Khung máy nghiền hình nón GP200 được làm từ hai mảnh khung đúc và GP phụ được làm từ ba mảnh khung. Kích thước nhỏ gọn của GP Versatiles với mức công suất tối đa cao có nghĩa là tỷ lệ công suất trên trọng lượng lớn và yêu cầu đầu tư nhỏ hơn cho kết cấu thép. Cả hai dòng sản phẩm GP đều có thiết kế pít-tông dạng cốc, giúp tiết kiệm không gian bên dưới máy nghiền.
Tỷ lệ hiệu suất trên dấu chân tuyệt vời và thiết kế pít-tông dạng cốc độc đáo giúp máy nghiền hình nón GP có khả năng cạnh tranh trên tất cả các nền tảng. Máy nghiền hình nón Nordberg GP có thiết kế trục được hỗ trợ trên và dưới đơn giản nhưng chắc chắn, mang lại độ tin cậy về mặt cơ học và trong đó trục chính tham gia vào động học nghiền.
Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP200 Bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền | Cân nặng |
576159 | TẤM SHIM | GP200 | 1.600 |
583089 | MÁY LỌC GP-LUB | GP200 | 7.000 |
583099 | ĐƠN VỊ ĐIỆN HYDR ĐƠN VỊ GP-LUB | GP200 | 54.090 |
583102 | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ ĐƠN VỊ GP-LUB | GP200 | 2.000 |
908921 | BRNG GP200/S | GP200 | 1.700 |
909064 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,040 |
909065 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,060 |
909066 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,060 |
909067 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,090 |
909070 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,060 |
912389 | BÌA G3310 | GP200 | 34.800 |
932594 | XE TẢI BẢO VỆ | GP200 | 29.800 |
932867 | HẠT NÚT Tr270x12-8H | GP200 | 43.720 |
932880 | ĐƯỜNG ỐNG | GP200 | 0,080 |
932886 | TẤM BẢO VỆ | GP200 | 12.700 |
932952 | VÒNG TRƯỢT | GP200 | 25.200 |
932953 | NIÊM PHONG | GP200 | 2,530 |
932975 | TÁM TAY GRD GP200, POLYAMID PA6 | GP200 | 1,002 |
933335 | VÒNG CÁCH | GP200 | 1.900 |
933615 | XE ĐẠP LẬP TRUNG GP200 18/25 | GP200 | 72.250 |
933638 | HÀNG ĐẦU BRNG GP200 18/25 | GP200 | 32.080 |
934265 | BẢO VỆ LỖI GP200 F | GP200 | 52.500 |
935879 | KÍN ÁP SUẤT | GP200 | 45.000 |
941535 | Lực đẩy BRNG GP200S | GP200 | 47.500 |
942951 | KHUNG XE TẢI | GP200 | 50.020 |
942969 | O-RING GP200/200S | GP200 | 0,850 |
944415 | KHUNG HÌNH THẤP GP200/S | GP200 | 2.732.470 |
945072 | CNTRSHFT ĐÁNH GIÁ GP200/S | GP200 | 166.600 |
951756 | VÒI NƯỚC | GP200 | 0,250 |
7001624006 | MÁY GIẶT L-6-ZIN-NFE27-611 | GP200 | 0,003 |
7002046007 | KHUỶU TAY ISO49-A4-1 1/4-ZN-A | GP200 | 0,400 |
7002415053 | BỘ CHUYỂN ĐỔI GG106-NP20-24 | GP200 | 0,420 |
7002422120 | TEE BẰNG G203102-20-20S | GP200 | 0,712 |
7002480756 | GA STC12/OD-21-01-03-05 | GP200 | 0,310 |
