Nordberg HP400

Phụ tùng máy nghiền côn Metso HP400 rất cần thiết để duy trì hiệu suất và độ tin cậy của máy nghiền. Các bộ phận này dễ bị hao mòn trong quá trình vận hành, vì vậy việc kiểm tra và thay thế thường xuyên khi cần thiết là rất quan trọng.

● HP400máy nghiền hình nón lót: Lớp lót là bộ phận chịu mài mòn quan trọng nhất trong máy nghiền hình nón HP400. Chúng bảo vệ buồng nghiền khỏi bị mài mòn và giúp xác định kích thước sản phẩm của máy nghiền. Lớp lót máy nghiền hình nón HP400 có nhiều loại vật liệu, bao gồm thép mangan, thép crom và cacbua vonfram.

● HP400máy nghiền hình nón Mantle: Lớp phủ là bộ phận cố định của buồng nghiền. Đây là bề mặt mà các lớp lót tiếp xúc với nhau. Lớp phủ máy nghiền hình nón HP400 có nhiều loại vật liệu, bao gồm thép mangan, thép crom và cacbua vonfram.

● Máy nghiền hình nón HP400 lõm: Phần lõm là bộ phận chuyển động của buồng nghiền. Đây là bề mặt mà các lớp lót nghiền vào. Máy nghiền hình nón HP400 lõm có nhiều loại vật liệu, bao gồm thép mangan, thép crom và cacbua vonfram.

● Máy nghiền côn HP400 Cụm lệch tâm: Cụm lệch tâm nằm ở vỏ trên của máy nghiền côn. Nó được truyền động bởi động cơ chính của máy nghiền thông qua một loạt bánh răng và dây đai. Trục chính: Trục là bộ phận quay chính của máy nghiền. Nó được đỡ bằng ổ trục và truyền lực đến phần lõm.

● HP400máy nghiền hình nón Trục chính: Trục chính của máy nghiền hình nón là bộ phận quay chính của máy nghiền. Nó được đỡ bằng ổ trục và truyền lực đến phần lõm. Trục máy nghiền hình nón HP400 thường được làm bằng thép mangan.

Ngoài các thành phần chính này, còn có một số phụ tùng máy nghiền hình nón Metso HP400 khác, chẳng hạn như:

● Ống lót bằng đồng của máy nghiền hình nón: Ống lót bằng đồng hỗ trợ các bộ phận quay của máy nghiền và giảm ma sát.

● Túi chứa bình tích áp máy nghiền hình nón: Túi chứa bình tích áp Sunrise là một màng linh hoạt giúp phân tách khí và chất lỏng thủy lực trong bình tích áp. Nó được làm bằng vật liệu bền, có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao do máy nghiền tạo ra.

● Các bộ phận khác: Các bộ phận khác có thể cần thay thế bao gồm các bộ phận thủy lực, bộ phận điện và cảm biến.

Các bộ phận máy nghiền hình nón Nordberg HP400 bao gồm:

