Sunrise Machinery cung cấp các bộ phận thay thế cho Máy nghiền hình nón Sandvik H8800 CH890 CH895, không chỉ các bộ phận thay thế cho máy nghiền hình nón mà còn cả các bộ phận mài mòn máy nghiền hình nón.
Các bộ phận máy nghiền hình nón Sandvik H8800 CH890 CH895 bao gồm: Máy nghiền hình nón lõm,máy nghiền hình nón, lót ổ nghiền hình nón, lót bát nghiền hình nón, ống lót lệch tâm nghiền hình nón, vòng điều chỉnh, bảo vệ tay, vỏ đáy, vòng kẹp, đầu hình nón, hộp trục đối trọng, ống lót trục đối trọng, đối trọng & ống lót, vòng lọc bụi, hình nón cấp liệu, bi đầu, thanh định vị, khung chính, lót khung chính, bánh răng, bánh răng côn, nón bảo vệ, ổ cắm, ống lót ổ cắm, ổ trục đẩy, vòng mỏ hàn, khung trên, v.v.
Sunrise Machinery cung cấp các loại cụm máy nghiền hình nón phù hợp với Sandvik H8800 CH890 CH895, bao gồm:cụm trục chính của máy nghiền hình nón, cụm khung chính, cụm đối trọng, cụm vòng điều chỉnh, cụm đầu, cụm lệch tâm, cụm bát, v.v.
Sandvik H8800 CH890 CH895các bộ phận máy nghiền bao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
| 452.0317-901 | LÓT TAY TRỤC BÁNH MÌ H8800 | H8800 |
| 452.0314-901 | LÓT TAY HẸP H8800 | H8800 |
| 442.9396-00 | Uốn cong khuỷu tay H8000 | H8800 |
| 900.2199-00 | MẶT BÍCH, ĐÃ CHIA SAE3000 4″ | H8800 |
| 873.0129-00 | VÒNG CHỮ O 3.0X109.4X115.5 | H8800 |
| 442.9248-01 | ỐNG LÓT VỎ DƯỚI H8000 | H8800 |
| 442.9539-01 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9539-02 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9540-01 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9541-01 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9541-02 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9542-01 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 442.9542-02 | Tấm đeo H8000 | H8800 |
| 452.0313-901 | LÓT VỎ DƯỚI H8000 | H8800 |
| 442.8970-01 | VÒNG CỔ CHỐNG BỤI H8000 | H8800 |
| 442.9309-01 | NHẪN H8000 | H8800 |
| 442.9308-02 | THANH ĐỊNH VỊ H8000 | H8800 |
| 442.9362-01 | SHIM 0,1 THK(0,003) H8000 | H8800 |
| 442.9362-02 | SHIM 0,5 THK(0,02) H8000 | H8800 |
| 442.9362-03 | SHIM 0,7 THK(0,03) H8000 | H8800 |
| 442.9362-04 | SHIM 1,0 THK(0,04) H8000 | H8800 |
| 841.0256-00 | VÍT ĐỆM HEXSOC M10-1.50X 50 | H8800 |
| 442.9363-01 | Gioăng cổ áo chống bụi H8000 | H8800 |
| 442.9310-01 | VÒNG PHỦ BÊN TRONG H8000 | H8800 |
| 847.0063-00 | VÒNG ĐỆM KẼM 10 X 26 X 65 | H8800 |
