Công ty TNHH Máy móc Sunrise sẵn sàng cung cấp phụ tùng thay thế và phụ tùng hao mòn cho máy nghiền dưới đây:
Máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak Pegson 1165
Máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak Pegson 1180
Sunrise đã có mặt trên thị trường phụ tùng nghiền trong nhiều thập kỷ và các phụ tùng thay thế & phụ tùng hao mòn có sẵn cho các bộ phận máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak 1165 và 1180 bao gồm: tấm má máy nghiền hàm, tấm hàm máy nghiền hàm,máy nghiền hàm pitman, tấm chuyển đổi máy nghiền hàm, ghế chuyển đổi, bánh đà, miếng đệm bên trong, nắp bảo vệ, tấm bảo vệ, trục lệch tâm, ống lót khoảng cách, hộp trục đối trọng, nêm điền, mê cung, thanh định vị, lớp lót khung chính, v.v.
Nếu bạn cần phụ tùng thay thế được bảo hành đầy đủ và chính hãng cho Máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak 1165 và 1180, Sunrise Machinery chính là lựa chọn tối ưu dành cho bạn. Nhờ năng lực kỹ thuật chuyên biệt theo ứng dụng và phù hợp với từng địa điểm, nguồn cung cấp phụ tùng thay thế cho Máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak 1165 và 1180 của chúng tôi từ hầu hết mọi nguồn đã được các nhà máy tổng hợp và khai thác mỏ trên toàn thế giới chấp nhận và tin tưởng.
Sunrise có sẵn một số phụ tùng máy nghiền cho máy nghiền hàm Terex Powerscreen Premiertrak 1165 và 1180. Với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất, đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện của chúng tôi sẽ giúp bạn có được sản phẩm phù hợp với dịch vụ kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
TerexMàn hình nguồnPremiertrak Pegson 1165Máy nghiền hàm 1180Các bộ phậnbao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
| 600/2011E | HÀM CỐ ĐỊNH TIÊU CHUẨN | 1100×650 |
| 600/2012E | Hàm xoay tiêu chuẩn | 1100×650 |
| 600/2090E | HÀM CỐ ĐỊNH NHIỀU RĂNG | 1100×650 |
| 600/2091E | Hàm xoay nhiều răng | 1100×650 |
| 600/2093E | HÀM CỐ ĐỊNH SUPERTORE | 1100×650 |
| 600/2094E | Hàm xoay siêu răng | 1100×650 |
| 600/2014 | Tấm má trên bên trái | 1100×650 |
| 600/2016 | Tấm má dưới bên trái | 1100×650 |
| 600/2015 | Tấm má trên bên phải | 1100×650 |
| 600/2017 | Tấm má dưới bên phải | 1100×650 |
| 600/2006 | JAWSTOCK | 1100×650 |
| 600/2008 | BẢO VỆ HÀM | 1100×650 |
| 600/2054 | TRỤC LỆCH TÂM | 1100×650 |
| 600/2047 | KHOẢNG CÁCH | 1100×650 |
| 600/2060 | KHOẢNG CÁCH | 1100×650 |
| 600/2061 | KHOẢNG CÁCH | 1100×650 |
| 2416-1543 | VÒNG BI | 1100×650 |
| 2416-4517 | VÒNG BI | 1100×650 |
| 2400-7182 | TAY ÁO LÓT | 1100×650 |
| 2503-5112 | VÒNG PHỦ V-RING | 1100×650 |
| 303/79 | BÁNH ĐÀ CÓ RÃNH | 1100×650 |
| 318/6 | CÂY XÍCH | 1100×650 |
| 303/78 | BÁNH ĐÀ TRƠN | 1100×650 |
| 600/2009 | GHẾ CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI | 1100×650 |
| 600/2025 | TẤM CHUYỂN ĐỔI | 1100×650 |
| 600/2013 | TIA CHỚP CHUYỂN ĐỔI | 1100×650 |