Mã số sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền Cân nặng
1001504357 BSHG, ĐẦU NGOÀI 2.000X1.500″NPT-CL15 HP400 0,300
1001958050 TEE BẰNG 8R6X-S HP400 0,136
1002080430 KHUỶU TAY 2062-4-4S HP400 0,030
1002080450 KHUỶU TAY 8 C5OX-S HP400 0,160
1002098750 PHÍCH CẮM 900598-8S HP400 0,050
1003063291 BU LÔNG KHÓA ĐAI ỐC M8, A=19, B=33, C=11, D=1 HP400 0,100
1003801990 NẮP ĐẶT MỠ .188 IDX.375 ODX.375 HP400 0,100
1005416095 VÒNG BÊN NGOÀI. GIỮ LẠI. ASMEB18.27.1-NA1-375, HP400 0,381
1007095250 Ổ CẮT 25-1106B HP400 0,340
1007249890 VÒNG PHỦ CHỮ V TWVA01800-N6T50 HP400 0,454
1017557051 BỘ DÂY BUỘC V 8V / 190 BỘ 10 CHIẾC HP400 30.390
1019559606 KHÓA CHỐT HP400 59.000
1019579055 VÍT ĐẦU VUÔNG M36X125/90 HP400 1.500
1019579056 VÍT ĐẦU VUÔNG M36X150/90 HP400 1.500
1019579057 VÍT ĐẦU VUÔNG M36X180/90 HP400 1.900
7001530324 VÍT LỤC GIÁC HP400 0,2
1020053002 CÁI BÁT HP400 2.279.000
1021347700 LẮP RÁP KHUNG HP400 2.350
1021440875 DẤU CHỮ HP400 0,200
1022062210 ỐNG LÒNG CTRSHFT HP400 14.000
1022074069 ỐNG LÓT LỆCH HP400 72.000
1022133692 ỐNG LÓT CHO CHỐT KHUNG CHÍNH BÊN NGOÀI, S HP400 2.000
1022147349 ĐẦU ỐNG LÓT LÊN HP400 28.000
1022147350 ỐNG BỌC ĐẦU THẤP HP400 56.000
1022815026 ADJSTM CAP HP400 488.000
1024709137 ỐNG HP400 0,454
1031136180 LẠC THỜI HP400 530.000
1033781830 KHUNG CHÍNH HP400 5.436.000
1035715064 VÒNG CHỮ O HP400 1.000
1036803301 BÁNH RĂNG HP400 217.000
1036831195 BÁNH RĂNG HP400 54.000
1038018156 CNTRWGHT LINER HP400 143.000
1038067401 BẢO VỆ TAY HP400 42.000
1044180249 PHỄU LÊN HP400 149.000
1044180343 PHỄU THẤP HP400 156.000
1044252539 ỐNG LẮP RÁP 3/8″ L=840 HP400 0,500
1044252606 ỐNG LẮP RÁP 3/8″ L=1825 HP400 1.100
1045376018 HỘP CNTRSHFT HP400 280.000
1048300031 Tấm lót bát SH C HP400 1.177.000
1048300032 BOWL LÓT BÁT SH M HP400 1.151.000
1048300035 BOWL LÓT BÁT SH M HP400 1.151.000
1048300039 Tấm lót bát SH C HP400 1.177.000
1048300043 BOWL LÓT SH EF HP400 1.014.000
1050214580 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 7.5HP/1500RPM/213T FRM/22 HP400 45.500
1054350830 GHIM HP400 7.000
1055981158 Tấm nạp liệu HP400 35.000
1056839401 KHÓA ĐAI ỐC HP400 0,900
1057605158 ĐẦU BÓNG HP400 80.000
1057605169 ĐẨY LÊN HP400 27.000
1057605172 ĐẨY THẤP HP400 60.000
1059239508 RÒNG RĂNG 19.0”OD, 8V, 12GRVS VỚI BUS QD-N HP400 173.000
1059239512 ĐỘNG CƠ RÌU 22,4″OD, 8V, 12GRVS W / QD- HP400 208.000
1061872992 VÒNG KẸP HP400 533.600
