Nordberg HP100

Máy nghiền hình nón Nordberg® HP100™ là máy nghiền hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng khai thác đá, khai thác mỏ và đào hầm đòi hỏi khắt khe. Đây là máy nghiền hình nón hiện đại phổ biến nhất thế giới, với hơn 10.000 máy được bán ra trên toàn cầu.

Phụ tùng thay thế Sunrise phù hợp cho máy nghiền côn Nordberg HP100 có thể rất cần thiết để duy trì hiệu suất và độ tin cậy của máy nghiền. Các bộ phận này dễ bị hao mòn trong quá trình vận hành, vì vậy điều quan trọng là phải thường xuyên kiểm tra và thay thế khi cần thiết.
Sunrise có sẵn các bộ phận chính cho HP100, bao gồm:
Lớp lót: Lớp lót bảo vệ buồng nghiền khỏi bị hao mòn. Chúng có nhiều loại vật liệu và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Áo choàng: Lớp phủ là bộ phận cố định của buồng nghiền. Lớp phủ có nhiều loại vật liệu và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Lõm: Lõm là bộ phận chuyển động của buồng nghiền. Có nhiều loại vật liệu và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Trục trung gian: Trục trung gian truyền lực từ động cơ đến trục chính.
Trục: Trục là bộ phận quay chính của máy nghiền. Nó được đỡ bằng ổ trục và truyền lực đến phần lõm.

Ngoài các thành phần chính này, chúng tôi cũng có thể cung cấp các bộ phận máy nghiền khác dành cho HP100 có thể giao hàng trong vòng 30 ngày, chẳng hạn như:
Ống lót bằng đồng lệch tâm: Có tác dụng hỗ trợ các bộ phận quay của máy nghiền và giảm ma sát.
Các bộ phận khác: Các bộ phận khác có thể cần thay thế bao gồm các bộ phận thủy lực, bộ phận điện và cảm biến.

Các bộ phận của máy nghiền hình nón Nordberg HP100 bao gồm:

