Nordberg GP200S

Việc lựa chọn phụ tùng máy nghiền hình nón dòng GP của Sunrise đảm bảo rằng luôn có giải pháp cho ứng dụng của bạn.Chúng tôi có chuyên môn để chọn cả buồng nghiền và hợp kim sao cho phù hợp với hoạt động nghiền của bạn.Cấu hình độ mòn phù hợp giúp cải thiện hiệu suất máy nghiền và kéo dài tuổi thọ mài mòn, dẫn đến thời gian ngừng hoạt động ít hơn và ít thay thế lớp lót hơn, từ đó tăng độ an toàn và giảm chi phí mỗi tấn.Chúng tôi cũng cung cấp các công cụ nâng hạ để giúp việc bảo trì máy nghiền hình nón an toàn hơn và hiệu quả hơn.

Với máy nghiền hình nón GP, ​​vật liệu nền không cần thiết cho việc lắp đặt bộ phận mangan.Lớp lót/lõm và lớp phủ của bát được gia công để vừa khít và có bề mặt tiếp xúc tốt với đầu và (các) khung phía trên.

Phụ tùng Sunrise GP200S cung cấp:
Áo choàng • Lớp lót bát/lõm
• Nón cấp liệu • Lớp lót khung chính
• Nón bảo vệ
• Bảo vệ cánh tay
• Đeo vật dụng buộc chặt từng bộ phận
Trục chính và đầu
• Khung trên và khung dưới có lớp lót

Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP200s Bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
285226 MÁY NÉN G-SERIES GP200S 45.000
418559 DẤU G-SERIES GP200S 0,100
583101 ĐƠN VỊ GIẢM MÁT GP-LUB – GP200/S GP200S 61.490
907485 KHUNG TRUNG GIAN GP200S GP200S 1.410.420
907733 KHUNG UPR GP200S GP200S 868.000
908527 XE ĐẠP LẬP TRUNG GP200S 18/25/32 GP200S 71.840
908603 TRỤC TRỤ GP200S 18/25/32 GP200S 33.640
908632 ĐỐI TƯỢNG BẢO VỆ G3310908160 GP200S 32.000
908674 NÚT TR270X12-8H GP200S GP200S 28.230
908862 TẤM BẢO VỆ GP200S 13.500
915371 SEAL G3310 ER.915371 GP200S 2.430
915449 VÒNG TRƯỢT G3310 ER.915449 GP200S 25.800
916173 TRỤC CHÍNH ASSY GP200S GP200S 1.950.000
916174 KHUNG KHUNG UPR GP200S GP200S 2.468.550
923946 BRNG GP200S GP200S 2.000
923951 TẤM SHIM G3310 GP200S 0,070
932814 VÒNG TRƯỢT EN 1563:1997 GJS-700-2 GP200S 160.610
936406 TRỤC CHÍNH ASSY GP200S PHỤ TÙNG PHỤ TÙNG GP200S 1.915.080
937405 CON DẤU NBR 65 SHA-301/239X23 GP200S 0,570
814390727700 MANTLE C/EC GP200S 578.000
814390727800 Lõm GP200SEC 0861-512 GP200S 436.340
814390727900 Lõm TRÊN EC GP200S 239.540
814391704400 Lõm GP200S C 0861-512 GP200S 465.430
814391704500 LỖI TRÊN C GP200S 307.590
MM0232081 HYDR HOSE 90JF-20/EN853-1SN-20/90JF-20/L GP200S 1.300
MM0232284 VÒI HYDR JF-20/EN853-1SN-20/90JF-20/L53 GP200S 1.200
MM0239369 TRỤC LỊCH TÂM GP200S GP200S 195.290
MM0310133 TRỤC CHÍNH ASSY GP200S GP200S 1.917.760
N02445052 VAN REL PRSSR VSD-350 04.15.04-03-99- GP200S 1.480