Sunrise có thể cung cấp tất cả các bộ phận thay thế bạn cần cho máy nghiền côn GP100S. Tất cả các bộ phận máy nghiền và phụ tùng máy nghiền Metso Nordberg GP của chúng tôi đều hoàn toàn mới và được sản xuất tại nhà máy nguyên bản với chất lượng cao. Chúng tôi tự hào cung cấp các bộ phận phù hợp với chất liệu tốt nhất và điều kiện giao hàng nhanh chóng. Vui lòng cho chúng tôi biết P/N OEM và mô tả các bộ phận. Sau đó chúng tôi sẽ trả lời bạn sau mỗi 7X24 giờ.
Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP100S Bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền | Cân nặng |
171551 | XE ĐẠP BRNG E20 G158 | GP100 | 52.000 |
171564 | XE ĐẠP BRNG E25 G158 | GP100 | 52.000 |
171565 | XE ĐẠP BRNG E16 G158 | GP100 | 52.000 |
285143 | ĐẦU GP100 | GP100 | 471.130 |
285150 | TRỤC CHÍNH GP100 | GP100 | 490.000 |
285166 | VÒNG TRƯỢT GP100 | GP100 | 30.000 |
285176 | NUT TR240X12-8H THUẬN TAY PHẢI | GP100 | 24.010 |
285184 | VÒNG TRƯỢT G158 | GP100 | 100.000 |
285968 | BẢO VỆ LÒNG GP100EF, 285968 | GP100 | 55.000 |
386960 | BÌA G158 | GP100 | 65.000 |
386979 | TẤM BẢO VỆ G158 | GP100 | 20.000 |
416086 | VAN KIỂM TRA RHD-12 S G10,14 | GP100 | 0,210 |
418312 | TẤM CAO SU G800 | GP100 | 1.000 |
418313 | TẤM CAO SU G800 | GP100 | 6.000 |
418460 | CON DẤU G158 418460 | GP100 | 5.000 |
418481 | ĐỐI TẮC BẢO VỆ G158 | GP100 | 16.000 |
418501 | VÍT M24X280-8.8 498501 G49 | GP100 | 1.100 |
418919 | XE ĐẠP GP100/100S 110/85,2X27,5 | GP100 | 0,840 |
497701 | VÒNG SPACER GP100EF | GP100 | 1.400 |
801503 | HYDR HOSE 5772-20-10/SAE100R2T-10/57H4- | GP100 | 0,000 |
911915 | KÍN ÁP SUẤT GP100 | GP100 | 46.000 |
912122 | BÔI TRƠN&SET DEV 230V GP100/GP100S W/O | GP100 | 400.000 |
912544 | BÌNH TÍCH ÁP SUẤT INST 10 L | GP100 | 57.000 |
916186 | TRỤC CHÍNH ASSY GP100 | GP100 | 1.025.000 |
916906 | BÌA GP11F/GP11M | GP100 | 146.000 |
917291 | TẤM SHIM | GP100 | 0,050 |
919803 | BÌA G800 SRJ-919803 | GP100 | 92.000 |
919807 | ĐÁY PISTON G800SRJ 919807 | GP100 | 20.000 |
919881 | LẮP RÁP KHUNG DƯỚI GP100 | GP100 | 2.760.000 |
927182 | KHUNG UPR GP100 | GP100 | 988.070 |
928604 | KHUNG | GP100 | 1.710.000 |
928619 | KHUNG | GP100 | 1.355.000 |
928647 | đòn bẩy | GP100 | 95.000 |
933176 | ASSY HỖ TRỢ ĐỘNG CƠ GP100/GP100S | GP100 | 270.300 |
933743 | DỤNG CỤ ĐO GP100 G49-G158 | GP100 | 4.000 |
941233 | DẤU GP100/GP100S | GP100 | 1.100 |
941532 | Lực đẩy BRNG GP100 & GP100S | GP100 | 34.000 |
946557 | XE TẢI CYL GP100 | GP100 | 58.770 |
947611 | HỖ TRỢ ĐỘNG CƠ LẮP RÁP GP100/100S | GP100 | 283.200 |
952431 | VÒNG TRƯỢT GP100 | GP100 | 102.000 |
952763 | KÍN ÁP SUẤT ADAPTER – GP100/100S | GP100 | 0,100 |
403402105930 | O-RING JISB2401-G150-149.30X5.70 | GP100 | 0,020 |
403402106060 | O-RING SMS1586-219.30X5.70-NBR90 | GP100 | 0,010 |
404101573000 | CIRCLIP DIN472-320X6 | GP100 | 0,700 |
404103672400 | CAP SCRW HEXSCKTHD ISO4762-M12X160-8.8- | GP100 | 0,140 |
404405693635 | KHÓA SONG SONG DIN6885-AB32X18X65 | GP100 | 0,290 |
