Giải thích về vật liệu đúc cùng các loại chính của chúng

Giải thích về vật liệu đúc cùng các loại chính của chúng

Vật liệu đúctạo hình sản phẩm như mộtMáy nghiền hàm or Máy nghiền quay. Họ giúp tạo ra mọi thứ từCác bộ phận máy nghiền hình nónđến mộtBúa thép Mangan. Lựa chọn đúng đắn rất quan trọng. Hãy xem bảng này từ một xưởng đúc hàng đầu châu Âu:

| Sản lượng gang hàng năm | 23.000 tấn |
| Tỷ lệ lỗi | 5–7% |

Khoa học vật liệu bao gồm kim loại, gốm sứ, polyme và vật liệu composite. Việc nắm rõ vật liệu đúc phù hợp giúp các kỹ sư nâng cao chất lượng và giảm thiểu lãng phí.

Những điểm chính

  • Lựa chọn vật liệu đúc phù hợp, như sắt, thép,nhômhoặc nhựa, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, chi phí và hiệu suất của sản phẩm.
  • Vật liệu từ tính chứa sắt và bền nhưng có thể bị gỉ, trong khi vật liệu không chứa sắt như nhôm và đồng chống gỉ và nhẹ hơn.
  • Nhựa và gốm sứ mang lại những lợi ích độc đáo như khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đặc biệt.

Các loại vật liệu đúc chính

Các loại vật liệu đúc chính

Vật liệu đúc sắt: Sắt và thép

Vật liệu đúc từ sắt bao gồm sắt và thép. Những kim loại này có thành phần chính là sắt. Chúng đóng vai trò quan trọng trong máy móc hạng nặng và xây dựng. Sắt và thép có những tính chất khác nhau. Bảng dưới đây cho thấy sự so sánh giữa chúng:

Thuộc tính / Tính năng Gang Thép (bao gồm thép mềm và thép cacbon)
Hàm lượng cacbon 2–4,5% 0,16–2,1%
Tính chất cơ học Cường độ nén cao; giòn Dẻo dai; độ bền kéo thay đổi
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn trong không khí ô nhiễm Ăn mòn nhanh hơn
Khả năng gia công Dễ (sắt xám); khó (sắt trắng) Tốt, thay đổi tùy theo loại
Ứng dụng Khối động cơ, rô-tơ phanh Bánh răng, lò xo, phụ tùng ô tô

Vật liệu đúc sắt thích hợp cho khối động cơ và vỏ bơm.Vật liệu đúc thépPhù hợp với bánh răng, lò xo và nhiều bộ phận xe hơi. Mỗi loại đều có thế mạnh riêng.

Vật liệu đúc không chứa sắt: Nhôm, Đồng, Magie, Kẽm

Vật liệu đúc màu không có sắt là thành phần chính. Nhôm, đồng, magie và kẽm thuộc nhóm này. Những kim loại này nhẹ hơn sắt và thép. Vật liệu đúc nhôm phổ biến trong sản xuất phụ tùng ô tô và khung máy bay. Vật liệu đúc đồng được sử dụng trong các linh kiện điện vì nó dẫn điện tốt. Vật liệu đúc magie và kẽm giúp chế tạo các chi tiết nhẹ cho thiết bị điện tử và dụng cụ. Kim loại màu chống gỉ và có độ bền tốt so với trọng lượng của chúng.

Vật liệu đúc khác: Nhựa và gốm sứ

Một số vật liệu đúc hoàn toàn không phải là kim loại. Nhựa và gốm mang lại những lợi ích độc đáo. Nhựa có thể tạo ra các hình dạng phức tạp và chống ăn mòn. Gốm chịu được nhiệt độ cao. Người xưa đã sử dụng vật liệu đúc gốm để nấu chảy đồng. Gốm sứ hiện đại, chẳng hạn như nano-zirconia, cho thấy hiệu suất thậm chí còn tốt hơn. Chúng có độ bền uốn, độ dẻo dai và khả năng chống trầy xước cao. Những loại gốm này giúp tạo ra các chi tiết mỏng, chắc chắn cho điện thoại và đồng hồ.

Nhựa và gốm sứ mở ra cánh cửa mới cho vật liệu đúc, đặc biệt là khi khả năng chịu nhiệt hoặc hình dạng đặc biệt là quan trọng.

Tính chất và công dụng của các loại vật liệu đúc

Tính chất và công dụng của các loại vật liệu đúc

Vật liệu đúc sắt

Vật liệu đúc gang nổi bật với độ bền nén cao. Người ta thường sử dụng gang xám làm cột trụ, khối động cơ và máy móc hạng nặng. Gang xám chứa các mảnh cacbon, giúp dễ gia công nhưng lại giòn. Gang trắng, với cacbon là sắt cacbua, có độ bền kéo và độ dẻo tốt hơn.

  • Điểm mạnh:
    • Chịu được tải trọng nặng tốt.
    • Thích hợp cho những bộ phận không bị uốn cong nhiều.
  • Điểm yếu:
    • Giòn và có thể gãy khi chịu lực căng.
    • Dễ bị gỉ sét, đặc biệt là ở những nơi ẩm ướt.

