Sunrise Machinery cung cấp các phụ kiện thay thế cho máy nghiền hàm:
Sandvik JM1107
Sandvik JM1108
Sandvik UJ310
Sandvick CJ411
Các bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm Sunrise đang sử dụng vật liệu Mn13Cr2, Mn18Cr2 hoặc Mn22Cr2 có lượng magie cao theo yêu cầu và vật liệu TiC (titan cacbua) cũng có sẵn nếu cần, có thể kéo dài tuổi thọ của nó lên gấp 2-4 lần so với bình thường.
Danh sách phụ tùng máy nghiền hàm bao gồm:tấm chuyển đổi máy nghiền hàm, ghế xoay, nắp bảo vệ máy nghiền hàm, pitman,tấm hàm cố định, tấm hàm di động, tấm bảo vệ, tấm má máy nghiền hàm, vòng kẹp máy nghiền hàm, cụm khung máy nghiền hàm, lớp lót khung, v.v.
Các phụ tùng / phụ tùng máy nghiền hàm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trên thị trường hậu mãi, chúng đang giúp giảm thời gian ngừng hoạt động của người dùng cuối ở mọi nơi trên thế giới.
Hàm Sandvik JM1107 JM1108 UJ310 CJ411bộ phận máy nghiền bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
10-314-263-000 | SIDE LINER-LWR (ĐÚC) 1108/1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-314-262-000 | SIDE LINER-UPPER (ĐÚC) 1108/1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-269-000 | TẤM WEDGE 1108, 1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0314-003 | BU lông VUÔNG M20X180 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
845.0010-00 | HEX NUT-ZINC M20-2.50 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
65-651-001-015 | MÁY GIẶT 3 X 21X 37 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0410-002 | Hàm cố định PL CORRUG M2 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0436-001 | TẤM STAT/HÀM ĐU WT(Z) M1 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0437-001 | STAT JAW PL TÔ CORRUG M1 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0437-002 | TẤM HÀM CC M2 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-314-385-000 | WEDGE – Hàm SWING 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-920-144-909 | KIM BU lông nêm | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-267-444-000 | TRỤC LẬP TRUNG 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-813-249-004 | SPHER. BRG 24606CC/W33/C3 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-414-000 | MẶT BÍCH SW JAW 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-388-000 | MẶT BÍCH hàm xoay1108/1206 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-415-000 | MẶT BÍCH TRONG 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-416-000 | KHUNG BÌA NGOÀI 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
873.1327-00 | DẤU V-RING | 1108JM/UJ310/CJ411 |
873.0910-00 | DẤU V-RING | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-813-249-003 | SPHER BRG 23152 CK/W33/C3 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-819-163-352 | TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3152 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-417-000 | KHUNG NGOÀI LABERYNTH 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-819-137-244 | VÒNG BI KHÓA MB – 44 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-819-121-044 | LOCKNUT-VÒNG BI NO-HM44T | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-467-327-000 | VÒNG CÁCH 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
00-930-920-033 | KHÓA VÒNG BI KM32 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-466-783-000 | TẤM BẢO VỆ | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-269-000 | TẤM WEDGE 1108/1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0409-002 | TẤM CHAY ĐUÔI M2 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0433-001 | JAW SWING PL TÔ CORRUG M1 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0433-002 | TẤM HÀM Thô M2 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-314-385-000 | WEDGE – Hàm SWING 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
59-942-843-001 | VÍT M33 x 880 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-214-384-000 | TẤM CHUYỂN ĐỔI 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-314-522-000 | CHUYỂN GHẾ KHỐI 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
89-242-895-000 | GHẾ CHUYỂN 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
89-242-894-000 | TẤM CHUYỂN ĐỔI 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-368-317-501 | KÍCH THỦY LỰC ASM 5 TẤN | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-366-774-500 | ROD CYL THỦY LỰC 1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-466-668-500 | THANH CĂNG CĂNG 1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-466-415-001 | THANH REN 1208 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
17-202-779-001 | LÒ XO, THANH CĂNG 1208/1108 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-166-775-500 | VÒNG BI TRÁI HSG1108/1206 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
10-114-387-500 | PHẢI BRG HSG 1108/1206 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
53-473-796-003 | bu lông | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.0450-001 | MÙA XUÂN | 1108JM/UJ310/CJ411 |
875.0299-00 | V BELT SPC7500 | 1108JM/UJ310/CJ411 |
868.0290-00 | VÒNG BI NGOÀI | 1108JM/UJ310/CJ411 |
400.1101-001 | Tấm hàm cố định M1 | JM1107 |
400.1101-002 | Tấm hàm cố định M2 | JM1107 |
400.1102-001 | Đĩa hàm xoay M1 | JM1107 |
400.1102-002 | Đĩa hàm xoay M2 | JM1107 |
400.0738-001 | Đĩa hàm xoay M1 | JM1107 |
400.0738-002 | Đĩa hàm xoay M2 | JM1107 |
400.0739-001 | Tấm hàm cố định M1 | JM1107 |
400.0739-002 | Tấm hàm cố định M2 | JM1107 |
400.2207-001 | Đĩa hàm xoay M1 | JM1107 |
400.2207-002 | Đĩa hàm xoay M2 | JM1107 |