1061873403 NHẪN ADJSTM HP400 2.190.000
1061940191 VỎ BỤI HP400 93.000
1062440048 BÁNH RĂNG LÁI XE HP400 465.000
1062807443 Kẻ đổ dầu HP400 13.700
1063084500 PHỚT PISTON HP400 0,200
1063192847 đeo nhẫn HP400 0,454
1063437878 VÒNG CHUYỂN ĐỔI BÁT HP400 233.000
1063437879 VÒNG CHUYỂN ĐỔI BÁT HP400 183.000
1063437880 VÒNG CHUYỂN ĐỔI BÁT HP400 227.000
1063519849 PHỦ BỤI HP400 2.000
1063915541 VÒNG KHUNG HP400 25.000
1063915676 VÒNG ĐUỐC HP400 6.200
1064668564 Điểm tựa của thanh HP400 4.000
1065634357 THANH PISTON HP400 33.000
1065875316 STUD HP400 0,600
1067262601 VÍT KÍCH HP400 1.000
1068634887 CNTRSHFT HP400 118.000
1068863509 TRỤC CHÍNH HP400 710.000
1070516700 SHIM HP400 0,150
1070589782 MIẾNG DÁN 0,5MM HP400 0,300
1070589784 MIẾNG DÁN 0.8MM HP400 0,600
1070589786 SHIM HP400 1.400
1070589788 MIẾNG DÁN 3MM HP400 2.500
1073044086 KHOẢNG CÁCH HP400 0,700
1073814256 Ổ cắm HP400 101.000
1079143402 BỘ TÍCH LŨY PRSSR HP400 36.000
1080960065 Đĩa ECCENT LFTNG HP400 85.000
1080960106 Tấm nâng đầu HP400 21.000
1086342845 Nêm HP400 3.000
1086342846 Nêm HP400 2.400
1087729041 CHỐT KHÓA CẦM HP400 49.000
1093040030 XI LANG PHÁT HÀNH TRAMP HP400 212.500
1093040031 THANH PISTON HP400 54.000
1093040032 THÔNG QUAN/ REL CIRC HP400 6.000
1093040112 Hội nghị thả người lang thang HP400 1.596.000
1093040116 BÁT ASSY STD HP400 2.774.200
1093040131 KHUNG CHÍNH ASSY STD HP400 6.808.000
1093045000 LẠC THỜI HP400 846.000
1093100029 MÁY PHÁT GIÁM SÁT TỐC ĐỘ ROT DTCTR ASM HP400 5.440
1094280065 HỘP CYL KẸP HP400 10.800
7001530524 BU LÔNG, LỤC GIÁC ISO4014-M24X80-8.8-A3A HP400 0,400
7001530622 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M30X90-8.8-A3A HP400 0,700
7001530623 VÍT LỤC GIÁC ISO4017-M30X100-8.8-A3A HP400 0,700
7001530880 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M42X110-8.8-A3A HP400 2.000
7001530931 BU LÔNG LỤC GIÁC ISO4014-M48X140-8.8-A3A HP400 2.900
7001540156 VÍT ĐẦU HEXSCKTHD ISO4762-M10X30-12.9- HP400 0,028
7001563048 ĐAI ỐC LỤC GIÁC ISO4032-M48-8-A3A HP400 1.000
7001619336 PIN ARALLEL ISO8734-25X80-A-ST HP400 0,300
7001624048 MÁY GIẶT L-48-ZIN-NFE27.611 HP400 0,400
7001632010 LÒ XO GIẶT W10-NFE25.515-UNPLTD HP400 0,010
7002002019 ỐNG LÓT ISO49-N4-I-1 1/4X1-ZN-A HP400 0,200
7002019014 LIÊN HIỆP ISO49-U12-4-ZN-A HP400 4.800
7002063011 KHUỶU TAY ISO49-G4/45°-4-ZN-A HP400 3.500
7002101088 PHÍCH CẮM NHỰA 108/114,1, N100-1080 HP400 1.600
