Các bộ phận thay thế máy nghiền hình nón Sandvik CS430/S3800 được cung cấp bởi Sunrise Machinery Co., Ltd. Chúng tôi sản xuất đầy đủ các phụ tùng thay thế hậu mãi để hoạt động với các mẫu máy nghiền hình nón đó.
Sunrise Machinery có thể cung cấp SandvikLinh kiện máy nghiền hình nónnhư sau:máy nghiền hình nón lõm,Lót bát, lớp phủ, vòng kẹp, đầu côn, côn cấp liệu, bi đầu, thanh định vị, vòng đệm bụi, vòng đuốc, khung trên, lệch tâm, ống lót lệch tâm, bánh răng, bánh răng côn, nón bảo vệ, ổ cắm, lót ổ cắm, đẩy ổ trục, vòng điều chỉnh, tấm bảo vệ cánh tay, vỏ đáy, khung chính, lớp lót khung chính, hộp trục phản, ống lót trục đếm, đối trọng & lớp lót, v.v.
Sunrise Machinery còn cung cấp các hạng mục lắp ráp sau với giá thành hấp dẫn:Trục chính của máy nghiền côncụm, cụm đối trọng, cụm bánh răng, cụm vòng điều chỉnh, cụm lệch tâm, cụm ổ cắm, cụm bát, cụm đầu, cụm trục trung gian và các cụm lắp ráp khác.
Nón Sandvik CS430/S3800bộ phận máy nghiền bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
442.8866-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8865-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8868-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8869-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8867-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8864-01 | BTMSHELL LÓT BÊN S&H3000 | S3800/CS430 |
442.8449-01 | LẬP TRUNG S3000 | S3800/CS430 |
442.8486-01 | XE TẢI ECC 16/20/25/30S3000 | S3800/CS430 |
452.0678-901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH S3800 | S3800/CS430 |
452.0651-001 | TRỤC CHÍNH S3800 | S3800/CS430 |
442.7913-01 | TRỤC TRỤC CHÍNH S&H3000 | S3800/CS430 |
452.0632-001 | TRỤ SỞ S3800 | S3800/CS430 |
442.8470-01 | TRỤ SỞ S3800 | S3800/CS430 |
442.8470-01 | MANTLE A M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8470-02 | MANTLE A M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.8470-03 | MANTLE A M3 | CH430 CS430 |
442.8471-01 | MANTLE B M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8471-02 | MANTLE B M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.8446-01 | TOPSHELL EC2 S3000 | S3800/CS430 |
442.9035-01 | LÓT TOPSHELL S3000 | S3800/CS430 |
853.0979-00 | PIN CHỐT 36 X 32 | S3800/CS430 |
442.8451-01 | ARM SHIELD S3000 | S3800/CS430 |
442.8551-01 | DOWEL PIN-SPDR ARM SHLD S3000 | S3800/CS430 |
442.8520-00 | MŨ NHỆN S3000 | S3800/CS430 |
442.8477-00 | LWR Lõm EC M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8477-90 | LWR Lõm EC M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.8478-00 | LWR Lõm C M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8478-90 | LWR Lõm C M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.8484-00 | UPR LÒNG EC M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8484-90 | UPR LÒNG EC M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.8485-00 | UPR LÒNG C M1 S3800 | S3800/CS430 |
442.8485-90 | UPR LÒNG C M2 S3800 | S3800/CS430 |
442.7932-01 | NHẪN | S3800/CS430 |
890.0049-00 | BOLT WA6000 L=360mm | S3800/CS430 |
442.7935-01 | XE TẢI VỎ ĐÁY | S3800/CS430 |
442.8870-00 | BỘ LÓT VỎ DƯỚI | S3800/CS430 |
452.7002-903 | Lõm LOWER | S3800/CS430 |
452.7008-001 | VÒNG HỖ TRỢ | S3800/CS430 |
442.7934-01 | gioăng | S3800/CS430 |
442.6470-01 | VÒNG DẤU | S3800/CS430 |
452.6564-001 | TRỤC ARMLNR | S3800/CS430 |
452.4516-001 | XE ĐẠP LẬP TÂM | S3800/CS430 |
452.4194-001 | THANH ĐỊA ĐIỂM | S3800/CS430 |
442.8485-91 | Lõm TRÊN | S3800/CS430 |
442.1901-00 | VÒI NƯỚC | S3800/CS430 |
BG00259459 | BỘ BƯỚC BƯỚC | CH430/CS430 |
442.7912-00 | ĐẦU HẠT CÓ VÒNG CHÁY | CH430/CS430 |
BG00237116 | XE TẢI NHỆN | CH430/CS430 |
BG00215626 | TRỤC CHÍNH | CH430/CS430 |
452.6113-001 | TAY TAY VỎ HÀNG ĐẦU | CS430 |
442.8017-01 | VÒNG CHỐNG BỤI | CH430/CS430 |
873.0833-00 | O RING | CH430/CS430 |
442.7931-01 | VÒNG DẤU BÊN TRONG | CH430/CS430 |