| 442.9530-02 | VÍT M6S 42X140 8.8 H8000 | H8800 |
| 442.9245-01 | ECCENTRIC H8000 | H8800 |
| 442.9357-01 | ECC BSHG 24/28/32/36 H8000 | H8800 |
| 442.9358-01 | ECC BSHG 36/40/44/48 H8000 | H8800 |
| 442.9359-01 | ECC BSHG 48/52/56/60 H8000 | H8800 |
| 442.9360-01 | ECC BSHG 60/64/68/70 H8000 | H8800 |
| 442.9246-01 | TRUNG TÂM H8000 | H8800 |
| 442.9274-00 | NHẪN H8000 | H8800 |
| 442.9469-01 | CHÌA KHÓA R 32X18X360 H8000 | H8800 |
| 847.0181-00 | ĐỆM LÒ XO M16 X 17X30 | H8800 |
| 442.9311-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG H8000 BEV XOẮN | H8800 |
| 442.9275-01 | Chìa khóa bánh răng lệch tâm H8000 | H8800 |
| 442.9249-02 | Tấm đeo ECC H8000 | H8800 |
| 853.0646-00 | PIN PRYM N 16 X 45 H8000 | H8800 |
| 442.9253-01 | XI LANH HYDROSET H8000 | H8800 |
| 442.9980-01 | XI LANH HYDROSET H8800 | H8800 |
| 442.9256-01 | HYDROSET CYL BUSH H8000 | H8800 |
| 873.1211-00 | VÒNG CHỮ O XEM 873.1211 | H8800 |
| 442.9743-00 | PISTON HYDROSET ASM H8000 | H8800 |
| 853.0988-00 | PIN SONG SONG | H8800 |
| 442.9724-01 | PISTON MẶC PLT H-8000 | H8800 |
| 442.9722-01 | MÁY RỬA BƯỚC H-8000 | H8800 |
| 442.9257-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON H8000 | H8800 |
| 442.9304-01 | Tấm kẹp đóng gói H8000 | H8800 |
| 442.9255-00 | NẮP XI LANH HYDROSET H8000 | H8800 |
| 873.1233-00 | VÒNG CHỮ O | H8800 |
| 873.1233-00 | VÒNG CHỮ O | H8800 |
| 873.1210-00 | VÒNG CHỮ O | H8800 |
| 442.9815-901 | LẮP RÁP TRỤC BÁNH RĂNG | H8800 |
| 442.9258-01 | VỎ TRỤC BÁNH RĂNG H8000 | H8800 |
| 442.9806-01 | VỎ TRỤC BÁNH RĂNG H8000 | H8800 |
| 442.9364-01 | Gioăng trục chốt HSG H8000 0,5 THK | H8800 |
| 442.9364-02 | Gioăng trục chốt HSG H8000 0,8 THK | H8800 |
| 442.9364-03 | Gioăng trục chốt HSG H8000 1,5 THK | H8800 |
| 868.0832-00 | Vòng bi lăn hình cầu H8800 | H8800 |
| 00-813-252-007 | Vòng bi lăn hình cầu H8800 | H8800 |
| 868.0832-00 | Vòng bi lăn hình cầu H8800 | H8800 |
| 00-813-250-076 | Vòng bi lăn hình cầu H8800 | H8800 |
| 442.9334-01 | ĐẶT CHỖ CUỐI PIN&SHV H8000 | H8800 |
| 442.9808-01 | ĐỆM GIẢM H8800 | H8800 |
| 873.1219-00 | VÒNG PHỦ | H8800 |
| 442.9261-01 | PHỚT TRỤC CHÌM PL H8000 ĐẦU BÁNH RĂNG | H8800 |
| 442.9260-01 | PHỚT TRỤC CHÍNH PL H8000 ĐẦU RÌU | H8800 |
| 442.9365-01 | Gioăng phớt trục chốt H8000 | H8800 |
| 442.9366-01 | Gioăng phớt trục chốt H8000 | H8800 |
| 442.9366-02 | Gioăng phớt trục chốt H8000 | H8800 |
| 853.0590-00 | CHỐT LÒ XO PRYM N 8X28 H4000 | H8800 |