7002118116 KẸP SX 14 242-262 HP400 0,080
7002150040 BƠM R1A6137G4A1C-198L/PHÚT HP400 48.000
7002152735 BỘ DỤNG CỤ HP400 0,100
7002152883 BỘ BRNG SP5432 + SP5673 + SP5672 + P72 HP400 0,100
7002154023 MÁY LÀM MÁT 38KW PLAN A3-770 02154023-00 HP400 145.000
7002154509 CÁI QUẠT HP400 0,000
7002154656 MÁY LÀM MÁT 38KW HP400 0,000
7002154721 HỖ TRỢ ĐỘNG CƠ HP400 0,000
7002420048 BỘ CHUYỂN ĐỔI KHUỶU TAY M 1 7/8″-12UN JIC-M G1 1/ HP400 1.170
7002480108 ĐÈN LỒNG LMB 300/130DL12 HP400 1.800
7002480303 BỘ TÍCH ĐIỆN PRSSR SBO 210-0.16E1/112B-2 HP400 0,860
7002480419 WRNG HP400 6.800
7002480755 BỘ CHỌN MẠCH WVE-R1/4-01X, 710126 HP400 0,020
7002480785 BƠM 1PF2G24X/016 RH30MO+G24X/004 RH30M HP400 5.600
7003234741 RÒNG BI ĐAI CHỮ V MGT 450-SPC-12, N 125 HP400 118.000
7003234742 Ròng rọc DP 500-12 SPC (DOUILLE 125) HP400 141.000
7003241824 TRUNG TÂM 160/120 HP400 25.000
7003460514 KHỚP NỐI SR30/38/31.75/7.95 HP400 1.200
7005241009 TUYẾN CÁP V-TEC PG9, 2022-61-3 HP400 0,006
7005241011 TUYẾN CÁP V-TEC PG11, 2022-62-1 HP400 0,009
7005255174 PHẦN TỬ NÚT ZB2 BV04 HP400 0,000
7005255215 KHỐI TIẾP XÚC ZB2BE101 HP400 0,015
7005255227 NÚT NHẤN ZB2BP5 HP400 0,030
7005255231 SW ZB2BT2, NÚT NHẤN, ĐEN HP400 0,000
7005255892 NÚT NHẤN ZB2BP6 HP400 0,100
7010303504 BỘ CHUYỂN ĐỔI HYDR G2AX24SAE HP400 1.200
7015778304 ỐNG LÓT CÓ RÃNH HP400 2.300
7016200114 CNTRWGHT VỚI CHÌ HP400 739.000
7022300500 KHỐI KHOAN HP400 1.800
7029200027 ĐƠN VỊ THỦY LỰC HP400 150.000
7030164610 KHUNG PHỤ HP400 1.316.500
7030164788 ỦNG HỘ HP400 683.000
7030164790 HỖ TRỢ KHOẢNH KHẮC HP400 783.000
7033100515 CỔ ÁO 10 LÍT HP400 1.500
7044453034 ỐNG HYDR HP 9,5 L = 2100 HP400 1.200
7044453044 ỐNG HYDR HP 9,5 L = 12000 HP400 8.600
7055208382 LÓT BÁT STD F HP400 1.413.000
7055208392 LÓT BÁT STD F HP400 1.413.000
7055208395 BOWL LÓT SH FINE HP400 1.159.000
7055308282 MANTLE SH F/M/C HP400 1.228.000
7055308381 MANTLE STD F HP400 1.270.000
7055308387 MANTLE STD F HP400 1.270.000
7055308388 MANTLE SH F/M/C HP400 1.228.000
7055308389 MANTLE SH EF HP400 996.000
7082404311 CÁI ĐẦU HP400 1.686.000
7085728300 PHỄU HÌNH NÓN HP400 208.900
7086124756 ỐNG HP400 8.800
7086403764 ỐNG 4″ LG.4000 HP400 18.000
7090058015 LẮP RÁP ĐẦU STD HP400 1.892.400
7090228112 CNTRWGHT ASSY HP400 885.000
7090228301 ECCENTRIC ASSY STD HP400 1.730.000
10PW021551 BÌA ĐỘNG CƠ HÀNH TINH, P/N 13-004-1212 HP400 6.350
