Nordberg HP4

• Hành trình cao hơn — Hành trình của HP4 mang lại công suất, hình dạng và tỷ lệ thu nhỏ cực cao.

• Đầu và buồng nghiền được tối ưu hóa — Cấu hình lớp lót và đầu được thiết kế để tối ưu hóa hoạt động nghiền giữa các hạt và tăng mật độ trong buồng nghiền.

• Tốc độ cao hơn — Do sử dụng ống lót bằng đồng, máy nghiền côn HP có thể chạy tới tốc độ 1.100 vòng/phút mà không bị hạn chế về mặt cơ học.

• Khung chính nguyên khối — Không có khung trên để tháo dỡ khi thay lớp lót.

• Truy cập nhanh chóng và dễ dàng vào tất cả các thành phần chính từ trên xuống.

• Bát có thể tháo rời dễ dàng

• Không có vật liệu lót trên lớp lót — Thay lớp lót dễ dàng hơn và nhanh hơn, không có vật liệu lót là một lợi thế cho môi trường.

• Giải phóng lực cản thủy lực — Buồng nghiền dễ dàng được làm sạch

• Tiết kiệm năng lượng — So với các máy nghiền tương đương có cùng kích thước, HP4 có công suất, mật độ và độ hao mòn cao hơn cho phép sản xuất các sản phẩm cuối cùng mịn hơn với cùng mức tiêu thụ năng lượng.