| 600/732 | Bộ giữ tấm chuyển đổi | 1100×650 |
| 600/2076 | THANH CĂNG | 1100×650 |
| 311/9 | MÁY GIẶT | 1100×650 |
| 600/1058 | KHOẢNG CÁCH | 1100×650 |
| 600/3093 | BẢO VỆ THANH CĂNG | 1100×650 |
| 2564-2004 | XI LANH THỦY LỰC | 1100×650 |
| 2564-2003 | XI LANH THỦY LỰC | 1100×650 |
| 325/27 | BOLT | 1100×650 |
| 310/16 | MÁY GIẶT | 1100×650 |
| 311/5 | MÁY GIẶT SỢI | 1100×650 |
| 325/28 | BU LÔNG NÉM HÀM | 1100×650 |
| 600/3011E | HÀM CỐ ĐỊNH TIÊU CHUẨN | 1100×800 |
| 600/3012E | Hàm xoay tiêu chuẩn | 1100×800 |
| 600/3300E | HÀM CỐ ĐỊNH SUPERTORE | 1100×800 |
| 600/3301E | Hàm xoay siêu răng | 1100×800 |
| 600/3281E | HÀM CỐ ĐỊNH SUPERTORE | 1100×800 |
| 600/3282E | Hàm xoay siêu răng | 1100×800 |
| 600/3252 | Tấm má trên bên trái | 1100×800 |
| 600/3253 | Tấm má trên bên phải | 1100×800 |
| 44448D-84 | MÙA XUÂN | 1100×800 |
| 600/2045 | MŨ LÒ XO | 1100×800 |
| 600/3064 | Nêm hàm cố định | 1100×800 |
| 600/3106 | THANH CĂNG | 1100×800 |
| 600/3173 | PAD | 1100×800 |
| 600/3194 | Ghế JAWSTOCK TOGGLE | 1100×800 |
| 600/3195 | TẤM CHUYỂN ĐỔI | 1100×800 |
| 600/3207 | TIA CHỚP CHUYỂN ĐỔI | 1100×800 |
| 600/3236 | Gậy wedge hàm xoay | 1100×800 |
| 600/3237 | PHÍM CHUYỂN ĐỔI CHIỀU SÁNG | 1100×800 |
| 600/3257 | Bộ giữ tấm chuyển đổi | 1100×800 |
| 600/3191 | PEGSON JAWSTOCK | 1100×800 |
| 600/3205 | VÒNG BI CỐ ĐỊNH | 1100×800 |
| 600/3206 | VÒNG BI KHÔNG CÓ HỘP MỰC | 1100×800 |
| 600/3208 | BÁNH ĐÀ TRƠN | 1100×800 |
| 600/3209 | BÁNH ĐÀ CÓ RÃNH | 1100×800 |
| 600/3233 | BỤI CẮT CHẠY | 1100×800 |
| 600/3238 | KHÓA ĐỖ | 1100×800 |
| 600/3240 | BỘ GIẢM ĐỘNG BÁNH ĐÀ | 1100×800 |
| 600/3243 | TRỤC LỆCH TÂM | 1100×800 |
| 600/3244 | Đệm lót ổ trục ngoài | 1100×800 |
| 600/3245 | Đệm lót ổ trục ngoài | 1100×800 |
| 600/3254 | KHOẢNG CÁCH BÊN TRONG | 1100×800 |
| 2564-2006 | XI LANH THỦY LỰC | 1100×800 |
| 2564-2003 | XI LANH THỦY LỰC | 1100×800 |
| 2400-7225 | TAY ÁO RÚT RA | 1100×800 |
| 2416-1856N | VÒNG BI | 1100×800 |
| 2416-1857N | VÒNG BI | 1100×800 |
| 2450-5037 | RINGFEDER | 1100×800 |
| 600/2045 | MŨ LÒ XO | 1100×800 |
| 600/3251 | Tấm má | 1100×800 |
| 600/3250 | Tấm má | 1100×800 |
| 620/563 | Tấm lót bên hông đĩa | PREMIERTRAK |
| 620/564 | Tấm lót bên hông đĩa | PREMIERTRAK |
| 620-589-001 | LÓT BÊN PHẢI | PREMIERTRAK |
| 629/158 | BỘ GIẢM Ổ BI BÊN KHÔNG TRUYỀN ĐỘNG | PREMIERTRAK |
| CR005-073-001 | NÉM HÀM ĐA RĂNG | PREMIERTRAK |
| 620-589-002 | LÓT BÊN LH | PREMIERTRAK |
| 620/549LH | Tấm lót bên hông đĩa | PREMIERTRAK |
| 620/549RH | Tấm lót bên hông đĩa | PREMIERTRAK |
| CR005-056-001 | GHẾ CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI | PREMIERTRAK |
| 629/157 | BÊN TRUYỀN ĐỘNG VÒNG BI | PREMIERTRAK |
| CR034-055-001 | 30 DIA X 58 LG DOWEL | PREMIERTRAK |
| CR005-070-001 | Nêm hàm cố định | PREMIERTRAK 400S |
| CR005-069-001 | Gậy wedge hàm xoay | PREMIERTRAK 400S |