Sunrise Machinery sản xuất đầy đủ các loại phụ tùng thay thế phù hợp với các bộ phận máy nghiền Sandvik CH420/H2800.
Chúng tôi có thể cung cấp SandvikPhụ tùng máy nghiền hình nónvà các bộ phận hao mòn như sau:lót bát máy nghiền hình nón, vỏ bọc, vòng điều chỉnh, bảo vệ tay, vỏ đáy, vòng kẹp, đầu côn, lõm, hộp trục đối trọng, ống lót trục đối trọng, đối trọng & lớp lót, vòng đệm chống bụi, lệch tâm, ống lót lệch tâm, nón cấp liệu, bi đầu, thanh định vị, khung chính, lớp lót khung chính, bánh răng, bánh răng côn, nón bảo vệ, ổ cắm, lớp lót ổ cắm, ổ trục đẩy, vòng mỏ hàn, khung trên, v.v.
Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm lắp ráp sau:Trục chính của máy nghiền hình nónlắp ráp, lắp ráp lệch tâm, lắp ráp ổ cắm, lắp ráp bát, lắp ráp đầu, lắp ráp đối trọng, lắp ráp bánh răng, lắp ráp vòng điều chỉnh, lắp ráp trục trung gian và các lắp ráp khác.
Các bộ phận máy nghiền Sandvik CH420/H2800 bao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
| 442.9871-901 | VỎ DƯỚI ASM H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6174-01 | PINSHFT ARM LINER S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6175-01 | LÓT TAY HẸP S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6131-01 | ỐNG BỌC VỎ DƯỚI S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6132-01 | VÒNG CỔ CHỐNG BỤI S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6216-01 | ĐỆM S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6146-01 | VÒNG PHỦ BỤI INR S&H2800 | CH420/H2800 |
| 899.0229-00 | NẮP BẢO VỆ SW55 2 G60SVART | CH420/H2800 |
| 442.6183-01 | ECCENTRIC H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9657-01 | ECC BUSH 13+16+18 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9658-01 | ECC BUSH 18+20+22 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9659-01 | ECC BUSH 22+25+28 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6152-01 | TRUNG TÂM H&S2800 | CH420/H2800 |
| 442.6127-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG S&H2800 BEV XOẮN | CH420/H2800 |
| 442.6130-01 | Tấm đeo S&H2800 | CH420/H2800 |
| 853.0619-00 | Chốt lò xo PRYM 12 X 40 S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9872-01 | XI LANH HYDROSET S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9873-01 | HYDROSET CYL BUSH S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9655-00 | PISTON H/S-2800 | CH420/H2800 |
| 442.6139-01 | Tấm piston WRG S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6137-01 | MÁY RỬA BƯỚC S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6153-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6179-01 | KẸP ĐÓNG GÓI PLT S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.8783-01 | NẮP ĐẬY KHÓA | CH420/H2800 |
| 984.0391-00 | ĐẦU DÒ CHUYỂN ĐỔI | CH420/H2800 |
| 442.6627-901 | TRỤC BÁNH MÌ ASM. H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6134-01 | VỎ TRỤC BÁNH RĂNG S&H2800 | CH420/H2800 |
| 868.0801-00 | Vòng bi lăn hình cầu S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6148-01 | ĐỆM GIẢM S&H2800 | CH420/H2800 |
| 873.1012-00 | VÒNG PHỚT DẦU S&H2800 | CH420/H2800 |
| 900.0717-00 | Nút lọc | CH420/H2800 |
| 442.6202-01 | Phích cắm trục chốt HSG S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6133-01 | TRỤC BÁNH RĂNG S&H2800 | CH420/H2800 |
| 857.0051-00 | CHÌA KHÓA R 18X11X70 S&H2800 | CH420/H2800 |
| 900.0269-00 | Núm vú RSK 124 16 45 S&H2800 | CH420/H2800 |
| 900.0275-00 | TAY ÁO 3/4″ RSK S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.7591-901 | TRỤC CHÍNH SLV & DWL H2800 | CH420/H2800 |
| 442.7450-01 | TRỤC CHÍNH H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6140-01 | TAY ỐNG TRỤC CHÍNH S&H2800 | CH420/H2800 |