Các bộ phận của máy nghiền côn Nordberg HP4 Bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
7001624008 MÁY GIẶT ĐỒNG BẰNG ISO7093-1-8-200HV-UNPLTD HP4 0,010
7002019007 ĐOÀN ISO49-U12-1 1/4-ZN-A HP4 0,700
7002118081 KẸP SX 14 137-157 HP4 0,050
7044453058 HYDR HOSE HP 9,5 L=536 HP4 0,500
MM0214352 BƠM P1BAN2015BA2012BA2004BL10B02N HP4 6.000
MM0214377 QUẠT CMA 325-2T HP4 11.000
MM0214487 BOLT HEX ISO4014-M36X320-12.9-UNPLTD HP4 3.200
MM0215055 BỘ CHUYỂN ĐỔI 80BB/50BL HP4 0,340
MM0215378 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 0,25/0,29KW-50/60HZ-F HP4 5.800
MM0215747 CON DÍNH CÁP A1000.06.30, M6X1,0 HP4 0,000
MM0215941 Rơle thời gian RE9TA11MW HP4 0,110
MM0219485 HẠT G4121008 HP4 0,002
MM0221096 MÁY DÒ CẢM ỨNG XS1 N30PA340L1 HP4 0,280
MM0222179 ĐÈN TÍN HIỆU XB4-BVB1 HP4 0,080
MM0230786 Ròng rọc V-BELT SPC 335X10/4545 HP4 76.000
MM0231783 VAN HƯỚNG 4WE6GA6X/EG24N9K4 HP4 1.950
MM0232709 CẢM BIẾN ÁP SUẤT PN7001 HP4 0,295
MM0232805 Ròng rọc V-BELT MGT762 8VX10/125 HP4 170.000
MM0233278 CẢM BIẾN ÁP SUẤT PN7002 HP4 0,500
MM0235240 BỘ CHUYỂN ĐỔI 750114 HP4 0,014
MM0235327 RƠ LE G2R-1-SNDI-24VDC HP4 0,021
MM0235328 NÚT ĐẨY ZB4-BP2 HP4 0,031
MM0235363 RƠ LE G2R-2-SNDI 24VDC HP4 0,021
MM0235366 RƠ LE G7S-4A2B-E, 24VDC HP4 0,065
MM0235369 ĐẾ RƠ LE P7S-14F HP4 0,100
MM0235390 THÂN NÚT ĐẨY ZB4-BZ102 HP4 0,053
MM0237700 CẢM BIẾN ÁP SUẤT PN7001, 154BAR HP4 0,260
MM0251958 ĐƠN VỊ HIỂN THỊ 6AV6643-0AA01-1AX0, SIMATI HP4 0,780
MM0253606 V-BELT 8V5000, RMA IP22 HP4 0,000
MM0271972 XE ĐẠP 5050X95 HP4 15.000
MM0271997 Ròng rọc 8V 475X10 HP4 90.000
MM0272010 BỘ đai chữ V 10X8V-2000 (5080MM) HP4 30.000
MM0273795 BẮT ĐẦU LUB 12 HP4 0,900
MM0276307 Ròng rọc chữ V 8V 450X10 HP4 125.000
MM0276564 XE ĐẠP 5050X110 HP4 15.000
MM0277171 Ròng rọc chữ V 8V 500X10 HP4 180.000
MM0319933 BOLT HEX ISO4014-M42X340-12.9-UNPLTD HP4 4.800
MM0324601 V-BELT 8V5600 HP4 3,230
MM0352306 V-BELT 10X8V 5550MM HP4 3.100
N01563006 NUT HEX ISO4032-M6-8-A3A HP4 0,002
N02154589 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 5.5/6.3KW-50/60HZ-1500/1 HP4 32.000
N02154769 BỘ TẢN NHIỆT 3147842 HP4 29.500
N02420142 BỘ CHUYỂN ĐỔI 2062-24-24S HP4 0,900
N02420172 BỘ CHUYỂN ĐỔI G2061-24-24S HP4 0,700
N02429070 CẮM 900598-24S HP4 0,517
N02445267 ẮC PRSSR SB330-10A4/112US-262C HP4 31.500
N02445268 ẮC PRSSR SBO-330-1E1/112US-330A HP4 4.000
N02445271 ẮC PRSSR SB330-10A4/112US-262C HP4 31.500
N02480774 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 4P LS 132 S 7,5KW IM HP4 56.000
N02495125 NÚT ĐẨY XB4-BP51 HP4 0,010
N02495222 ĐƠN VỊ HIỂN THỊ 208.533 A1 HP4 1.000
N03234720 Ròng rọc trung tâm DTACHBL MGT 710-SPC-10 HP4 159.000
N05241062 TUYẾN CÁP 364-6974 HP4 0,050
N05241408 VỎ BỌC PVC1056, ĐEN HP4 0,090
N05255528 CẮM CÁP E10900 HP4 0,200
N05256374 ĐÈN TÍN HIỆU XB4-BVB3 HP4 0,100
N05256375 ĐÈN TÍN HIỆU XB4-BVB4 HP4 0,100