404107470030 | BOLT HEX ISO4014-M36X170-8.8-UNPLTD | GP200 | 1.720 |
704404205200 | KẸP DIN3017-SA77-95-W1 | GP200 | 0,050 |
705501260605 | BỘ V-BELT ISO4184-8XSPC 2800 | GP200 | 8.480 |
706300240300 | VÒNG HƯỚNG DẪN PO-55-25150-5400-A | GP200 | 0,150 |
706300910002 | CON DẤU PISTON UN540X500X20 PU 90 SH | GP200 | 0,400 |
949690808328 | BÁNH RĂNG CẶP G3310 908083 JA 908085 | GP200 | 106.000 |
MM0215905 | DẤU TRỤC DIN3760-AS115X140X12-FKM | GP200 | 0,070 |
MM0223580 | NGUỒN ĐIỆN QUINT-PS-3X400-500AC/24DC/ | GP200 | 1.400 |
MM0272762 | CÁNH TAY GRD GP200/S | GP200 | 40.220 |
MM0301491 | BRNG GP200/GP200S | GP200 | 10.730 |
MM0315432 | CNTRSHFT ĐÁNH GIÁ GP200/S | GP200 | 166.050 |
MM0524454 | BRNG GP200/S | GP200 | 9,780 |
MM0531018 | BRNG GP200/S | GP200 | 1.600 |
N01521002 | CAP SCRW HEXSCKTHD DIN7984-M10X25-8.8-UN | GP200 | 0,019 |
N02125056 | BÌNH NHIỆT KPS 79 060L312166 | GP200 | 0,882 |
N02125794 | HTR 59484 6000W/480V 2W/CM2 | GP200 | 6.000 |
N02125883 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MSR 1-906-29-11-010, R1/4 | GP200 | 0,100 |
N02149024 | NHÀ KHỚP TH2-101A | GP200 | 0,500 |
N02152933 | BƠM THỦY P197086KAZA20-32 | GP200 | 19.000 |
N02152936 | BƠM THỦY AP200/11-D-218 | GP200 | 2,330 |
N02154075 | MÁY LÀM MÁT T6.1626.063.X009 | GP200 | 29.500 |
N02154752 | ỐNG BẢO VỆ OD15X75MM, 060L3262 | GP200 | 0,050 |
N02445012 | ÁP SUẤT 6308 PBL 060 | GP200 | 0,250 |
N02445013 | ÁP SUẤT 6305 RL 025 | GP200 | 0,250 |
N02445014 | VAN ÁP SUẤT HB1-PA | GP200 | 0,350 |
N02445071 | VAN GIẢM ÁP VSP-150 04.12.04-0 | GP200 | 0,280 |
N02445174 | VAN HỘP OD.15.05.21-37-00 VEI-8A | GP200 | 0,350 |
N02445183 | VAN CRTRDG VU-C-12 OD.42.01.00.05-01 | GP200 | 0,320 |
N02445187 | KHỐI VAN OFF15912NE0000 | GP200 | 4.100 |
N02445315 | SEAL USIT-4 R1/4" | GP200 | 0,005 |
N02445792 | LỌC CRTRDG RH 150 MS 1 | GP200 | 1.000 |
N02445793 | LỌC CRTRDG CH 302 FV 1 1 | GP200 | 0,330 |
N02445810 | Tắc nghẽn IND.008.0075.2 2BAR 30C | GP200 | 0,080 |
N02445980 | LỌC ASSY SPM302FV1CB503XX | GP200 | 2.200 |
N02445983 | PHẦN LỌC CS 10 AN | GP200 | 1.200 |
N02480709 | CUỘN DÂY OD.02.11-01-30-OC, 24VDC | GP200 | 0,180 |
N02480817 | ÁP SUẤT SW 060-3104, KPS33, 0.6BAR/0 | GP200 | 1.000 |
N02701132 | O-RING 69.85X3.53-NBR70, 80641195000 | GP200 | 0,005 |
N03460525 | KHỚP NỐI AK2-PP-65 / K-65 / AK28-MP-65 | GP200 | 0,700 |
N03460609 | SPACER K-90 | GP200 | 0,060 |
N05227008 | PIN ĐIỆN, NAM MVSTBR2,5/4-ST-5,08 | GP200 | 0,001 |
N05256691 | MỤC CNNCTN GV2-AF3 | GP200 | 0,016 |
N05256975 | CẦU CHÌ CẦU ST 4-FSI/C, 3036372 | GP200 | 0,021 |
N05428751 | ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR K21R 100L4 2.2KW/1500 | GP200 | 23.500 |