Mã số sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
1001998508 CAP 8 FNTX-S HP100 0,045
1002077185 BỘ CHUYỂN ĐỔI 202702-20-20S HP100 0,340
7001530102 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M8X20-8.8-A3A HP100 0,012
7001532104 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M8X30-10.9-UNPLTD HP100 0,100
7001532204 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M12X50-10.9-UNPLTD HP100 0,052
7001532263 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M14X60-10.9-UNPLTD HP100 0,100
7001532416 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M20X80-10.9-UNPLTD HP100 0,200
7001540130 VÍT ĐẦU HEXSCKTHD ISO4762-M8X20-12.9-A HP100 0,100
7001563014 Đai ốc lục giác ISO4032-M14-8-A3A HP100 0,024
7001563248 Đai ốc lục giác ISO4032-M48-10-UNPLTD HP100 1.000
7001614318 Mã PIN ISO8741-25X55-ST HP100 0,200
7001624014 MÁY GIẶT L-14-ZIN-NFE27-611 HP100 0,020
7001626008 MÁY GIẶT M-8-ZIN-NFE27.611 HP100 0,002
7001626020 MÁY GIẶT M-20-ZIN-NFE27.611 HP100 0,023
7001631114 VÒNG ĐỆM M14-NFE25.511-KHÔNG MẠ HP100 0,100
7001638012 VÒNG ĐỆM M12-NFE27.611-A3A-ISO4042 HP100 0,100
7001836108 BU LÔNG MẮT ISO3266-M8-WLL 0.2T HP100 0,060
7002002016 ỐNG LÓT ISO49-N4-II-1 1/4X1/2-ZN-A HP100 0,200
7002002023 ỐNG LÓT ISO49-N4-II-1 1/2X1-ZN-A HP100 0,100
7002002030 ỐNG LÓT ISO49-N4-II-2X1 1/2-ZN-A HP100 0,300
7002002054 ỐNG LÓT ISO49-N4-II-4X3-ZN-A HP100 1.400
7002019004 LIÊN HIỆP ISO49-U12-1/2-ZN-A HP100 0,300
7002019012 LIÊN HIỆP ISO49-U12-3-ZN-A HP100 2.700
7002045007 KHUỶU TAY EN10242-A1-1″1/4 HP100 0,400
7002046004 KHUỶU TAY ISO49-A4-1/2-ZN-A HP100 0,100
7002046012 KHUỶU TAY ISO49-A4-3-ZN-A HP100 1.700
7002063010 KHUỶU TAY ISO49-G4/45°-3-ZN-A HP100 2.200
7002118031 CỔ ÁO SX14 24-36 HP100 0,020
7002118051 KẸP SX 14 47-67 HP100 0,020
7002118076 KẸP SX 14 122-142 HP100 0,050
7002118803 KẸP TP 98-103 HP100 0,200
7002153025 GIỚI HẠN ÁP SUẤT Mille.,,,,,,,, – 1″1/2 HP100 5.400
7002407154 CNNCTN NAM GG110-NP16-16 HP100 0,200
7002411080 BỘ CHUYỂN ĐỔI THẲNG 221501-12-8S HP100 0,150
7002445900 CỬA RA VÀO R8-012 HP100 0,000
7002470090 Bộ đệm HP100 0,300
7002495410 BẢO VỆ LB1-LB03P17 HP100 0,500
7002707040 KEO DÁN PU 40X40 – 46/120 HP100 0,001
7003229848 Ròng rọc trục DTACHBL ML355 SPC6/3535 HP100 48.100
7003239236 KHÓA MAGIC-LOCK 4040 ĐƯỜNG KÍNH 80 HP100 7.200
7003770060 CAM FOLLOWER KR 80 PPA HP100 1.600
7008010004 CHẤT BÓP ỐNG 572 HP100 0,290
7008010040 Gioăng silicon SILICONE SILICOMET AS310 HP100 0,456
7010600102 MÁY LÀM MÁT LOẠI 2560 HP100 20.000
7012080200 VÒNG ĐÈN NGỌN HP100 HP100 2.000
7015554502 ỐNG LÓT HP100 0,500
7015604504 ỐNG LÒNG CTRSHFT HP100 3.700
7015655250 ECCENT BUSH INNER HP100 11.000
7015656202 ỐNG BỌC ĐẦU HP100 25.400
7021900200 LÓT KHUNG CHÍNH HP100 117.900
7022023212 LÓT HP100 31.100
7022072500 CNTRWGHT LINER HP100 32.000
7022102000 CNTRSHFT GRD HP100 9.200
7022102001 BẢO VỆ TAY HP100 20.000
7024950501 ĐẦU BÓNG HP100 14.000
7028000463 VỎ BẢO VỆ HP100 5.000
7029550009 HYDR JACK HP100 3.000
7031800009 KHÓA CẦN LỰC HP100 5.600