| 442.9259-01 | TRỤC BÁNH RĂNG H8000 | H8800 |
| 442.9807-01 | TRỤC BÁNH MÌ H8800 | H8800 |
| 857.0353-00 | CHÌA KHÓA | H8800 |
| 857.0354-00 | CHÌA KHÓA | H8800 |
| 842.0020-00 | VÍT | H8800 |
| 442.9346-01 | NÚT ĐỂ KIỂM TRA MỨC DẦU H8000 | H8800 |
| 442.9342-01 | Giá đỡ ròng rọc-giàn H8000 | H8800 |
| 442.9343-01 | ĐỆM GIẢM H8000 | H8800 |
| 442.9732-CN | TRỤC CHÍNH ASM H8000 | H8800 |
| 452.9998-901 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH H8800 | H8800 |
| 442.9294-01 | Ống lót trục chính H8000 | H8800 |
| 853.0988-00 | PIN SONG SONG | H8800 |
| 442.9723-01 | BƯỚC TRỤC CHÍNH H-8000 | H8800 |
| 442.9314-01 | MANTLE A M1 H8800 | H8800 |
| 442.9314-02 | MANTLE A M2 H8800 | H8800 |
| 442.9339-01 | Áo choàng B M1 H8800 | H8800 |
| 442.9339-02 | Áo choàng B M2 H8800 | H8800 |
| 442.9340-01 | MANTLE EF M1 H8800 | H8800 |
| 442.9340-02 | MANTLE EF M2 H8800 | H8800 |
| 442.9270-00 | ĐAI ỐC ĐẦU CÓ VÒNG CHÁY H8000 | H8800 |
| 442.9269-01 | ĐAI ỐC ĐẦU TRONG H8000 | H8800 |
| 442.9306-01 | VÒNG ĐỐT H8000 | H8800 |
| 442.9271-01 | VÒNG PHỦ BỤI H8000 | H8800 |
| 442.9272-01 | VÒNG GIỮ H8000 | H8800 |
| 442.9367-01 | CẠO GIỮ LẠI H8000 | H8800 |
| 442.9368-01 | MÁY CẠO H8000 | H8800 |
| 442.9265-00 | KHIÊN TAY NGƯỜI NHỆN H8000 *I-NOTE* | H8800 |
| 452.0266-001 | NẮP NHỆN H8800 | H8800 |
| 873.1232-00 | VÒNG CHỮ O-RING- 790,0 X 5,7 SMS 1586 | H8800 |
| 442.9266-01 | SPIDER BUSH TẤT CẢ THS H8000 | H8800 |
| 191.2376-00 | BỘ TRUYỀN NHIỆT ĐỘ | H8800 |
| 452.0418-001 | VÒNG PHỚT DẦU/DỤNG CỤ CẠO DẦU H8800 | H8800 |
| 452.0417-001 | NHẪN H8800 | H8800 |
| 452.0419-001 | VÒNG ĐỠ | H8800 |
| 442.9312-01 | RNG LÕM MF M1 H8800 | H8800 |
| 442.9312-02 | RNG LÕM MF M2 H8800 | H8800 |
| 442.9336-01 | VÒNG LÕM EC M1 H8800 | H8800 |
| 442.9336-02 | VÒNG LÕM EC M2 H8800 | H8800 |
| 442.9337-01 | VÒNG LÒM M M1 H8800 | H8800 |
| 442.9337-02 | VÒNG LÒM M M2 H8800 | H8800 |
| 442.9398-01 | VÒNG LÕM C M1 H8800 | H8800 |
| 442.9398-02 | VÒNG LÕM C M2 H8800 | H8800 |
| 442.9471-01 | LÕM RNG MC M1 H8800 | H8800 |
| 442.9471-02 | LÕM RNG MC M2 H8800 | H8800 |
| 442.9520-00 | VÒNG ĐỔ MẶT MC H8000 | H8800 |
| 442.9352-01 | MÁY GIẶT H8000 | H8800 |
| 452.1068-001 | MÁY GIẶT H8800 | H8800 |
| 840.1136-00 | VÍT | H8800 |
| 442.9353-01 | TAY ÁO H8000 | H8800 |
| 442.9354-01 | MÁY GIẶT H8000 | H8800 |
| 863.0015-00 | LÒ XO ĐĨA | H8800 |
