Nordberg GP330

An toàn vận hành là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Máy nghiền côn thủy lực Nordberg GP330™ mới có thể đảm bảo hoạt động nghiền liên tục, không gián đoạn trong giai đoạn nghiền thứ cấp và xử lý tới 4.000 tấn đá chất lượng cao mỗi ngày. Sau đó, đá nghiền được sàng lọc thành các kích cỡ khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng.

Máy nghiền côn GP330 tạo ra vật liệu có hình dạng đẹp với kích thước từ 0-80 mm với công suất xử lý liên tục 340 tấn/giờ để xử lý tiếp theo. Máy nghiền côn có cấu hình khoang siêu thô (EC), khoảng cách lắp cạnh kín (CSS) khoảng 34 mm và chiều dài hành trình 32 mm. Hành trình có thể được điều chỉnh bằng cách xoay ống lót lệch tâm bên trong máy nghiền, đây là một tính năng đặc trưng của tất cả các máy nghiền côn GP của Nordberg. Điều này cho phép máy nghiền côn GP được điều chỉnh để phù hợp với mọi nhu cầu ứng dụng; ví dụ, để tối đa hóa công suất hoặc giảm lượng bột mịn được tạo ra.

Phụ tùng thay thế của Sunrise GP330 cung cấp:
Lớp lót bát / lõm
• Lớp lót khung chính
• Nón bảo vệ
• Bảo vệ cánh tay
• Mặc đồ bó sát
Trục chính và đầu
• Khung trên, khung giữa và khung dưới
• Bánh răng và bánh răng nhỏ

Các bộ phận của máy nghiền hình nón Nordberg GP330 bao gồm:

Sự miêu tả

Mã số sản phẩm

Số lượng

Trọng lượng tịnh

LẮP RÁP CƠ BẢN

MM1015914

1

13415

MÔ-ĐUN KHOANG

MM0404060

1

2205,1

ỐNG LÓT LỆCH

MM0594667

1

90,65

Ổ trục trên

MM1011329

1

76,49

BỘ BÔI TRƠN VÀ ĐIỀU CHỈNH

MM0245300

1

730,88

Bộ giảm chấn

949648751700

4

9,82

RÒNG RỌC, DÂY ĐAI CHỮ V

MM0222708

1

119,39

KÍN ÁP SUẤT

935879

1

45

GIÁ VẬN CHUYỂN

MM1027130

1

324,06

HỘP VẬN CHUYỂN

MM1071893

1

171,13

NHÃN DÁN, ISO

MM1030873

1

0,1

LẮP RÁP KHUNG DƯỚI

MM1006280

1

7120

KHUNG LẮP RÁP, PHÍA TRÊN

MM0593370

1

2959,82

LẮP RÁP TRỤC CHÍNH

MM0593668

1

3085,67

CHE PHỦ

MM0593491

1

163,28

CHE PHỦ

MM0313915

3

2.08

MÁY GIẶT, TRƠN

N01626325

20

0,29

BU LÔNG, LỤC GIÁC

N01532903

20

3.7

Đai ốc lục giác tự khóa

N01570148

20

0,98

NẮP BẢO VỆ

418447

20

0,12

ĐAI ỐC, LỤC GIÁC, MÔ-MEN XOẮN

704203927300

4

0,22

VÍT, LỤC GIÁC

N01530138

6

0,03

VÒNG CHỮ O

MM1022639

1

0,04

MÁY GIẶT, KHÓA

406300555200

4

0,01

BU LÔNG, LỤC GIÁC

N01530001

4

0,19

TẤM MÁY

MM0358723

1

0,1

TẤM MÁY

MM0358724

1

0,1

DÁN

MM0344028

1

1

CÔNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

MM0247897

1

51

Chốt, có rãnh, có đầu

704207320000

4

0,01

MỠ

MM0415559

1

 

LẮP RÁP KHUNG

MM1011811

1

5957

TRUNG TÂM

MM0577496

1

628,67

VÒNG TRƠN

MM0592476

1

231,22

LẮP RÁP TRỤC NGẮM

MM1044180

1

213,89

VÒNG BI

MM0523930

1

14,59

VÒNG BI

MM0521380

1

1,99

VÒNG BI ĐẨY

MM1004197

1

62,16

GIẢM ÁP SUẤT

706201083422

1

0,3

TẤM CHỚP

MM0553452

5

0,0003

TẤM CHỚP

MM0553471

5

0,0007

TẤM CHỚP

MM0569443

5

0,0017

TỜ GIẤY

925832

4

0,2

ĐĨA

914874

1

1.8

MŨI TÊN

909657

1

0,05

VÍT TẤM

704406010000

2

0,01

NHẪN

446430

1

0,1

NHẪN

446517

1

0,02

CẮM

704103091000

1

0,02

NẮP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC

704103580000

8

0,03

KHÓA

406300555100

8

0,01

NẮP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC

704103800000

15

0,18

KHÓA

406300555200

17

0,01

LỤC GIÁC

7001530420

9

0,2

DẦU

708800866000

1

 

áo choàng

MM1003647

1

738,95

LÕM

MM1029744

1

1349,05

HẠT

MM1023359

1

98,84

VÒNG ĐUỐC

MM0577429

1

4.28

VÍT

949640525200

6

2.08

ĐAI ỐC, LỤC GIÁC, MÔ-MEN XOẮN

704203927330

6

0,22

TRỤC CHÍNH

MM0594064

1

1288,42

CÁI ĐẦU

MM0592679

1

1678,6

ỐNG LÓT BẢO VỆ

MM0577438

1

41,62

NHẪN

341327

1

64

NIÊM PHONG

447394

1

4,63

HƯỚNG DẪN

447419

1

0,2

KHÓA

704005590000

1

0,01

SONG SONG

704003080000

1

0,02

BU LÔNG, LỤC GIÁC

N01530333

1

0,23

LỤC GIÁC

7001530417

8

0,2

KHÓA

406300555200

8

0,01

NHỰA

704602303400

4

0,01

VÍT ĐẬU

MM0417740

1

0,78

áo choàng

MM1023776

1

883,00

LÕM

MM1051364

1

1357,00

LÕM

MM1051248

1

1040,00

áo choàng

MM1006347

1

739,00

LÓT BÁT

MM1023778

1

1050,00