N05256376 ĐÈN TÍN HIỆU XB4-BVB5 HP4 0,050
N05256385 THÂN NÚT ĐẨY ZB4-BZ101 HP4 0,053
N05256386 KHỐI LIÊN HỆ ZBE102 HP4 0,011
N05256392 NÚT ĐẨY ZB4-BP5 HP4 0,031
N10303505 BỘ CHUYỂN ĐỔI HP4 0,400
N12010778 NHẪN HP4 79.400
N12080203 VÒNG ĐÈN HP4 5.300
N12080207 VÒNG ĐÈN HP4 4.900
N12080210 VÒNG ĐÈN HP4 5.600
N13308257 TRỤC HP4 559.000
N15605001 XE TẢI CNTRSHFT HP4 10.400
N15652258 XE ĐẠP LẬP TÂM HP4 53.000
N15656207 XE TẢI ĐẦU HP4 89.000
N16200142 CNTRWGHT HP4 598.000
N21900310 LÓT KHUNG CHÍNH HP4 348.000
N22072103 LỚP CNTRWGHT HP4 118.000
N22102505 CÁNH TAY GRD HP4 49.300
N22102506 CÁNH TAY GRD HP4 29.700
N22300507 KHỐI KHOAN HP4 11.800
N25450511 CÁP ELCTRC HP4 20.000
N27009555 SHIM HP4 8.700
N27095032 SHIM 3MM HP4 2.800
N27095033 SHIM 1.5MM HP4 1.400
N27095034 SHIM 0.8MM HP4 0,700
N27095035 CHIA SẺ 0,5 MM HP4 0,500
N28000883 ĐAI GRD HP4 170.000
N28455763 VUÔNG 35 LG.50 HP4 0,500
N29201812 KHỐI KHOAN HP4 50.000
N29550017 GIẮC THỦY HP4 6.000
N35410802 BÁNH LÁI XE HP4 113.500
N35912258 NHÀ Ở HP4 22.600
N39608258 Ổ cắm HP4 98.200
N41003601 HẠT HÌNH cầu HP4 6.600
N41003602 HẠT M80 HP4 4.800
N41068015 KHÓA BOLT HP4 31.100
N43202032 Nĩa KẸP HP4 3.500
N43202036 Nĩa KẸP HP4 3.500
N43358015 lập dị HP4 338.000
N44453106 HYDR HOSE HP 9,5 L=555 HP4 0,500
N44453802 mao mạch LG.560 HP4 0,500
N44454521 HYDR HOSE 1"1/2 LG.693 HP4 3.700
N44454522 HYDR HOSE 1"1/2 LG.1160 HP4 5.200
N44454523 HYDR HOSE 1"1/2 LG.2355 HP4 8.200
N53000116 NIÊM PHONG HP4 0,001
N53000117 NIÊM PHONG HP4 0,700
N53001201 BỘ CON DẤU HP4 1.300
N53125502 VÒNG TUYẾN HP4 0,500
N53125503 U-SEAL HP4 1.200
N53129002 gioăng HP4 1.800
N53160007 CON DẤU 40X40 LG.4200 HP4 0,200
N53160008 CON DẤU 40X40 LG.2525 HP4 0,200
N55209252 LÓT BÁT F HP4 1.161.000
N55209253 LÓT BÁM M HP4 1.060.000
N55209254 LÓT BÁT EC HP4 949.000
N55209255 LÓT BÁT EF HP4 1.052.000
N55309256 MANTLE EF HP4 1.000.000
N55309257 MANTLE F HP4 1.026.000
N55309258 MANTLE M HP4 967.000
N55309259 MANTLE C/EC HP4 939.000
N57500008 ĐỘNG CƠ HYDR HP4 80.000
N57500009 BỘ gioăng HP4 0,074
N59801003 BƠM CHCKR ASSY MỌI NƠI NGOẠI TRỪ EUR HP4 3.000
N63002402 bánh răng HP4 51.900
N73210503 MÙA XUÂN HP4 0,100
N74006200 THANH TRÒN HP4 1.900
N74007500 THÉP THÉP TRÒN HP4 1.500
N74100142 KHÓA MÁY GIẶT HP4 4.600
N74129018 LỰC BRNG THẤP HP4 21.400
N74129020 ĐẨY BRNG UPR HP4 24.000
N74129030 ĐẨY BRNG UPR HP4 23.700
N74204508 MÁY GIẶT HP4 0,700
N74209004 MÁY GIẶT HP4 2.400
N80500548 HỖ TRỢ ỐNG HP4 131.000
N80500609 ỦNG HỘ HP4 71.300
N85728252 Phễu hình nón HP4 385.300
N85728254 Phễu hình nón HP4 362.000
N86401759 HYDR HOSE 12/16 LG.660 HP4 0,870
N88010100 ĐÁNH GIÁ CYL HP4 184.500
N88100012 ĐÁNH GIÁ ROD HP4 55.600
N90008042 ĐÁNH GIÁ KHUNG CHÍNH HP4 5.759.200
N90198381 ASSY MÁT MÁT HP4 120.800
N90198385 MÁY LÀM MÁT DẦU HP4 74.000