| 442.9313-01 | VÒNG HỖ TRỢ H8000 | H8800 |
| 442.9521-00 | BỘ CHIA RH H8000 | H8800 |
| 442.9521-90 | BỘ CHIA LH H8000 | H8800 |
| 906.0412-00 | PHỚT CƠ KHÍ 3884087 | H8800 |
| 910.0104-00 | BỘ LÀM MÁT KHÍ-DẦU-STD H8000 | H8800 |
| 442.9485-08 | THANH 1312 SQ 12 L=80 H8000 | H8800 |
| 442.9485-09 | THANH TRÒN L=100 H8000 | H8800 |
| 442.9490-01 | ỐNG THỦY LỰC R1″ X 2100 | H8800 |
| 442.9491-01 | ỐNG THỦY LỰC R3/4″ X 2700 | H8800 |
| 65-735-791-001 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 0.50BSPP ĐỰC – 0 | H8800 |
| 65-735-791-002 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 1.00BSPP ĐỰC – 1 | H8800 |
| 902.0061-00 | VAN 1/4″ FT 110 H8000 | H8800 |
| 902.0761-00 | VAN NGẮT 7640-3/8″ H8000 | H8800 |
| 452.1065-901 | LÓT TAY HẸP | H8800 |
| 452.0986-901 | ĐÓNG GÓI CHEVRON 4 PHẦN | H8800 |
| 452.0727-001 | TRỤC BÁNH RĂNG | H8800 / CH880 |
| 452.0657-001 | VỎ TRỤC BÁNH MÌ | H8800 / CH880 |
| 984.0476-00 | CẢM BIẾN VỊ TRÍ | H8800 / CH880 |
| 923.0473-00 | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ | H8800 / CH880 |
| BG00497065 | LỚP VỎ TRÊN KHÔNG BAO GỒM LÒN | CH890i |
| BG00486352 | LỚP VỎ TRÊN KHÔNG BAO GỒM LÒN | CH890 |
| BG00505358 | LẮP RÁP TRỤC CHÍNH KHÔNG BAO GỒM | CH895i |
| BG00509994 | LỚP VỎ TRÊN KHÔNG BAO GỒM LÒN | CH895i |
| BG00617331 | LẮP RÁP VỎ DƯỚI | CH890 / CH895 |
| 452.2045-901 | LẠC THỜI | CH890 |
| 452.5938-901 | THIẾT BỊ XI LANH HYDROSET | CH890 / CH895 |
| BG00274539 | LẮP RÁP VỎ DƯỚI | CH860i |
| 452.0930-001 | ĐAI ỐC ĐẦU TRONG | CH870 |
| 841.0225-00 | VÍT | CH870 |
| 452.0505-001 | Ống lót trục chính | CH870 |
| 452.0795-001 | ỐNG LÓT VỎ DƯỚI | CH870 |
| 452.1619-001 | ỐNG LÓT NHỆN | CH870 |
| 452.0550-001 | NHẪN | CH870 |
| 452.0549-001 | VÒNG GIỮ | CH870 |
| 452.2630-901 | BỘ VÒNG BI BƯỚC | CH870 |
| 452.5577-001 | BỘ SỬA CHỮA VỎ TRỤC BÁNH MÌ | CH870 |
| 452.5577-901 | BỘ SỬA CHỮA VỎ TRỤC BÁNH MÌ | CH870 |
| 452.0834-00 | GIỚI HẠN | CH870 |
| 452.0902-901 | VÒNG GIỮ ỐNG LÓT | CH870 |
| 452.1000-001 | VÒNG DẦU BÊN TRONG | CH870 |
| 452.0921-001 | VÒNG GIỮ | CH870 |
| 452.0926-00 | VÒNG CỔ CHỐNG BỤI | CH870 |
| 452.0553-001 | MŨ NHỆN | CH870 |
| 452.1066-901 | LÓT TAY TRỤC BÁNH MÌ | CH870 |
| 452.1191-901 | BỘ LÓT VỎ DƯỚI | CH870 |
| 452.0808-001 | Tấm đeo lệch tâm | CH870 |
| 452.0807-001 | ỐNG LÓT LỆCH 62+68+74+80 | CH870 |
| 923.0507-00 | CẢM BIẾN ÁP SUẤT | CH870 |
| 984.1186-00 | CẢM BIẾN ÁP SUẤT | CH870 |