hàm cố định