Việc bổ sung các nguyên tố như silicon, niken hoặc crom có ​​thể tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền. Việc sơn và kiểm tra thường xuyên giúp ngăn ngừa rỉ sét và giữ cho các sản phẩm đúc bằng sắt luôn trong tình trạng tốt.

Các thử nghiệm cho thấy cát dùng trong đúc gang có thể chịu được nhiệt độ cao, nhưng độ hoàn thiện bề mặt phụ thuộc vào kích thước và hình dạng hạt cát. Điều này ảnh hưởng đến độ mịn hay nhám của sản phẩm cuối cùng.

Vật liệu đúc thép

Vật liệu đúc thép mang lại sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo và độ dai. Người ta chọn thép làm bánh răng, lò xo và các bộ phận ô tô vì nó có thể chịu được cả lực kéo và lực nén. Tính chất của thép thay đổi tùy theo hợp kim và phương pháp xử lý khác nhau.

Loại hợp kim thép Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%) Khả năng chống ăn mòn
Thép cacbon (A216 WCB) 250 450-650 22 Nghèo
Thép hợp kim thấp (A217 WC6) 300 550-750 18 Hội chợ
Thép hợp kim cao (A351 CF8M) 250 500-700 30 Xuất sắc
Thép không gỉ (A351 CF8) 200 450-650 35 Xuất sắc

Biểu đồ thanh kép hiển thị giới hạn chảy và độ giãn dài của các hợp kim thép khác nhau

Hiệu suất của thép phụ thuộc vào cách sản xuất. Làm nguội nhanh hơn tạo ra các hạt thép nhỏ hơn, giúp thép cứng hơn. Xử lý nhiệt và phương pháp đúc cẩn thận cũng có thể cải thiện độ dẻo dai và giảm các khuyết tật như lỗ rỗng.

Vật liệu đúc nhôm

Vật liệu đúc nhôm được ưa chuộng vì trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt. Nhôm thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, khung máy bay và thiết bị điện tử. Nhôm nổi bật với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tốt và khả năng chống gỉ tuyệt vời.

Thuộc tính/Mặt Nhôm đúc Thép đúc Sắt xám
Tỉ trọng 2,7 g/cm³ 7,7–7,85 g/cm³ 7,1–7,3 g/cm³
Độ bền kéo 100–400 MPa (lên đến 710 MPa đối với một số hợp kim) 340–1800 MPa 150–400 MPa
Điểm nóng chảy 570–655°C 1450–1520°C 1150–1250°C
Độ dẫn nhiệt 120–180 W/m·K Vừa phải ~46 W/m·K
Độ dẫn điện Tốt Nghèo Nghèo
Khả năng gia công Dễ Vừa phải Tốt nhưng giòn
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc Vừa phải Nghèo
Giảm rung Vừa phải Tốt Xuất sắc
Trị giá Thấp cho sản xuất hàng loạt Cao Vừa phải
  • Những lợi ích:
    • Tạo ra các hình dạng phức tạp với độ chính xác cao.
    • Tiết kiệm năng lượng do có điểm nóng chảy thấp hơn.
    • Chống ăn mòn nên có thể sử dụng lâu hơn ở ngoài trời.
    • Thích hợp cho sản xuất số lượng lớn.
  • Hạn chế:
    • Không bền bằng thép.
    • Có thể giòn ở một số hợp kim.
    • Cần kiểm soát cẩn thận để tránh các khuyết tật như độ xốp.

Phân tích thống kê cho thấy chất lượng nhôm nóng chảy và sự hiện diện của khuyết tật có tác động lớn đến độ bền và độ dẻo dai. Các kỹ sư sử dụng các bài kiểm tra và phần mềm chuyên dụng để kiểm tra và cải thiện chất lượng đúc.

Vật liệu đúc đồng

Vật liệu đúc đồng nổi tiếng với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt. Đồng được sử dụng trong các linh kiện điện, hệ thống ống nước và đồ trang trí. Hợp kim đồng, chẳng hạn như đồng thau và đồng đỏ, có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Mẫu hợp kim Độ dẫn điện (% IACS) Độ cứng vi mô (Vickers) Giới hạn chảy (MPa)
EML-200 80% Tương đương với EMI-10 614 ± 35
EMI-10 60% Tương đương với EML-200 625 ± 17

Các phương pháp xử lý như làm mát sâu có thể tăng độ dẫn điện mà không làm giảm độ bền. Việc bổ sung các nguyên tố như kẽm hoặc thiếc cũng có thể cải thiện khả năng chống mài mòn và độ bền. Đúc đồng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt vì chúng chống ăn mòn, đặc biệt là khi được hợp kim hóa với các kim loại khác.

Vật liệu đúc Magie

Vật liệu đúc magie là kim loại kết cấu nhẹ nhất. Nó hoàn hảo cho các chi tiết cần độ bền nhưng không quá nặng, như ô tô, máy bay và thiết bị điện tử. Hợp kim magie có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và dễ gia công.

