Nordberg GP550

Máy nghiền hình nón Nordberg GP550 được thiết kế cho mọi ứng dụng sản xuất hoặc khai thác cốt liệu.Nó là một máy nghiền đá hiệu quả trong phân khúc kích thước của nó và đi kèm với các tính năng và lợi ích được cải thiện đáng kể theo tiêu chuẩn.

Máy nghiền hình nón Nordberg GP550 nằm ở phân khúc lớn hơn của dòng máy nghiền hình nón Nordberg GP Series.Nó được sử dụng làm máy nghiền cấp hai, cấp ba hoặc cấp bốn cả trong sản xuất cốt liệu và trong hoạt động khai thác mỏ.Máy nghiền hình nón này có sẵn dưới dạng phiên bản cố định và di động.

Phụ tùng Sunrise GP550 cung cấp:
Lớp lót/lõm của bát
• Lớp lót khung chính
• Nón bảo vệ
• Bảo vệ cánh tay
Trục chính và đầu
• Khung trên, khung giữa và khung dưới
• Bánh răng và bánh răng
• Ổ đỡ chặn thấp hơn cho trục lệch tâm
• Cụm trục đếm
• Bánh xe ròng rọc

Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg GP550 Bao gồm:

Phần số

Sự miêu tả

Số lượng

Trọng lượng ròng

MM0301556

LẮP RÁP KHUNG DƯỚI

1

11747.67

MM0300699

KHUNG LẮP RÁP, TRÊN

1

4277.19

MM0301237

LẮP RÁP TRỤC CHÍNH

1

5317,67

MM0313773

CHE PHỦ

3

2,46

418447

NẮP BẢO VỆ NẮP CTION

24

0,12

N01532913

BULT LỤC GIÁC ĐƯỜNG

24

4.3

N01570148

NUT LỤC GIÁC, TỰ KHÓA

24

0,98

N01626325

MÁY GIẶT PLAIN5AIN

24

0,29

MM0335028

NÂNG MẮT BOLT

4

7.537

406300555200

KHÓA MÁY GIẶT

4

0,01

N01530427

BULT LỤC GIÁC ĐƯỜNG

8

0,231

704203927300

NUT LỤC GIÁC, MÔ-men xoắn

4

0,22

804006920000

MÁY GIẶT, TRẮNG

6

0,01

N01530136

VÍT LỤC GIÁC ĐƯỜNG

6

0,02

704207320000

PIN CÓ Rãnh, CÓ ĐẦU

4

0,01

MM0247844

CÔNG CỤ VÀ UIP

1

66

MM0358723

TẤM MÁY3TE

1

0,1

MÁY MÓC

ĐĨA

1

0,1

708801061000

DẦU MỠ

1

3.3

MM0344028

DÁN

1

1

MM0299469

CHE PHỦ

1

311.07

704103091000

PHÍCH CẮM

2

0,02

704103166000

PHÍCH CẮM

1

0,11

N01530514

VÍT LỤC GIÁC ĐƯỜNG

4

0,3

406300555250

KHÓA MÁY GIẶT

4

0,017

MM0314188

NẮP CHE

1

201,27

MM0301555

BLY LẮP RÁP KHUNG

1

9993,49

MM0301236

TRUNG TÂM

1

1017

MM0221860

LẮP RÁP TRỤC ĐỐC

1

345,93

582292

TRƯỢT RING2RING

1

295,94

287702

LẮP RÁP VAN

1

10

582474

BẢO VỆ SPLASH H BẢO VỆ

1

1,49

MM0316348

LỰC LỰC ING

1

3,63

MM0524133

Ổ ĐỠ TRỤC

1

13:32

922893

TẤM SHIM

6

0,15

951756

VÒI NƯỚC

1

0,25

704007130000

MÁY GIẶT, TRẮNG

12

0,02

406300555090

KHÓA MÁY GIẶT

6

0,01

406300555100

KHÓA MÁY GIẶT

6

0,01

4.06301E+11

KHÓA MÁY GIẶT

5

0,01

704103557100

ĐẦU VÍT EXAGON Ổ CẮM

6

0,08

704103580000

ĐẦU VÍT EXAGON Ổ CẮM

6

0,03

704103791000

ĐẦU VÍT EXAGON Ổ CẮM

3

0,128

704103830000

ĐẦU VÍT EXAGON Ổ CẮM

12

0,23

N01530427

BULT LỤC GIÁC ĐƯỜNG

9

0,231

704103091000

PHÍCH CẮM

1

0,02

704103068200

PHÍCH CẮM

1

0,01

949640547100

15

0,0025

915008

TẤM SHIM LATES

1

2,5

495378

NHẪN

1

0,1

703402102220

NHẪN

1

0,01

704404205100

KẸP

2

0,02

909657

MŨI TÊN

1

0,05

704406010000

TẤM VÍT THƯỞNG

2

0,01

941536

VÒNG BI LỰC ĐẨY

1

105

949618601658

CẶP BÁNH LÁI XE

1

309,5

582348

TRỤC LỊCH TÂM

1

395,54

582298

TRUNG TÂM

1

313,73

704103484000

VÍT, CAP, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC

1

0,02

406300555250

KHÓA MÁY GIẶT

8

0,017

7001530511

VÍT, LỤC GIÁC

8

0,3

930039

VÍT, GIỮ LẠI

4

0,1

N01604250

CHÌA KHÓA, SONG SONG, TRÒN

1

0,43

704405693730

CHÌA KHÓA, SONG SONG, TRÒN

1

0,4

MM0300690

KHUNG, TRÊN

1

3831,49

MM0314182

BẢO VỆ CÁNH TAY

2

102,25

MM0295477

TẤM BẢO VỆ

4

16:41

MM0295493

TẤM BẢO VỆ

2

15,38

MM0295505

TẤM BẢO VỆ

2

15,38

MM0286034

LẮP ĐẶT THỞ

1

1.11

MM0293430

KHÓA

2

2.13

590511

NIÊM PHONG

1

0,71

900474

VÒNG chữ O

1

0,06

7001530626

BU lông, LỤC GIÁC

4

0,9

704203927240

NUT, LỤC GIÁC, MÔ-men xoắn

8

0,1

404405902000

MÁY GIẶT, PHẲNG

8

0,11

703402104780

VÒNG chữ O

1

0,001

MM0215081

CUỘC HỌP

1

0,58

MM0259100

CÁI ĐẦU

1

2771,77

MM0259617

TRỤC

1

2269.23

582422

XE TẢI

1

82,81

82428

VÒNG TRƯỢT

1

170,78

582445

NIÊM PHONG

1

07/11

406300555200

KHÓA MÁY GIẶT

8

0,01

7001530426

VÍT, LỤC GIÁC

8

0,25

704003080000

PIN, SONG SONG

1

0,02

704005610000

KHÓA MÁY GIẶT

1

0,01

704106820000

BU lông, LỤC GIÁC

1

0,47

446868

RING, HƯỚNG DẪN

1

0,39

704602303400

CẮM, NHỰA

1

0,01

N11951712

 áo khoác

1

1218.11

N11951717

Lõm

1

1559,71

582729

VÒNG ĐÈN

1

7,34

MM0257321

HẠT

1

87,4

704203927360

MÔ-men xoắn lục giác

6

0,38

949640456006

ĐINH ỐC

6

3,5

00990001228

MÁY GIẶT

6

0,1