Sunrise đang sản xuất các phụ tùng máy nghiền và các bộ phận hao mòn theo bản vẽ gốc của OEM, bao gồm các mẫu máy nghiền hàm Sandvik:
Phụ tùng máy nghiền hàm Sandvik CJ615
Phụ tùng máy nghiền hàm Sandvik JM1511
Phụ tùng máy nghiền hàm Sandvik JM1513
Các bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm Sunrise thuộc máy nghiền Sandvik được chế tạo từ vật liệu mangan cao theo bản vẽ gốc. Đồng thời, chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh để đáp ứng một số yêu cầu đặc biệt. Vật liệu cacbua titan (viết tắt là TiC) là một trong những vật liệu đặc biệt tiêu biểu. Theo kết quả thử nghiệm, sau khi bổ sung vật liệu TiC vào bên trong các bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm, tuổi thọ của chúng có thể kéo dài gấp 2-4 lần so với các bộ phận mài mòn thông thường.
Sunrise Machinery Casting có hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các bộ phận thay thế cho Máy nghiền hàm Sandvik CJ615, JM1511 và JM1513, các bộ phận bao gồm nhưng không giới hạn ở danh sách sau: Trục lệch tâm máy nghiền hàm, tấm má máy nghiền hàm,máy nghiền hàm tấm hàm, búa, vít, máy nghiền hàm pitman, vòng kẹp, ống lót, nêm điền, mê cung, thanh định vị, tấm khóa, ổ trục con lăn,tấm chuyển đổi máy nghiền hàm, ghế xoay, đệm, v.v.
Vui lòng tham khảo bảng dưới đây để biết thông tin chi tiết về máy nghiền hàm Sandvik CJ516, JM1511 và JM1513.
Hàm Sandvik CJ615, JM1511 JM1513các bộ phận máy nghiền bao gồm:
Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
402.4521-01 | Tấm má, phía trên | JM1511 |
402.4522-01 | Tấm má, dưới | JM1511 |
402.4386-00 | DẢI HỖ TRỢ 1513 | JM1511 |
400.0485-001 | Tấm hàm STAT Corrug thô M1 | CJ615 JM1511 |
400.0485-002 | Tấm hàm M2 | CJ615 JM1511 |
400.0409-001 | STAT JAW PL SHARP TOOTHED M1 | CJ615 JM1511 |
400.0409-002 | Tấm hàm M2 | CJ615 JM1511 |
402.4501-01 | Tấm hàm STAT/SWING HD M1 1511 | JM1511 |
402.4502-01 | Hàm STAT/SWING PLT MID HD M1 1511 | JM1511 |
650.0313-01 | VÍT M48 X 420 1513 | JM1511 |
402.4330-02 | TRỤC LỆCH TÂM 1513 | JM1511 |
00-813-250-093 | VÒNG BI CON LĂN CẦU 1513 | JM1511 |
873.0907-00 | V-RING | JM1511 |
00-813-249-009 | CON LĂN CẦU BRG 1513 P/N 24176C | JM1511 |
402.4501-01 | Tấm hàm STAT/SWING HD M1 1511 | JM1511 |
400.0488-001 | ĐUÔI CẦM PL COARSE CORRUG M1 | JM1511 |
400.0491-001 | ĐỤC HÀM PL RĂNG SẮC M1 | JM1511 |
400.0491-002 | ĐỤC HÀM PL RĂNG SẮC M2 | JM1511 |
400.0434-001 | Tấm hàm M1 HD 2P | JM1511 |
400.0434-002 | Tấm hàm M2 HD 2P | JM1511 |
400.0435-001 | Tấm hàm cố định M1 giữa HD | JM1511 |
400.0435-002 | Tấm hàm cố định M2 giữa HD | JM1511 |
402.4502-01 | Hàm STAT/SWING PLT MID HD M1 1511 | JM1511 |
402.2005-01 | DẢI CĂNG, CÓ THỂ DI CHUYỂN 1513 | JM1511 |
402.4508-01 | Giá đỡ ghế bật tắt | JM1511 |
402.4507-01 | GHẾ CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI | JM1511 |
402.4352-01 | GHẾ BẬT 1513 | JM1511 |
402.4605-00 | TẤM CHUYỂN ĐỔI L=950 1513 1511 & 151 | JM1511 |
402.4469-91 | THANH RÚT LẠI 1511 | JM1511 |
127.0026-01 | LÒ XO 545 F/CHIỀU DÀI 1513 | JM1511 |
402.4499-00 | Hàm | CJ615 JM1511 |
402.4764-001 | HƯỚNG DẪN VỎ BẠC | CJ615 JM1511 |
402.4765-001 | VỎ BẠC KHÔNG VỊ TRÍ | CJ615 JM1511 |
400.3185-901 | CỤM HÀM DI CHUYỂN | CJ615 JM1511 |
400.4606-01 | Tấm chuyển đổi 915MM | CJ615 JM1511 |
402.4606-01 | Tấm chuyển đổi 915MM | CJ615 JM1511 |
400.4605-01 | Tấm chuyển đổi 950mm | CJ615 JM1511 |
402.4605-01 | Tấm chuyển đổi 950mm | CJ615 JM1511 |
402.4362-01 | Tấm má dưới 1513 | JM1513 |
402.4361-01 | Tấm má trên 1513 | JM1513 |
402.4386-00 | DẢI HỖ TRỢ 1513 | JM1513 |
402.6036-01 | STAT JAW PL HD 1513 | JM1513 |
402.4396-01 | Tấm hàm STAT-MID 1513 | JM1513 |
402.5793-01 | DẢI CĂNG, FIX1513 CĂNG | JM1513 |
650.0313-01 | VÍT M48 X 420 1513 | JM1513 |
402.4330-01 | TRỤC LỆCH TÂM 1513 | JM1513 |
00-813-250-093 | VÒNG BI CON LĂN CẦU 1513 | JM1513 |
873.0907-00 | V-RING | JM1513 |
00-813-249-009 | CON LĂN CẦU BRG 1513 P/N 24176C | JM1513 |
400.0460-001 | Tấm hàm xoay HD M1 1513 | JM1513 |
400.0461-001 | SW JAW PL MID WEDGE HD M1 1513 | JM1513 |
402.2005-01 | DẢI CĂNG, CÓ THỂ DI CHUYỂN 1513 | JM1513 |
402.4345-01 | Giá đỡ ghế có thể chuyển đổi 1513 | JM1513 |
402.4352-01 | GHẾ BẬT 1513 | JM1513 |
402.4381-00 | Tấm chuyển đổi 1513 | JM1513 |
402.4303-00 | THANH THU L1340 1211 | JM1513 |
127.0006-27 | LÒ XO, THANH CĂNG 1211 | JM1513 |