Sunrise sản xuất nhiều loại phụ kiện và phụ tùng máy nghiền hậu mãi để phù hợp với dòng máy nghiền hình nón GP330 của Metso Nordberg.
Sunrise đã phát triển nhiều loại mangan để phù hợp với buồng nghiền có sẵn cho từng kiểu máy. Phòng có sẵn bao gồm:
EF – Cực mịn, F – Tốt, M – Trung bình, C – Thô, EC – Cực thô
Tất cả các lớp lõm và lớp phủ của Sunrise đều chứa mangan loại 14%, 18 và 22% với hàm lượng crom từ 2-3%.
Sunrise có nhiều loại phụ tùng thay thế cho các máy này, bao gồm trục chính, đầu, bát, ống lót đầu trên và dưới, nêm lõm, côn cấp liệu, tấm cấp liệu, đai ốc phủ, bu lông khóa và bộ lọc.
Tất cả các bộ phận thay thế của Sunrise phù hợp với Máy nghiền côn Nordberg™ đều được chúng tôi sản xuất và bảo hành đầy đủ.
Bộ phận máy nghiền côn Nordberg GP300 Bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền | Cân nặng |
188320 | TRƯỜNG HỢP GP300/GP300S | GP300 | 118.530 |
188322 | CNTRSHFT GP300/GP300S | GP300 | 62.500 |
189223 | ĐẦU GP300 | GP300 | 1.366.300 |
189276 | XE ĐẠP LẬP TRUNG G2612 25/32/40/50 | GP300 | 82.000 |
292721 | NÚT TR300X12-8H GP300/S | GP300 | 54.420 |
292723 | BRNG GP300/300S | GP300 | 14.960 |
292817 | TẤM BẢO VỆ G12 | GP300 | 58.700 |
292826 | ĐÁNH GIÁ CNTRSHFT GP300/GP300S | GP300 | 205.000 |
295245 | TRỤC CHÍNH GP300 | GP300 | 1.090.170 |
295251 | HÀNG ĐẦU BRNG G2612 25/32/40/50 | GP300 | 46.070 |
340082 | BÌA GP300/300S | GP300 | 130.000 |
341053 | TẤM BẢO VỆ G12 | GP300 | 17.000 |
341327 | VÒNG TRƯỢT G2612 | GP300 | 64.000 |
341336 | ĐỐI TẮC BẢO VỆ G2612 | GP300 | 39.000 |
446421 | VÒNG SPACER GP300 & GP300S; ST 52-3 | GP300 | 3.306 |
446428 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,050 |
446429 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,070 |
446430 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,100 |
446432 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,070 |
446517 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,020 |
447394 | SEAL G2612 ER.447394 | GP300 | 4.630 |
447419 | VÒNG HƯỚNG DẪN G12 | GP300 | 0,200 |
487516 | THUẾ ĐĨA | GP300 | 5.150 |
495365 | VÍT RMVNG M48X90 G-SERIES | GP300 | 2.200 |
585351 | KHUNG HÌNH THẤP GP300/S | GP300 | 4.436.780 |
585614 | ĐÚC BÌA GP300 | GP300 | 59.120 |
585664 | BÌA GP300/GP300S | GP300 | 67,980 |
585701 | CHE PHỦ | GP300 | 45.460 |
905243 | KHUNG UPR GP300 | GP300 | 1.997.580 |
910447 | VÒNG TRƯỢT GP300 | GP300 | 218.000 |
913757 | ỐNG G3310 | GP300 | 0,300 |
915114 | CÔNG CỤ VÀ THIẾT BỊ G3812, G2612 | GP300 | 30.200 |
916188 | KHUNG KHUNG UPR GP300 | GP300 | 2.240.160 |
916189 | TRỤC CHÍNH ASSY GP300 | GP300 | 2.575.000 |
925784 | XE TẢI | GP300 | 62.620 |
925808 | BRNG | GP300 | 2.800 |
925832 | BẢNG SHIM | GP300 | 0,200 |
930039 | VÍT RET | GP300 | 0,100 |
931612 | PISTON GP300/300S | GP300 | 344.920 |
931619 | TRỤC LỊCH TÂM | GP300 | 250.000 |
931714 | KHUNG XE TẢI GP300/S | GP300 | 73.000 |
933913 | LẮP RÁP KHUNG PHỤ GP300/GP300S | GP300 | 690.000 |
938157 | O-RING GP300/300S | GP300 | 0,050 |
938379 | Lực đẩy BRNG GP300 & GP300S | GP300 | 62.000 |