404506378310 | VÒI LOS5-2UU16X2800 | GP100 | 1.800 |
404508341020 | VÒI LOS5-4KK31,5X2300 | GP100 | 7.900 |
405302055000 | CON LĂN BRNG NU 218 ECP | GP100 | 2.350 |
405501260430 | BỘ THIẾT BỊ V-BELT ISO4184-6XSPB 2500 | GP100 | 3,520 |
405501260460 | BỘ V-BELT ISO4184-6XSPB 3150 | GP100 | 3.820 |
406202557365 | TAY CÔN 3525X65, 029J0065 | GP100 | 3.800 |
406202557385 | TAY CÔN 3525X85, 029J0085 | GP100 | 3.800 |
406203016993 | BƠM THỦY LỰC P2C1613F1C5A | GP100 | 9.850 |
406203455500 | KẾT NỐI 148801(PSS 20/16) | GP100 | 0,160 |
406302285800 | CON DẤU 300X330X22 N300-102 | GP100 | 0,300 |
406303279879 | Ròng rọc V-BELT SPB 355/6, 11135506S | GP100 | 32.300 |
406303279919 | Ròng rọc V-BELT 400X6SPB-TL(3525) | GP100 | 32.600 |
704002859970 | PIN SONG SONG ISO2338-12M6X28-ST-UNPLTD | GP100 | 0,025 |
704209440000 | CÚP LÒ XO DIN2093-A63 | GP100 | 0,060 |
704500230000 | KHÓA MÁY GIẶT DIN7980-12-A3A | GP100 | 0,002 |
704505054600 | VÒI HYDR LOS 5-1 AA 10X1050 | GP100 | 0,200 |
704602303500 | CẮM NHỰA NA0204A | GP100 | 0,001 |
705302980000 | CON LĂN BRNG 30218 J2 | GP100 | 2.550 |
705303970000 | ROCKER BRNG GE 220 ES-2RS/C3 | GP100 | 35.500 |
706201202100 | KHỚP NỐI GE191 ER.69019 | GP100 | 0,210 |
706203021400 | CON DẤU P9097000111 | GP100 | 0,030 |
706203455000 | 0UBE NIPPLE 765801(PUS20R) | GP100 | 0,150 |
706303279830 | Ròng rọc V-BELT 280X5SPC-TL(3525) | GP100 | 34.100 |
707301583670 | PHỔI SW ALM2-MS-L160-SV L1=110NO | GP100 | 1.000 |
708801205000 | Mỡ RETINAX G | GP100 | 0,000 |
804401280000 | CNNCTN DIN2353-DS 20-B-ST-GT | GP100 | 0,253 |
814317178300 | MF Lõm | GP100 | 420.780 |
814317183600 | Lõm F | GP100 | 348.390 |
814318865500 | Lõm M | GP100 | 392.150 |
814328537700 | Lõm C | GP100 | 356.440 |
814328537800 | MANTLE F/MF/M/C | GP100 | 256.820 |
814329529300 | Lõm EF | GP100 | 266.760 |
814390490400 | MANTLE EF | GP100 | 271.150 |
949617144700 | ĐẦU GP100S | GP100 | 560.000 |
949617145000 | KHUNG HÌNH THẤP GP100/GP100S | GP100 | 1.790.000 |
949617145100 | CNTRSHFT ĐÁNH GIÁ GP100/S | GP100 | 136.000 |
949617145400 | TRỤC LẬP TÂM G800-SERIES 171454 | GP100 | 110.000 |
949628505000 | TRỤC CHÍNH G258-SERIES 285050 | GP100 | 660.000 |
949628505600 | CÀI ĐẶT PISTON GP100/GP100S | GP100 | 121.000 |
949628505700 | CNTRSHFT G800-SERIES 285057 | GP100 | 32.000 |
949628505800 | TRƯỜNG HỢP G800-SERIES | GP100 | 76.850 |
949628505900 | TRUNG TÂM GP100S | GP100 | 105.000 |
949628506200 | KHUNG XE TẢI G800-SARJA 285062 | GP100 | 55.000 |
949628506300 | NHẪN G800-SERIES 285063 | GP100 | 10.000 |
949628506400 | XE TẢI HỖ TRỢ G800-SARJA 285064 | GP100 | 2.500 |
949631229100 | TRỤC CHÍNH PHIÊN BẢN PHỤ TÙNG ASSY GP10 | GP100 | 956.000 |
949638681800 | CON DẤU 220/280X20 G800-SARJA 386818 | GP100 | 0,500 |
949638682800 | TẤM ÁP LỰC GP100 & GP100S | GP100 | 11.500 |
949638682930 | CẶP BÁNH TRUYỀN ĐỘNG G800-SARJA 386829+38683 | GP100 | 75.000 |
