Nordberg GP11F

Máy nghiền côn Nordberg GP có thiết kế trục đỡ trên và dưới đơn giản nhưng chắc chắn, mang lại độ tin cậy cơ học và có trục chính tham gia vào động học máy nghiền. Nhiều khía cạnh liên quan đến sản xuất máy nghiền, chẳng hạn như chiều dài hành trình, công suất và chất lượng, đều được điều chỉnh dễ dàng bằng cách xoay ống lót lệch tâm bên trong máy nghiền.

Máy nghiền hình nón dòng GP phù hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm:

● Khai thác: Máy nghiền hình nón GP được sử dụng trong hoạt động khai thác mỏ để nghiền nhiều loại vật liệu, bao gồm quặng, than đá và các khoáng sản khác.
● Cốt liệu: Máy nghiền hình nón GP được sử dụng trong ngành cốt liệu để sản xuất cốt liệu chất lượng cao
đá dăm, cát và sỏi.

● Xây dựng: Máy nghiền côn GP được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng để nghiền vật liệu dùng trong bê tông, nhựa đường và các sản phẩm khác.

Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP11F Bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
171644 KHUNG THẤP GP11F/GP11M GP11F 3.400.000
171650 KHUNG UPR GP11F GP11F 1.950.000
171652 TRƯỜNG HỢP GP11F/GP11M GP11F 132.000
171691 CNTRWGHT GP11F, GP11M GP11F 65.000
203943 ĐƠN VỊ ĐIỀU CHỈNH GP11F GP11F 18.500
203947 MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ INST GP100/S GP11F 35.000
285332 ĐIỀU CHỈNH CYL GP11F/GP11M GP11F 540.000
285340 ĐÁNH GIÁ CNTRSHFT GP11F/GP11M GP11F 207.000
285342 NUT TR290X12-8H GP11F TAY PHẢI GP11F 50,480
285344 XE ĐẠP LẬP TRUNG E25 GP11F 59.300
285385 XE ĐẠP LẬP TRUNG E30 G411 GP11F 65.000
285388 BẢO VỆ LÒNG GP11F EF&F (G411&811 GP11F 130.720
285417 XE ĐẠP LẬP TRUNG E20 GP11F 59.180
285596 PRSSR KÍN INST GP11F 45.000
312150 ỐNg Lót Bảo Vệ G1810 G2011 G2211 GP11F 29.000
312446 ĐƯỜNG CONG G11 GP11F 2.500
418658 VÒNG ĐÁ GP11F 2
386874 VAN HẠN CHẾ G-SERIES GP11F 8.000
418373 MÁY LỌC G-SERIES GP11F 1.600
418650 TẤM ĐẨY G1000 GP11F 0,530
418751 KHUNG EN-AW 6082 T6 / ALSIMG T6 GP11F 0,360
909657 MŨI TÊN G-CONES GP11F 0,050
912546 PRSSR ACCU INST 20 L GP11F 83.000
916231 TRỤC CHÍNH GP11F/GP11M GP11F 1.989.000
919743 ỐNG BẢO VỆ GP11F/11M GP11F 1.000
919799 ĐIỀU CHỈNH CYL GP11F/GP11M GP11F 1.040.000
928513 Giá vận chuyển KULJETUSALUSTA G11 FINE GP11F 200.000
933911 LẮP RÁP KHUNG PHỤ G11FINE/G11MFINE GP11F 762.000
935308 NGƯỜI GIỮ HỖ TRỢ GP11F 3.000
941534 Lực đẩy BRNG G11FINE & G11MFINE GP11F 47.500
946561 XE ĐẠP CYL GP11F / GP11M GP11F 37.200
948468 VAN HƯỚNG GP11F 0,650
950034 ASSY HỖ TRỢ ĐỘNG CƠ GP11F/11M GP11F 502.000
406203455000 ỐNG NÚM VÚ 765801(PUS20R) GP11F 0,000
701402950000 ỐNG EN10305-1-18X1.5-E235+N GP11F 0,610
703402030000 ỐNG SILICON HỢP CHẤT Niêm phong TRẮNG 31 GP11F 0,350
704007470000 KHÓA MÁY GIẶT DIN127-A6-FST-A3A GP11F 0,001
704103365000 CAP SCRW HEXSCKTHD ISO4762-M6X20-8.8-A3A GP11F 0,007
704103769000 CAP SCRW HEXSCKTHD ISO4762-M16X220-8.8- GP11F 0,380
704405692740 KHÓA SONG SONG DIN6885-A14X9X315 GP11F 0,300