  • Các tính năng chính:
    • Rất nhẹ, giúp tiết kiệm nhiên liệu cho xe cộ.
    • Độ cứng và khả năng đúc tốt.
    • Độ bền riêng cao, đặc biệt là trong hợp kim đúc.

Các thử nghiệm thực nghiệm cho thấy việc thêm lỗ hoặc tạo hình đặc biệt có thể làm cho magiê nhẹ hơn mà không làm giảm đáng kể độ bền. Tuy nhiên, magiê dễ bị ăn mòn, vì vậy người ta thường sử dụng lớp phủ hoặc hợp kim để bảo vệ nó.

Vật liệu đúc kẽm

Vật liệu đúc kẽm thường được sử dụng cho các chi tiết nhỏ, chi tiết phức tạp. Nó dễ đúc và có khả năng điền đầy khuôn tốt, rất lý tưởng cho bánh răng, đồ chơi và phần cứng. Hợp kim kẽm có độ bền và độ dẻo dai tốt so với trọng lượng của chúng.

  • Thuận lợi:
    • Tuyệt vời để tạo ra những hình dạng phức tạp.
    • Khả năng chống ăn mòn tốt.
    • Điểm nóng chảy thấp giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình đúc.
  • Thách thức:
    • Không bền bằng thép hoặc nhôm.
    • Có thể trở nên giòn theo thời gian, đặc biệt là trong điều kiện lạnh.

Đúc kẽm phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử vì chúng kết hợp độ chính xác với hiệu quả về chi phí.

Vật liệu đúc nhựa

Vật liệu đúc nhựa mở ra nhiều lựa chọn thiết kế. Nó nhẹ, chống ăn mòn và có thể tạo ra hầu như mọi hình dạng. Người ta sử dụng vật liệu đúc nhựa trong các thiết bị y tế, hàng tiêu dùng và phụ tùng ô tô.

  • Tính chất cơ học:
    • Độ bền, độ cứng và độ dẻo dai phụ thuộc vào loại nhựa và cách chế tạo.
    • Việc bổ sung các sợi như carbon hoặc thủy tinh có thể làm cho nhựa bền hơn nhiều.
Tài sản / Vật liệu Woodcast® Vật liệu đúc tổng hợp Thạch cao Paris (PoP)
Cường độ nén Cao Thấp hơn giòn
Độ bền kéo Thấp hơn Cao hơn giòn
Độ bền uốn (MPa) 14.24 12,93–18,96 Không có
Khả năng chống nước Tốt Thay đổi Nghèo

Đúc nhựa có thể chịu nước và chịu nhiệt tốt, tùy thuộc vào vật liệu. Một số không độc hại và an toàn cho mục đích y tế. Một số khác có thể chứa hóa chất cần xử lý cẩn thận.

Vật liệu đúc gốm

Vật liệu đúc gốm nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao. Gốm sứ cứng, chống mài mòn và không gỉ sét. Người ta sử dụng chúng trong ngành điện tử, hàng không vũ trụ và thậm chí cả trang sức.

  • Tính chất nhiệt:
    • Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1300°C.
    • Tuyệt vời để cách nhiệt và chắn nhiệt.
  • Khả năng phục hồi:
    • Sợi gốm mềm dẻo có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt có thể tái sử dụng cho tàu vũ trụ.
    • Gốm sứ tiên tiến kết hợp độ bền cao với độ dẫn nhiệt thấp.

Các nhà nghiên cứu đã phát triển vật liệu gốm mới vừa bền vừa dẻo, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt như không gian hoặc sản xuất công nghệ cao.

Vật liệu đúc gốm vẫn giữ được hình dạng và độ bền ngay cả dưới nhiệt độ cao, điều này khiến chúng có giá trị đối với nhiều ứng dụng hiện đại.


Việc lựa chọn vật liệu đúc phù hợp quyết định chất lượng, chi phí và hiệu suất sản phẩm. Các kỹ sư so sánh các phương pháp và đặc tính đúc bằng cách sử dụng bảng biểu và các nghiên cứu thực tế để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với mục đích sử dụng. Nắm rõ những chi tiết này giúp các nhóm thiết kế các chi tiết tốt hơn, tiết kiệm chi phí và tránh những sai lầm tốn kém.

Câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt chính giữa vật liệu đúc từ tính và vật liệu đúc không từ tính là gì?

Vật liệu sắt chứa sắt. Vật liệu phi sắt thì không. Vật liệu chứa sắt thường nặng hơn và gỉ sét nhanh hơn. Vật liệu phi sắt chống gỉ sét và nhẹ hơn.

Tại sao các kỹ sư lại chọn nhôm để đúc?

Nhôm nhẹ hơn thép. Nó chống gỉ và dễ tạo hình. Các kỹ sư ưa chuộng nhôm trong sản xuất phụ tùng ô tô, khung máy bay và đồ điện tử.

Nhựa và gốm có chịu được nhiệt độ cao không?

Gốm chịu được nhiệt độ rất cao. Nhựa thường nóng chảy ở nhiệt độ thấp hơn. Các kỹ sư chọn gốm cho lò nướng hoặc động cơ, trong khi nhựa phù hợp với những công việc mát hơn.


Thời gian đăng: 17-06-2025