| 853.0645-00 | CHÂN SONG SONG M16X40 S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6138-01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.7449-01 | TRUNG TÂM HEADCENTER H2800 | CH420/H2800 |
| 442.7000-01 | MANTLE EF M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.7000-02 | MANTLE EF M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9698-01 | MANTLE A M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9698-02 | MANTLE A M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6197-01 | MANTLE B M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6197-02 | MANTLE B M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9761-01 | MANTLE HC M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9761-02 | MANTLE HC M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6194-00 | ĐAI ỐC ĐẦU CÓ VÒNG CHÁY S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6193-01 | ĐAI ỐC ĐẦU TRONG S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6217-01 | VÒNG CHÁY S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6906-01 | VÒNG PHỦ BỤI S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6932-01 | MÁY CẠO S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9674-901 | Vỏ trên cùng ASM H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9568-01 | Tấm chắn tay nhện H2800 | CH420/H2800 |
| 442.8362-01 | NẮP NHỆN S&H2800 | CH420/H2800 |
| 873.0831-00 | VÒNG CHỮ O S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.8363-01 | ỐNG LÓT NHỆN S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.8364-01 | PHỚT DẦU ỐNG LÓT NHỆN S&H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9583-01 | RNG LÒM EF M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9583-02 | RNG LÒM EF M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9584-01 | VÒNG LÕM F M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9584-02 | VÒNG LÕM F M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9585-01 | VÒNG LÕM MF M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9585-02 | VÒNG LÕM MF M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9586-01 | VÒNG LÕM M M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9586-02 | VÒNG LÕM M M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9587-01 | VÒNG LÕM C M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9587-02 | VÒNG LÕM C M2 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9569-01 | VÒNG LÕM EC M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9569-02 | RNG LÒM EC M1 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9596-01 | VÒNG ĐỔ C(EF, F, MF, M) H2800 | CH420/H2800 |
| 840.1093-00 | VÍT M65 20X280 8.8 H2800 | CH420/H2800 |
| 845.0203-00 | Đai ốc khóa M20 8 H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9572-01 | TAY ÁO H2800 | CH420/H2800 |
| 442.9573-01 | MÁY GIẶT H2800 | CH420/H2800 |
| 863.0065-00 | LÒ XO ĐĨA H2800 | CH420/H2800 |
| 442.1843-00 | MÀN HÌNH DẦU | CH420/H2800 |
| 442.6614-00 A | BƠM BÔI TRƠN S&H2800 | CH420/H2800 |
| 906.0140-00 | BƠM DẦU | CH420/H2800 |
| 906.0339-00 | BỘ LẮP ĐẶT HOÀN CHỈNH | CH420/H2800 |
| 910.0101-00 | BỘ LÀM MÁT KHÍ-DẦU | CH420/H2800 |
| 910.0111-00 | QUẠT BÁNH XE 60HZ | CH420/H2800 |
| 972.0359-00 | ĐỘNG CƠ MT90L-4 3601 380/420VY | CH420/H2800 |
| 912.0096-00 | BẪY BẨN SW/0 1 1/4″ 0,6MM 740010 | CH420/H2800 |
| 902.0717-00 | VAN XẢ R1 3880901 | CH420/H2800 |
| 984.1008-00 | CÔNG TẮC MỨC CHẤT LỎNG | CH420/H2800 |
| 442.6956-00 A | ĐƠN VỊ BƠM HYDROSET | CH420/H2800 |
| 919.0163-00 | BÌNH ẮC 10L | CH420/H2800 |
| 919.0173-00 | VAN/CỔNG ASM | CH420/H2800 |
| 442.8624-00 | VAN KIỂM TRA | CH420/H2800 |
| 127.0004-30 | LÒ XO VAN KIỂM TRA | CH420/H2800 |
| 984.0607-00 | MÁY SƯỞI NGÂM 1640W | CH420/H2800 |
| 442.6644-01 | Tấm cố định phía dưới H2800 | CH420/H2800 |
| 442.6643-00 | Tấm trên cùng Comp MTG H2800 | CH420/H2800 |
| 864.0070-00 | GIÁ ĐỠ NÉN CAO SU H2800 | CH420/H2800 |