704405692915 KHÓA SONG SONG DIN6885-A18X11X40 GP11F 0,060
704405692943 KHÓA SONG SONG DIN6885-D18X11X63 GP11F 0,100
704405693269 KHÓA SONG SONG DIN6885-AB22X14X100 GP11F 0,240
704405693285 KHÓA SONG SONG DIN6885-AB22X14X125 GP11F 0,400
704405729100 CAP SCRW HEXSCKTHD DIN6912-M8X25-8.8 GP11F 0,010
704406000000 TẤM VÍT VÍT DIN7513-A M6X12-ST GP11F 0,010
704406270000 VÒNG DẤU DIN7603-A17X21-CU GP11F 0,002
704406540000 DẤU DIN7603-A26X31-CU GP11F 0,010
704406850000 VÒNG DẤU DIN7603-A60X68-CU GP11F 0,010
704500220000 MÁY GIẶT LÒ XO DIN7980-10-FST-A3A GP11F 0,002
704500231000 MÁY GIẶT LÒ XO DIN7980-16-A3A GP11F 0,010
704501390000 VÍT HEX SCKT CSH ISO10642-M12X35-8.8- GP11F 0,030
704501650000 Mỡ NIPPLE DIN71412-AM8X1 GP11F 0,010
704501660000 Mỡ NIPPLE DIN71412-AM10X1 GP11F 0,010
704505065500 VÒI HYDR LOS 5-1 AC 10X630 GP11F 0,140
704505066300 VÒI LOS5-1AC10X870 GP11F 0,190
704505139000 VÒI LOS5-1AC16X800 GP11F 0,270
704505166745 VÒI LOS5-1AC20X 900 GP11F 0,400
704505169250 VÒI LOS5-1AA25X1300 GP11F 0,820
704505169394 VÒI LOS5-1AA25X5000 GP11F 5.200
704505169400 VÒI LOS5-1AC25X600 GP11F 0,500
704505169665 VÒI LOS5-1AC25X1550 GP11F 0,000
704508391500 HOSE LOS5-4KP31,5X2200 GP11F 7.600
704512121160 TRỤC CNNCTN LOS5-1U16 GP11F 0,180
704512152160 XE TẢI CNNCTN LOS5-2-16 GP11F 0,060
704518050200 TÁC ĐÔI MẶT BÍCH LOS5-31,5 GP11F 0,270
704518200300 O-RING JISB2401-P38-37.70X3.50-NBR70 GP11F 0,050
704602303400 CẮM NHỰA SỐ 30 GP11F 0,010
704602304000 CẮM NHỰA NA0211A GP11F 0,010
704602305000 CẮM NHỰA NA0255A GP11F 0,010
704602305800 CẮM NHỰA SỐ 45, NA0306A GP11F 0,002
704602307000 CẮM NHỰA NA0320A GP11F 0,010
705202730000 VAN BÓNG LVI3710012 (LEK4R1) GP11F 0,500
705303060000 CON LĂN BRNG 30318 J2 GP11F 5.650
705303976000 ROCKER BEARING GE 260 ES/C3D7 (KHÔNG CÓ DẤU. GP11F 51.500
705501260555 BỘ V-BELT ISO4184-8XSPC 2500 GP11F 6.800
705501260615 BỘ V-BELT ISO4184-8XSPC 3150 GP11F 8.660
705501260950 BỘ V-BELT ISO4184-8XSPC 3550 GP11F 12.200
705600380000 HỘP CỜ LÊ DIN7444-46 GP11F 1,030
705600441000 SÚNG MỠ DIN1283-H 500 GP11F 3.000
705600461000 MẶT MIỆNG DIN1283-C1 GP11F 0,030
705640588701 BỘ DỤNG CỤ GP11F/GP11M ER.405887-A GP11F 25.000
706302732500 TÌM HIỂU TỨC LÀ 2925 GP11F 10.000
706302735000 QUẠT 500/8-8/45/PPG/3HL/19/6/B GP11F 0,960
707200054710 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 0.75KW-230/400V-50HZ- GP11F 11.700
707301405225 CẦU CHÌ 1904529903 (5A) GP11F 0,010
707402076112 THIẾT BỊ NGẮT BẢO VỆ MTR GV2-ME07+ GP11F 0,300
707402076113 THIẾT BỊ NGẮT BẢO VỆ MTR GV2-ME06+ GP11F 0,300
707402076120 THIẾT BỊ NGẮT BẢO VỆ MTR GV2-ME10 GP11F 0,300
707402076150 THIẾT BỊ NGẮT BẢO VỆ MTR GV2-ME14+ GP11F 0,200
707402076501 CUỘN SW LC1D09BD GP11F 0,550
707402076502 LIÊN HỆ LC1D12BD GP11F 0,550
814317169500 MANTLE EF/F GP11F 494.730
814317169600 Lõm EF GP11F 389.070
814317171900 Lõm F GP11F 417.500
814317177700 Lõm M GP11F 809.860
814320044100 MANTLE M/C GP11F 496.880
814328546000 Lõm C GP11F 752.490
