Sandvik JM1206 JM1312

Sunrise Machinery cung cấp phụ tùng thay thế cho máy nghiền hàm:

Sandvik JM1206

Sandvik JM1312

Các bộ phận chịu mài mòn của Máy nghiền hàm Sunrise có thể được làm bằng vật liệu mangan cao Mn13Cr2, Mn18Cr2 hoặc Mn22Cr2 tùy theo yêu cầu. Nếu cần, vật liệu TiC (titan cacbua) cũng có thể được sử dụng để kéo dài tuổi thọ sử dụng lâu hơn 2-4 lần so với vật liệu thông thường.

Danh sách phụ tùng máy nghiền hàm bao gồm:ghế chuyển đổi máy nghiền hàm, tấm chuyển đổi, nắp bảo vệ máy nghiền hàm, thanh kết nối,tấm hàm cố định, Tấm hàm di động, Tấm bảo vệ, Tấm má máy nghiền hàm, Máy nghiền hàm Vòng kẹp máy, cụm khung máy nghiền hàm, Tấm lót khung,máy nghiền hàm pitmanlắp ráp, v.v.

Phụ tùng/phụ tùng máy nghiền hàm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trên thị trường phụ tùng thay thế và chúng giúp giảm thời gian ngừng hoạt động cho người dùng cuối trên toàn thế giới.

Hàm Sandvik JM1206 JM1312bộ phận máy nghiền bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền
10-314-404-000 LỚP MẶT DƯỚI 1206 1206JM
10-314-386-000 LÓT MẶT TRÊN-ĐÚC 1206 1206JM
10-214-269-000 TẤM WEDGE 1108/1208 1206JM
400.0314-003 BU lông VUÔNG M20X180 1206JM
400.0415-002 Hàm cố định PL CORRUG M2 1206 1206JM
10-314-246-000 Hàm WEDGE STA 1206/1208 1206JM
00-920-144-909 KIM BU lông nêm 1206JM
53-266-909-000 TRỤC LẬP TÂM 1206 1206JM
00-813-249-004 SPHER. BRG 24606CC/W33/C3 HÌNH Cầu 1206JM
873.1327-00 DẤU V-RING 1206JM
873.0910-00 DẤU V-RING 1206JM
00-813-249-003 SPHER BRG 23152 CK/W33/C3 HÌNH cầu 1206JM
00-819-163-352 TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3152 . 1206JM
10-214-417-000 KHUNG NGOÀI LABERYNTH 1108 1206JM
00-819-137-244 VÒNG BI KHÓA MB – 44 1206JM
00-819-121-044 LOCKNUT-VÒNG BI NO-HM44T 1206JM
53-466-918-000 TẤM BẢO VỆ 1206 1206JM
400.0414-002 TẤM CHUYỂN HAY M2 1206 1206JM
10-314-246-000 Hàm WEDGE STA 1206/1208 1206JM
10-214-255-000 TẤM CHỈNH 1206/1208 1206JM
10-314-425-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1206 1206JM
89-242-707-000 CHUYỂN GHẾ 1206 1206JM
10-214-523-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 1208 1206JM
53-467-347-000 SHIM 907/1206 1206JM
53-368-317-501 KÍCH THỦY LỰC ASM 5 TẤN 1206JM
53-466-668-500 THANH CĂNG CĂNG 1208 1206JM
53-466-415-003 THANH REN 1206 1206JM
17-202-779-001 LÒ XO, THANH CĂNG 1208/1108 1206JM
400.0450-001 THANH CĂNG LÒNG 1206JM
53-166-775-500 VÒNG BI TRÁI HSG1108/1206 1206JM
10-114-387-500 PHẢI BRG HSG 1108/1206 1206JM
10-214-352-000 LỚP MẶT DƯỚI 1312 1312JM
10-214-351-000 LÓT MẶT TRÊN 1312 1312JM
10-314-356-000 10-314-356-000 1312JM
400.0445-001 STAT/Hàm xoay PL WT(Z) M1 1312 1312JM
400.0447-001 STAT JAW PL TÔN M1 1312 1312JM
400.0963-001 STAT JAW PL RĂNG SẮC M1 1312JM
10-214-355-000 Hàm WEDGE-SWING 1312 1312JM
53-366-632-501 ĐẦU VÍT THÔN 1312 1312JM
53-466-616-000 TẤM BẢO VỆ 1312JM
53-267-239-000 TRỤC LẬP TÂM 1312 1312JM
00-813-249-008 VÒNG BI CON LĂN HÌNH TRỤ 1312JM
32-402-330-200 SPACER, hàm xoay 1312 1312JM
32-402-330-100 DẤU DẤU, hàm xoay 1312 1312JM
32-402-396-700 SPACER, INR LABYRINTH 1312 1312JM
32-402-419-900 DẤU DẤU, BÊN TRONG 1312 1312JM
00-923-203-405 SEAL V-RING D405 X 25 1312 1312JM
00-813-249-007 VÒNG BI CON LĂN HÌNH CÔN 1312JM
00-819-163-376 TAY BỘ CHUYỂN ĐỔI AH3176H 1312 1312JM
32-402-396-900 SPACER, NGOÀI LABYRINTH 1312 1312JM
00-819-121-168 KHÓA HM3168 1312 1312JM
400.0446-001 SWING JAW PLT TÔN M1 1312 1312JM
400.0964-001 SWING PL CÓ RĂNG M1 1312JM
10-114-354-000 TẤM CHỈNH 1312 1312JM
53-466-927-000 BU lông đầu nêm 1312JM
10-314-500-000 CHUYỂN GHẾ KHỐI 1312 1312JM
17-201-650-001 CHUYỂN GHẾ 1312JM
10-214-535-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 775 1312 1312JM
53-466-629-500 THANH CĂNG CĂNG 1312 1312JM
53-466-415-002 THANH REN 1312 1312JM
400.0450-001 THANH CĂNG LÒNG 1312JM
53-366-624-500 TẤM LÒ XO DI ĐỘNG 1312 1312JM
10-114-459-500 VÒNG BI TRÁI HSG 1312 1312JM
53-167-007-500 VÒNG BI PHẢI HSG 1312 1312JM
53-466-623-000 HƯỚNG DẪN BU lông BRG HSG 1312 1312JM