N05428752 | ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR K21R 80G8-4L 0.18/0.7 | GP200 | 12.000 |
N11933947 | MANTLE F/M/EC | GP200 | 479.270 |
N11933948 | LỖI ĐẶC BIỆT F | GP200 | 481.780 |
N11933949 | Lõm M | GP200 | 653.510 |
N11934264 | Nón TRUNG GIAN GP200 F&M, 20MN5 | GP200 | 206.000 |
N11942003 | MANTLE EF | GP200 | 466.400 |
N11942004 | Lõm EF | GP200 | 428.150 |
N11944214 | Lõm F | GP200 | 568.990 |
N11944215 | EC lõm | GP200 | 619.430 |
N11951220 | MC lõm | GP200 | 600.770 |
N44450224 | HYDR HOSE 5723-20-16/SAE100R2T-16/5705-1 | GP200 | 9.000 |
N44460458 | HYDR HOSE JF-12/EN857-2SC-12/45JF-12/L88 | GP200 | 1.000 |
N44460461 | HYDR HOSE JF-20/EN853-1SN-20/45JF-20/L45 | GP200 | 1.200 |
N44460464 | VÒI HYDR JF-20/EN853-1SN-20/JF-20/L720 | GP200 | 1.500 |
N44460963 | VÒI JF-06/EN857-2SC-04/JF-06/L350 | GP200 | 0,230 |
N86101539 | ĐƯỜNG ỐNG | GP200 | 0,800 |
N86101540 | ĐƯỜNG ỐNG | GP200 | 0,820 |
MM0360614 | LỌC | GP200 | 2.16 |
MM1054579 | TẤM BẢO VỆ | GP200 | |
MM1055411 | TẤM BẢO VỆ | GP200 | |
704103484000 | VÍT HEX | GP200 | |
406300555090 | MÁY GIẶT KHÓA | GP200 | |
MM1220715 | VÒI TRÊN | GP200 | 32:00 |
585232 | NIÊM PHONG | GP200 | |
705302060300 | VÒI CON LĂN | GP200 | |
705303160308 | VÒI CON LĂN | GP200 | |
MM0314840 | XE TẢI | GP200 | |
979650167300 | BẢNG SHIM | GP200 | |
949641830700 | bu-lông lõm | GP200 | |
932485 | TRỤC CHÍNH | GP200 | |
N01530429 | BU lông lục giác | GP200 | |
MM0542955 | Lõm vừa | GP220 | 467,00 |
MM0554568 | Lõm vừa | GP220 | 797,00 |
MM0539783 | Vòng đuốc | GP220 | 2,00 |
MM0528576 | áo choàng | GP220 | 480,00 |
MM0581249 | Lõm | GP220 | 835.00 |
MM0528578 | LÓT BÁT | GP220 | 818.00 |
MM0528601 | Cụm trục chính | GP220 | 1875,95 |
406303279939 | Ròng rọc đai chữ V | GP220 | 131,25 |
406303279929 | Ròng rọc đai chữ V | GP220 | 110,25 |
406202619345 | xả hơi | GP220 | 0,115 |
MM0582860 | Bảo vệ cánh tay | GP220 | 89,70 |
MM0537909 | Ống lót khung | GP220 | 61,95 |
MM0537912 | Bushing | GP220 | 50,06 |
MM0231168 | Vít nắp | GP220 | 0,02 |
N02701909 | Vòng chữ O | GP220 | 0,00 |
MM0539789 | HẠT | GP220 | 53,55 |
MM0353578 | KHỚP NỐI | GP220 | 0,84 |
MM0539432 | BẢNG SHIM | GP220 | 0,04 |
MM0569443 | BẢNG SHIM | GP220 | 0,06 |
704207751000 | GHIM | GP220 | 0,00 |
MM0539993 | XE TẢI BẢO VỆ | GP220 | 30,99 |
MM0228922 | XE ĐẠP LẬP TÂM | GP220 | 73:00 |
N02445063 | VAN GIẢM ÁP | GP220 | 1,56 |
MM0553452 | BẢNG SHIM | GP220 | 0,04 |
MM0553471 | BẢNG SHIM | GP220 | 0,04 |
MM1102104 | VÒI | GP220 | 0,00 |
N02701252 | O RING | GP220 | 0,01 |
909069 | O RING | GP220 | 0,03 |