MM0204776 MÁY BIẾN ÁP ... THIẾT BỊ ĐIỆN THIÊN TÂN PU HP400 0,000
MM0209389 ĐỘNG CƠ HP400 0,000
MM0213039 ĐỘNG CƠ Y2-355L-4-315KW HP400 0,000
MM0216283 BOLT QM30 100/75 HP400 0,000
MM0216284 BOLT M36 125/90 HP400 0,000
MM0225903 Dây curoa chữ V cho máy tính và máy in (3 cái/bộ) 12XSPC 5 HP400 0,000
MM0229153 BỘ ĐỆM SKR6001 HP400 0,100
MM0250509 QUẠT LÀM MÁT 3318637 HP400 7.000
MM0259545 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 315KW-6000V-50HZ-400- HP400 3.500.000
MM0278227 RÒNG BI ĐAI CHỮ V SPC 475/12 HP400 130.000
MM0279586 BỘ DÂY BUỘC V 12XSPC 5730 HP400 25.800
MM0310417 CẦU CẦU MẠCH C65N2PD2, 17937 HP400 0,100
MM0310421 CẦU CẦU MẠCH C65H-DC 1P C6A, MGN22054 HP400 0,200
MM0310436 CẦU CẦU MẠCH C65H-DC 1P C1A, MGN22050 HP400 0,200
MM0324572 HỆ THỐNG BÔI TRƠN PCKG LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ/5HP/1500RPM HP400 0,000
MM0324574 ĐẶT HÀNG MÁY NGUỒN THỦY LỰC DWG/380V/3PH/50HZ HP400 0,000
MM0342481 DÂY BUỘC V-BELT 12XSPC 5730-BANDED HP400 25.800
MM0342657 BOWL LÓT STD F OS HP400 1.637,950
MM0342658 MANTLE STD F OS HP400 1.476,740
MM0352214 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR ZDBY6DB2-1X/315V/60, 13 HP400 1.235
N01538097 VÍT ĐẦU HEXSCKTHD ISO4762-M5X40-8.8-UNP HP400 0,008
N01602095 NHẪN RET LỆCH TÂM NFE22163-95X3 HP400 0,040
N01605503 PHÍM SONG SONG B32X18X195 NF E 22-177 HP400 1.000
N01612087 CHÂN CHIA ISO1234-6.3X125-ST HP400 0,030
N01619330 Mã PIN ISO8734A-25X50-ST HP400 0,200
N01631120 MÁY GIẶT M20-NFE25.511 HP400 0,050
N01632016 LÒ XO GIẶT W16-NFE25.515-UNPLTD HP400 0,010
N01632024 LÒ XO GIẶT W24-NFE25.515-UNPLTD HP400 0,022
N02111202 MẶT BÍCH GFS10890G-2″-SERIE 3000 HP400 2.100
N02125014 NHIỆT KẾ PH 2050_0/120C + FAR._P63-R HP400 0,100
N02125804 BỘ PHẬN ÁP SUẤT XML-A160D2S11 HP400 0,500
N02125849 Mao mạch SMS20-U1/4-U1/4-300-B HP400 0,100
N02149103 VỎ KHẮP TH3-127A HP400 0,600
N02150051 BƠM KP40.109D0-34S8-LMG/ME-N-CSC (158L HP400 32.000
N02150052 BƠM KP40.133D0-34S8-LMG/ME-N-CSC (194L HP400 33.200
N02152773 BỘ ĐỆM 62055460 HP400 0,040
N02154583 ĐỘNG CƠ LỒNG SQUIRR 2.2KW (3HP) - 220/480V-5 HP400 25.000
N02154768 BỘ TẢN NHIỆT OK-EL10/3.0, 3081143 HP400 64.400
N02154803 BỘ LÀM MÁT OK-EL10L/3.0/M/A/1 HP400 145.000
N02405211 BỘ CHUYỂN ĐỔI G202702-4-4S HP400 0,060
N02407152 CNNCTN NAM GG110-NP16-12 HP400 0,170
N02408350 BỘ CHUYỂN ĐỔI KHỚP CỬA 45° 16V3MXS HP400 0,257