7032902500 Nêm HP100 0,300
7033100017 Kẻ đổ dầu HP100 3.200
7039608500 Ổ cắm HP100 33.000
7039608501 Ổ cắm HP100 33.000
7041000953 Đai ốc hình cầu H,M20 HP100 0,100
7041068004 KHÓA CHỐT HP100 8.800
7043200005 BU LÔNG CHỮ U M10X80 HP100 0,200
7043358005 LẠC THỜI HP100 94.000
7044453046 ỐNG HYDR HP 9,5 L = 8000 HP100 5.800
7044453057 ỐNG HYDR HP 9,5 L=610 HP100 0,500
7045600100 Đai ốc khóa U C/PL.32 HP100 0,500
7049330250 Chốt 25X80 HP100 0,300
7053001001 VÒNG PHỦ HP100 0,100
7053125500 VÒNG PHỦ HP100 0,300
7053128252 VÒNG PHỦ HP100 0,300
7053128253 VÒNG PHỦ HP100 0,300
7055208000 LÓT BÁT EF HP100 237.000
7055208001 LÓT BÁT F/M HP100 256.000
7055208002 LÓT BÁT C HP100 246.000
7055208003 LÓT BÁT EC HP100 244.000
7055308121 MANTLE M/C/EC/SC HP100 220.000
7055308122 MANTLE EF/F HP100 222.000
7057500003 HYDR MOTOR ASSY HP100 118.000
7059801000 KIỂM TRA BƠM HƠI Ở MỌI NƠI TRỪ EURO HP100 0,500
7063002250 BÁNH RĂNG HP100 9.000
7063002401 BÁNH RĂNG HP100 13.500
7064351010 ĐĨA INSTRUCTION HP100 0,000
7065558000 NÓN NẤU ĂN HP100 3.000
7065558001 NÓN NẤU ĂN HP100 3.000
7066000132 TẤM HỖ TRỢ HP100 15.000
7074129000 ĐẨY THẤP HP100 6.500
7074129001 ĐẨY LÊN HP100 6.000
7078610000 NHẪN HP100 0,100
7080500418 ỦNG HỘ HP100 1.000
7080500423 ỦNG HỘ HP100 33.000
7084101513 LÓT GHẾ KHUNG HP100 7.500
7084101700 Tấm bảo vệ HP100 2.900
7088010082 XI LANG PHÁT HÀNH TRAMP HP100 56.000
7088462250 BU LÔNG ĐẦU VUÔNG M20X55/50 HP100 0,100
7090058305 TÙY CHỌN NÓN NẤU HP100 12.000
7090228107 CNTRWGHT ASSY HP100 158.200
MM0217965 MOD GIAO DIỆN 6ES7 151-1AA05-0AB0 HP100 0,190
MM0225155 CÁP ĐIỆN TỬ UNITRONIC LIYCY 2X0.50, 00 HP100 0,000
MM0227546 DÂY CÁP V SPC 3750MM HP100 0,000
MM0227609 ĐỘNG CƠ Y2-280M-4/90KW380C/50HZ HP100 0,000
MM0227826 CÁP ĐIỆN H013 HP100 0,000
MM0287691 LÒ XO GIẶT W8-NFE25.515-A3A HP100 0,005
MM0544964 BỌC LÓT BÁT ĐẶC BIỆT C HP100 247.800
MM0545036 BOWL PEECTION STD M HP100 267.300
N02150058 BƠM KP30.51D0-33S3-LGG/GF-N (73L/PHÚT) HP100 13.900
N02150061 BƠM HDP35.90D0-33S5-LGG/GG-N (129L/PHÚT HP100 25.800
N02445269 BỘ TÍCH ĐIỆN PRSSR SB330-4A4/112US-330C HP100 15.500
N02445647 BỘ TÍCH ĐIỆN PRSSR EHV 4-350/90 HP100 11.000
N02480819 ÁP SUẤT SW HED8OP/1X/200K14, 25BAR HP100 0,500
N02480897 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR RDBA-LDN, 28 BAR HP100 0,100
N02480898 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR RDBA-LDN, 35 BAR HP100 0,100
N02482023 BỘ LỌC TRỞ LẠI RFM BN/HC 1650 B D 20 E1. HP100 0,454
N05228037 ROT DTCTR MS25-UI/24VDC HP100 0,260
N25450517 HỘP NHỒI HP100 A HP500 HP100 4.000
N55208010 BOWL LÓT ĐẶC BIỆT EF HP100 220.000
N55308129 MANTLE SPECIAL EF HP100 195.000
N73210500 MÙA XUÂN HP100 0,025
N90058031 LẮP RÁP ĐẦU STD HP100 360.000
N90155810 BỘ PHÁT HÀNH HP100 16.000
N90198708 BỌC BỤI BỌC LỌC STD HP100 44.500
N90198905 HỘP CẢM BIẾN HP100 1.600
N90258013 BÁT ASSY STD HP100 1.225.500
7055304000 LINER, 13% GYRADISC 36 hình nón 215,00
1048294730 LINER, 13% GYRADISC 36 hình nón 260,00
7015651500 ABM 3PIED Bague Ecterior Excentrique 63,00