942187 | HỘP CNTRL A2020 DCU GP-STD | GP300 | 2.200 |
7002152765 | VÒNG DẤU | GP300 | 0,000 |
7002420046 | BỘ CHUYỂN ĐỔI KHUỶU TAY GG306-NP20-20, (MALE 1 5/ | GP300 | 0,500 |
704003814000 | ĐẦU VÍT KHE ISO1207-M6X50-5.8-A3A | GP300 | 0,011 |
704103068600 | CẮM DIN906-M12X1,5-ST ZNPH | GP300 | 0,010 |
705302060300 | CON LĂN BRNG DIN5412-NU2220ECP | GP300 | 4.900 |
705303160308 | CON LĂN BRNG 32220 J2 | GP300 | 4.900 |
706201083422 | VAN PRSSR 0532002012 (35BAR), R9 | GP300 | 0,300 |
706202557951 | TAY CÔN 4030X95, 029R0095 | GP300 | 5.600 |
706300790095 | CNNCTN 20R6MXS | GP300 | 0,710 |
706300910001 | CON DẤU PISTON UN600X550X25 PU 90 SH | GP300 | 0,500 |
706302285600 | CON DẤU 270X311,5X18 ER.NRO.900303 | GP300 | 0,600 |
814318940300 | MANTLE F | GP300 | 597.580 |
814390455800 | Lõm F | GP300 | 703.850 |
949618831627 | BÁNH RĂNG CẶP G12 188316+292727 | GP300 | 157.000 |
292819-A | TẤM BẢO VỆ GP300S | GP300 | 40.000 |
295247-A | TẤM BẢO VỆ G12 | GP300 | 16.000 |
295247-B | TẤM BẢO VỆ G12 | GP300 | 16.000 |
MM0202186 | VẬT LIỆU ĐÚC BÌA: EN 1563: EN-GJS- | GP300 | 34.040 |
MM0202187 | VẬT LIỆU ĐÚC BÌA: EN 1563: EN-GJS- | GP300 | 34.040 |
MM0209387 | V-BELT SPC 2550MM | GP300 | 0,000 |
MM0214322 | BƠM THỦY LỰC AZPF-10-014RHO30MB | GP300 | 5.000 |
MM0216093 | KHUNG PHỤ GP300 / GP300S | GP300 | 1.436.800 |
MM0222708 | Ròng rọc V-BELT 450X8 SPC-TL(5050) | GP300 | 119.390 |
MM0224259 | ĐĨA | GP300 | 8.710 |
MM0224945 | LẮP RÁP TRỤC ĐẾ GP300/GP300S | GP300 | 198.160 |
MM0226633 | MÁY HÀN TẤM GP-LUB | GP300 | 0,820 |
MM0230333 | TAY THÉP 4030X100 | GP300 | 0,000 |
MM0242240 | MANTLE C/EC | GP300 | 625.430 |
MM0242241 | EC lõm | GP300 | 816.450 |
MM0251206 | HYDR HOSE 90JF-12/EN857-2SC-12/JF-16/L80 | GP300 | 1.160 |
MM0259738 | TRỤC CHÍNH GP300 | GP300 | 1.082.160 |
MM0259894 | ĐẦU GP300 | GP300 | 1.373.680 |
MM0262457 | TRỤC CHÍNH ASSY GP300 LẮP RÁP PHỤ TÙNG | GP300 | 2.494.980 |
MM0266967 | XE ĐẠP LẬP TRUNG GP300 25/32/40 | GP300 | 78.800 |
MM0267450 | TRỤC LỊCH TÂM GP300 | GP300 | 252.610 |
MM0269407 | BRNG GP300/S | GP300 | 18.220 |
MM0301048 | TRỤC CHÍNH ASSY GP300 | GP300 | 2.587.830 |
MM0304737 | KHUNG HÌNH THẤP GP300/S | GP300 | 4.406.820 |
MM0358252 | TRMNL CẮM VSTI1/8EDCF | GP300 | 0,010 |
N02152934 | BƠM THỦY LỰC P257086KVZA20-32 | GP300 | 23.500 |
N02154097 | MÁT MÁT | GP300 | 12.0 |
N02154096 | MÁY LÀM MÁT DẦU T 1626.065.X009 | GP300 | 41.000 |
N02154758 | LƯỠI 8400.569.0630 | GP300 | 3.000 |
N02445981 | BỘ LỌC TRỞ LẠI MRH 150 MS1 DB 90 3 XX | GP300 | 14.200 |
N05222814 | THIẾT BỊ NGẮT BẢO VỆ MTR GV2-ME07 | GP300 | 0,260 |
N05428749 | ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR K21R 112M4 4KW/1500 B | GP300 | 37.000 |
N11896339 | TRỤC CHÍNH ASSY G12 FINE VARAOSAVERSIO | GP300 | 1.091.790 |
N11905094 | Lõm MF/C | GP300 | 1.097.750 |
N11920192 | MANTLE MF/M | GP300 | 753.880 |
N11920194 | Lõm MF/C LS | GP300 | 979.240 |
N11920195 | Lõm M | GP300 | 921.580 |
N11920196 | MANTLE C/EC | GP300 | 625.430 |
N11920197 | EC lõm | GP300 | 816.450 |
703402104780 | O RING | GP300 | 0,00 |
MM0531010 | XE TẢI | GP300 |