Nordberg GP500

Máy nghiền côn GP500 do Metso sản xuất.Máy nghiền này là máy nghiền hình nón công suất cao dành cho nghiền cấp hai và cấp ba tại các nhà máy nghiền có kích cỡ khác nhau.

Quá trình nghiền diễn ra giữa lớp phủ chuyển động lệch tâm (1) và lớp lót bát đứng yên (2).Động cơ quay trục trung gian (3) thông qua đai chữ V và trục trung gian quay trục lệch tâm (4) thông qua bánh răng và bánh răng (5).Trục lệch tâm tạo ra hành trình của máy nghiền bằng cách di chuyển lệch tâm trục chính (6), trục này có các ổ trục ở phía dưới (7) và đầu trên (8).Vật liệu cần nghiền được đưa vào máy nghiền qua phía trên và vật liệu được nghiền sẽ thoát ra phía dưới.Xem hình bên dưới.

Về

Phụ tùng Sunrise GP500 cung cấp:
Lớp lót/lõm của bát
• Lớp lót khung chính
• Nón bảo vệ
• Bảo vệ cánh tay
Trục chính và đầu
• Khung trên, khung giữa và khung dưới
• Bánh răng và bánh răng
• Ổ đỡ chặn thấp hơn cho trục lệch tâm
• Cụm trục đếm
• Bánh xe ròng rọc

Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP500 Bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
186066 CNTRSHFT G15 GP500 104.000
285852 VÒNG BI TRÊN E25/32/40 G1315 GP500 79.200
285869 Lực đẩy BRNG G1315 GP500 29.000
285888 BÌA GP500 GP500 198.000
287702 VAN ĐÁNH GIÁ VSD-350 G-15 GP500 10.000
287906 NUT TR360X12-8H VASEN G415-G2215 GP500 110.580
292780 DỤNG CỤ NÂNG GP500/500S GP500 5.300
312707 ĐỐI TẮC BẢO VỆ G1315 GP500 66.700
447025 VÒNG ĐÈN G2215&G1815 GP500 6.890
447672 VÍT RMVNG M48X110 GP-SERIES GP500 2.450
495277 VÒNG DÍNH G1315 495277 GP500 13.000
495349 VÒNG ĐÈN GP500EF-MF & GP500S GP500 6.400
495377 O-RING 712X5,7-NBR70 LƯU HÓA GP500 0,100
495378 O-RING GP500/500S GP500 0,100
495379 O-RING GP500/500S GP500 0,100
580006 LẬP TRUNG BRNG E25/32 GP500 144.310
582360 BÌA GP550 GP500 311.510
582395 BÌA GP550 GP500 125.460
582410 BÌA GP550 GP500 40.840
582421 BÌA GP550 GP500 112.650
585084 NIÊM PHONG GP500 0,310
585150 NIÊM PHONG GP500 0,310
585331 MẶT BÍCH SEAL B5 GP500 0,300
915050 TẤM ĐÁY G5015 GP500 0,600
916193 LẮP RÁP KHUNG, TRÊN G15TERTIARY GP500 3.850.000
919737 CẢM BIẾN EDS250-F-CA-I-LOKOMO GP500 1.000
922788 VÒNG BI G15 GP500 2.600
939752 TRỤC LỊCH TÂM GP500 GP500 383.000
948430 KHUNG XE TẢI GP500 88.000
7002154658 MÁT 23KW GP500 0,000
7002445751 HỘP LỌC FD47M60 GP500 0,840
7002495300 CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ 90 A GP500 0,500
7010150000 KIỂM TRA VAN GP500 0,000
703402102220 O-RING SMS1586-319.30X5.70-NBR70 GP500 0,010
704103830000 CAP SCRW HEXSCKTHD ISO4762-M20X70-8.8-A3 GP500 0,230
706300910000 CON DẤU PISTON UN680X650X15 PU 90 SH GP500 0,500
706302119000 CON DẤU TRỤC B2SL 140-170-15 72NBR902 GP500 0,250
707200241200 MÁY KHỞI ĐỘNG ĐIỆN R200/315A 315KW GP500 278.000
814318607800 MANTLE MF GP500 1.184.420
814318921300 MF Lõm GP500 1.587.310
949640456006 VÍT M36X400 G1315 404560-F GP500 3.500
949640484900 VÒNG DÍNH G2614-SERIES 404849 GP500 0,780
MM0209317 KHỚP NỐI GP500 1.250
MM0308244 HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TỦ ĐIỆN G1000- GP500 280.000
N02123604 VAN KHÔNG TRỞ LẠI B192 1″1/2 GP500 0,700
N02154711 GRD 8402.463.0000 GP500 1.500
N05428744 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 5.5KW-230/400V-50HZ-1 GP500 37.000
N05502369 HỘP LỌC 0211 3151 GP500 0,454
N11904716 TRỤC CHÍNH ASSY GP500 LẮP RÁP PHỤ TÙNG GP500 4.252.000
N11922661 MF ĐẶC BIỆT GP500 785.000
N11922662 MF ĐẶC BIỆT GP500 814.910
N11922731 BẢO VỆ LỖI G1015-SPECIAL GP500 63.000
N44460462 HYDR HOSE JF-20/EN853-1SN-20/90JF-20/L60 GP500 1.300
N44460463 HYDR HOSE 90JF-20/EN853-1SN-20/90JF-20/L GP500 1.400