949638683200 | BÌA NHÀ Ở BRNG G800-SERIAL 386832 | GP100 | 3.500 |
949638684500 | NHẪN G800-SERIES 386845 | GP100 | 2.500 |
949638685400 | TẤM BẢO VỆ G800-SERIES 386854 | GP100 | 16.500 |
949638685500 | TẤM BẢO VỆ G800-SERIES 386855 | GP100 | 16.500 |
949640519400 | TẤM ĐẨY G10-SERIES 405194 | GP100 | 0,760 |
949641826900 | XE TẢI G800-SERIES 110/85X39 418269 | GP100 | 1.110 |
949641827000 | XE TẢI G800-SERIES 110/85X27 418270 | GP100 | 0,780 |
949641827300 | RACK GEAR G800-SERIE 418273 | GP100 | 0,200 |
949641828500 | VÒNG SPACER GP100F-C & GP100S; ST52-3 | GP100 | 1.640 |
949641830000 | HƯỚNG DẪN PISTON G800-SERIE 418300 | GP100 | 1.620 |
949641830100 | Vòng chữ O 693,3X5,7 NBR 70 | GP100 | 0,070 |
949641830500 | ĐƯỜNG ỐNG | GP100 | 0,300 |
949641830600 | CHOKE G800-SERIES | GP100 | 0,300 |
949641830800 | VÍT G800-SERIES 418308 | GP100 | 0,010 |
949656323800 | XE TẢI BẢO VỆ G800-SARJA 563238 | GP100 | 0,430 |
979650167300 | TẤM SHIM 20X30X1 | GP100 | 0,010 |
285502-A | TẤM BẢO VỆ G158 | GP100 | 11.000 |
285502-B | TẤM BẢO VỆ G158 | GP100 | 11.000 |
410862-B | BU LÔNG MẮT C80B, G158, G258 | GP100 | 2.700 |
495606-A | TẤM CNTRL S=0,4MM G8 | GP100 | 0,028 |
495606-B | TẤM CNTRL S=1,0MM G8 | GP100 | 0,070 |
MM0209335 | VÒI DẦU 5000 MM | GP100 | 8.300 |
MM0218708 | DẤU TRỤC DIN3760-AS110X140X12-FKM | GP100 | 0,070 |
MM0221023 | BƠM THỦY LỰC MHP30A294*BEMP1030 | GP100 | 15.000 |
MM0230953 | O-RING OR2501700, 17.00X2.50, NBR90 | GP100 | 0,001 |
MM0233747 | CON DẤU TRỤC 402-2883-107 | GP100 | 0,030 |
MM0242071 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 04008000 | GP100 | 0,100 |
MM0247042 | VAN HƯỚNG DTDA-MCN-223 | GP100 | 0,600 |
MM0247048 | CUỘN DÂY 770-223 (230VAC) | GP100 | 0,400 |
MM0250978 | BƠM PLP10.2D0-81E1-LBB/BA-N-ELFS, 00372 | GP100 | 1.500 |
MM0251855 | BƠM | GP100 | 0,000 |
MM0253396 | MÁT MÁT GP100/S & GP11 | GP100 | 33.000 |
MM0263960 | KHUNG TMZ002 | GP100 | 0,330 |
MM0309236 | Hệ điều hành MANTLE F/MF/M/C | GP100 | 262.740 |
MM0314799 | Phễu cấp liệu | GP100 | 310.000 |
MM0314800 | HỘP PHÒNG THỨC ĂN GP100 | GP100 | 310.000 |
MM0331592 | TỦ ĐIỆN TỬ GP100/S 90KW | GP100 | 260.000 |
N02106121 | HOSE NHIÊN LIỆU-TEK, 2410BC063 | GP100 | 1.750 |
N02123132 | VAN BÓNG 100020D R1/2″ 500 BAR | GP100 | 0,665 |
N02125229 | PHỔI SW LM2CTA450 | GP100 | 0,500 |
N02701020 | VÒNG chữ O OR2502000, 20.00X2.50 | GP100 | 0,001 |
N11810031 | ĐÚC KHUNG UPR GP100 EN 10293:1997 G2 | GP100 | 1.513.500 |
N11950658 | Lõm C | GP100 | 356.000 |
ZX11144277 | KHUNG HÌNH THẤP GP100/GP100S | GP100 | 1.790.000 |
ZX11192269 | VÒI LOS5-4KK31,5X4500 | GP100 | 15.500 |
ZX11192270 | VÒI LOS5-2UU16X4500 | GP100 | 2.800 |
ZX11192531 | VÒI LOS5-1AA25X7500 | GP100 | 7.800 |
ZX11192532 | VÒI LOS5-4KU31.5X7500 | GP100 | 9.500 |
ZX11202686 | Ampe kế DP3-A300/5 | GP100 | 0,000 |
ZX11214688 | ĐỘNG CƠ Y2-280M-4/90KW/380V, ĐỘ CAO | GP100 | 0,000 |
ZX93000045 | TỦ ĐIỆN 90KW | GP100 | 0,000 |