814390827200 Hệ điều hành MANTLE M/C GP11F 576.000
849620315500 TẤM BẢO VỆ GP11F/GP11M GP11F 70.000
849620315600 TẤM BẢO VỆ GP11F/GP11M GP11F 44.000
949617138300 CÀI ĐẶT PISTON GP11F/GP11M GP11F 205.000
949617139100 CÁI ĐẦU GP11F 906.590
949620307400 VÒNG TRƯỢT GP11F/GP11M GP11F 52.300
949620310700 VÒNG TRƯỢT GP11F/GP11M GP11F 75.000
949620310900 XE ĐẠP KHUNG G10-SERIE 203109 GP11F 78.000
949630427500 TẤM BRNG GP11F/11M GP11F 3.400
949630438400 VÒNG DÍNH G1810-SERIES 304384 GP11F 0,800
949630480000 BÌA GP11F/GP11M GP11F 4.000
949640515600 VÒNG DÍNH G1810-SERIES 405156 GP11F 6.300
949640519500 NHẪN 190/170X7 G10-SERIES 405195 GP11F 0,310
949640521800 TẤM SHIM 95X110X1 G10-SERIE 405218 GP11F 0,010
949640549700 Vòng chữ O 745X5,7 GP11 405497 GP11F 0,060
949640589000 CÔNG CỤ ĐO LƯỜNG 405890 GP11F 1.300
949641080800 ỐNG DẦU G10, G14 GP11F 0,100
949641802500 ỐNG MẶT BÍCH 418025 GP11F 0,220
949648751700 Giảm chấn GP-SERIES 487517 GP11F 9.890
171377/107 ỐNG DẦU G10, G14 GP11F 0,350
203943/25 ỐNG DẦU G10, G14 GP11F 0,030
285352-A TẤM BẢO VỆ GP11F GP11F 21.000
285352-B TẤM BẢO VỆ GP11F GP11F 21.000
MM0208159 TRỤC LỊCH TÂM GP11F/GP11M GP11F 293.500
MM0208999 CNTRSHFT GP11F/GP11M GP11F 47.800
MM0209336 VÒI DẦU 4600 MM GP11F 9.200
MM0218088 BÁNH RĂNG CẶP GP11-SERIES 203065+MM020 GP11F 108.000
MM0221024 BƠM THỦY LỰC ĐÔI MHP315B293SFAB17- GP11F 19.500
MM0223946 CÔNG TẮC PHÍM ZB5-AG2 GP11F 0,050
MM0223947 KHỐI LIÊN HỆ ZB5-AZ101 GP11F 0,021
MM0223948 KHỐI LIÊN HỆ ZB5-AZ102 GP11F 0,021
MM0223950 NÚT DỪNG KHẨN CẤP ZB5-AS44 GP11F 0,040
MM0233744 DẤU TRỤC 402-2883-151 GP11F 0,030
MM0263352 Ròng rọc V-BELT SPC 450/8, TRUNG TÂM GP11F 75.210
MM0263355 Ròng rọc V-BELT SPC 530/8, TRUNG TÂM GP11F 96.020
MM0273426 XE ĐẠP LỊCH TRUNG TÂM E30 GP11F/M GP11F 59.270
MM0315148 KHUNG XE ĐẠP BRNG GP11 GP11F 79.540
MM0524196 TẤM BRNG GP11F/GP11M GP11F 2.640
N01532903 BOLT HEX ISO4014-M48X200-10.9-UNPLTD GP11F 3.700
N01532904 BOLT HEX ISO4014-M48X220-10.9-UNPLTD GP11F 4.000
N01626325 MÁY GIẶT ĐỒNG BẰNG ISO7089-48-CK43/CK45 HB304- GP11F 0,290
N02125055 BÌNH GIỮ VÀ NÚM VÚ RT10117-5003+017- GP11F 1.000
N02445615 BỘ TÍCH PRSSR 3066757 SBO330-20A1/1 GP11F 50.500
N02495126 NÚT ĐẨY XB4-BP42 GP11F 0,010
N02495318 CẢM ỨNG SW 519-34271-8, 7M GP11F 0,100
N02495325 CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MBT5252 084Z8214 GP11F 0,420
N02495326 CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MBT5252, 084Z8215 GP11F 0,392
N05255789 CẦU CHÌ 06.00390 GP11F 0,010
N05256023 DÒNG TRNSFRMR CTD-3X 800 5A XXX GP11F 0,600
N05256100 ĐIỆN TRỞ 120 OHM. 0,25W GP11F 0,010
N05256315 Rơle thời gian DMB51CM24 GP11F 0,075
N05256377 NÚT ĐẨY XB4-BP31 GP11F 0,045
N11449747 CẮM AMPSEAL 770680-1+770854-3 GP11F 0,500
N11449748 CẮM AMPSEAL 770680-4+770854-3, SPEC N1 GP11F 0,001
N11449749 CẮM AMPSEAL 770680-5+770854-3, SPEC N1 GP11F 0,010
N11449750 CẮM AMPSEAL 776286-1+770854-3 GP11F 0,010
N11950666 MANTLE EF/F GP11F 494.700
N86101021 ỐNG HYDR 12X1,5 GP11F 0,050