N90288053 CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ HP200-300 HP3-4 HP4 13.900
N90305303 Ròng rọc 10 Rãnh PHẦN 8V DP 762 MM HP4 209.200
N90305700 BELT GUARD, PHIÊN BẢN SƠN ASSY CHO HOR HP4 270.400
N98000001 TRỤ SỞ HP4 1.610.000
N98000003 BỘ XE ĐẠP ĐẦU HP4 89.000
N98000005 BỘ BÓNG ĐẦU HP4 75.500
N98000006 BỘ NHẪN HP4 81.500
N98000008 THỨC ĂN NÓN HP4 18.000
N98000013 BỘ BÁT HP4 2.084.500
N98000014 BỘ CAP ADJSTM HP4 445.500
N98000015 BỘ VÍT HP4 9.500
N98000018 BỘ CNTRSHFT HP4 99.000
N98000020 BỘ BÁNH RĂNG HP4 58.000
N98000021 BỘ FLINGER DẦU HP4 15.500
N98000024 BỘ XE TẢI CNTRSHFT HP4 21.000
N98000025 CNTRWGHT HP4 582.000
N98000027 lập dị HP4 416.000
N98000028 ĐẨY BRNG UPR HP4 24.000
N98000029 KEO + CHẤT HOẠT ĐỘNG HP4 0,500
N98000030 BỘ BÁNH LÁI XE HP4 116.000
N98000031 BỘ BÁNH RĂNG HP4 174.000
N98000034 BỘ CON DẤU HP4 1.000
N98000035 ĐÁNH GIÁ RING ADJSTM HP4 2.192.000
N98000036 BỘ VÒI LINH HOẠT HP4 1.000
N98000037 BỘ ỐNG SPACER HP4 1.800
N98000038 BỘ PIN KHUNG CHÍNH HP4 7.000
N98000040 BỘ VÒNG KẸP HP4 271.000
N98000041 THIẾT BỊ THỦY LỰC CLMPNGSET HP4 6.500
N98000046 BỘ ĐỘNG CƠ GEAR HP4 90.000
N98000048 BỘ NGƯỜI THEO DÕI CAM HP4 2.000
N98000051 BỘ Ổ CẮM HP4 99.000
N98000052 BỘ Ròng rọc HP4 172.000
N98000053 BỘ CYL HP4 204.700
N98000054 BỘ HẠT HP4 11.500
N98000055 BỘ BÊN PROT HP4 0,200
N98000056 BỘ PIN KHUNG CHÍNH HP4 8.500
N98000058 BỘ PISTON HP4 56.500
N98000061 BỘ CỔ TAY HP4 1.000
N98000063 BỘ ACCU PRSSR HP4 31.500
N98000064 BỘ TÍCH ÁP ÁP HP4 4.500
N98000065 BỘ CHUYỂN ĐỔI HP4 0,500
N98000067 BỘ ĐA NĂNG HP4 11.900
N98000068 BỘ VÒI LINH HOẠT HP4 2.800
N98000073 BỘ GIỚI HẠN ÁP SUẤT HP4 1.000
N98000074 BỘ ÁP SUẤT HP4 0,500
N98000077 ÁP LỰC SW HP4 1.000
N98000078 BỘ SNSR ÁP LỰC HP4 0,500
N98000079 NHIỆT ĐỘ. BỘ CẢM BIẾN HP4 0,500
N98000080 BỘ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ HP4 0,500
N98000083 BỘ THIẾT BỊ Niêm phong HP4 72.500
N98000086 BỘ TRỤC HP4 560.000
N98000088 ỦNG HỘ HP4 131.000
N98000089 BỘ LỰC BRNG HP4 27.000
N98000091 BỘ CÁNH TAY GRD HP4 62.000
N98000092 BỘ CÁNH TAY GRD HP4 49.500
N98000093 BỘ XE TẢI HP4 2.000
N98000094 SGMNTSET GHẾ NGỒI HP4 27.000
N98000095 BỘ PHÒNG HÌNH NÓN HP4 386.000
N98000096 NIÊM PHONG HP4 0,500
N98000125 BỘ THỔI HP4 12.000
N98000126 BỘ LỌC KHÍ HP4 1.500
N98000127 BỘ KHUỶU TAY HP4 2.000
N98000128 BỘ ỐNG HP4 12.000
N98000129 BỘ ỐNG HP4 6.500
N98000132 BỘ TẤM NÂNG HP4 30.500
N98000135 ĐÁNH GIÁ BÁT HP4 2.526.300
N98000173 máy thổi HP4 22.000
N98000175 BỘ ĐA NĂNG HP4 109.500
N98000183 BỘ GIẢM GIÁ ĐỘNG CƠ HP4 81.000
N98000184 BỘ BÁNH RĂNG HP4 0,500
N98000207 BỘ LÓT CNTRWGHT HP4 145.500
N98000216 LẮP RÁP KHUNG KHUNG HP4 6.890.500
N98000221 BỘ LỰC BRNG HP4 27.000
N98000223 ĐỘ lệch tâm STD HP4 420.000
N98000224 THRST BRNG THIẾT LẬP HP4 24.000
N98000228 CNTRWGHT ASSY ĐỘ TUYỆT VỜI STD HP4 600.000
ZX11163518 CNTRWGHT LÓT 307B HP4 118.000
ZX11188275 BỘ VÍT HP4 12.874