N02411031 BỘ CHUYỂN ĐỔI GG197-NP04.04 HP400 0,050
N02415007 BỘ CHUYỂN ĐỔI GG106-NP04-04 HP400 0,035
N02420226 KHUỶU TAY 16V40MXS HP400 0,360
N02429056 PHÍCH CẮM 900598-6S HP400 0,036
N02445623 BỘ PHỤ TÙNG BỘ BÀN PHỒNG, IHV 10L-33 HP400 2.500
N02482101 VAN ĐIỀU KHIỂN PRSSR ZDBK6VB2-1X/210V, 135 B HP400 0,100
N02482102 VAN REL PRSSR RDBA-LCN, 320 BAR HP400 0,100
N02495441 BẢO VỆ LB1-LC03L22 HP400 0,470
N02704095 V-RING SEAL 95A NITRILE HP400 0,050
N03241795 TRUNG TÂM MGT125/95 CHÌA KHÓA 25 HP400 13.000
N03241801 TAY ÁO THUN MGT125/120 HP400 13.000
N03460528 KHỚP NỐI 31.75/38 ND86H.D40+R82+ND86B HP400 0,400
N05228089 MÁY ĐO GIA TỐC CMPT2310 HP400 0,450
N05256130 ELCTRC SW E2102002 HP400 0,010
N10600203 BỘ LÀM MÁT OK-EL10L/3.1/M/A/1 HP400 145.000
N21900352 LÓT KHUNG CHÍNH HP 400 HP400 396.000
N22102700 CNTRSHFT GRD HP400 80.000
N28000794 VỎ BẢO VỆ HP400 14.200
N29201795 KHỐI KHOAN HP200/300/400 HP400 50.000
N35800601 LÓT Ổ CẮM HP400 68.000
N41060200 KHÓA CHỐT HP400 45.000
N53001006 SEAL LG= 2040 HP400 0,060
N53001200 BỘ ĐỆM HP400 4.000
N55208398 LÓT BÁT STD C HP400 1.445.000
N55208399 LÓT BÁT STD THÔ HP400 1.445.000
N55208522 LÓT BÁT STD C HP400 1.389.000
N55208523 BOWL LÓT STD EC HP400 1.389.000
N55208526 BOWL LÓT STD M HP400 1.387.000
N55308511 MANTLE STD M/C/EC HP400 1.190.000
N55308512 MANTLE STD M/C/EC HP400 1.190.000
N66000228 TẤM LẮP ĐẶT HP400 45.000
N70000263 BỘ CHUYỂN ĐỔI HP400 0,200
N86401299 Ống thủy lực 16/16 L.2100 HP400 4.400
N86402805 ỐNG DẺO 2″ LG.4000 HP400 13.900
N86402807 ỐNG DẺO 2″ LG.1154 HP400 9.400
N86402808 ỐNG DẺO 2″ LG.350 HP400 6.000
N90018011 CNTRSHFT ASSY STD POSITION BUSHING AT 6 HP400 593.800
N90155811 BỘ PHÁT HÀNH HP400 32.300
N90198204 STD CƠ SỞ HP400 83.300
N90198341 MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ INST HP400 185.700
N90198342 LẮP ĐẶT MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ HP400 245.500
N90198369 MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ INST HP400 185.500
N90198410 LÀM MÁT KHÍ ĐIỆN ÁP 1: HP400-500 UN HP400 245.500
N90198414 MÁY LÀM MÁT KHÔNG KHÍ INST HP400 185.500
N90198707 BỌC BỤI BỌC LỌC STD HP400 59.900
1063518832 T-SEAL HP400 2,00
1048516272 LÓT GHẾ HP400 24.00
N98000562 LẮP RÁP LẠC THỜI HP400 0000
N02150055 BƠM HP400 4.2
N43800032 LẮP RÁP BỘ LỌC HP400 11
1063518943 VÒNG PHỦ HP400 2
7004205204 Bộ giảm chấn HP400 4.6
1048722905 LÓT Ổ CẮM HP400 67