Sandvik JM806 JM907

Các phụ tùng và bộ phận mài mòn của máy nghiền hàm Sandvik JM806 / Sandvik JM907 hiện có sẵn từ Sunrise Machinery.

Các bộ phận hao mòn của Sunrise dành cho Sandvik JM806 và JM907, đang sử dụng vật liệu có hàm lượng magie cao, là sự thay thế lý tưởng cho vật liệu nguyên bản. Các phụ tùng thay thế/bộ phận hao mòn có sẵn bao gồm nhưng không giới hạn ở:tấm hàm máy nghiền hàm, máy nghiền hàm pitman, tấm mài mòn, ghế chuyển đổi, tấm chuyển đổi, ống lót máy nghiền hàm, trục lệch tâm, tấm khóa, lớp lót khung chính của máy nghiền hàm, bánh đà, bánh ròng rọc, nêm siết chặt, miếng đệm máy nghiền hàm, v.v.

Hàm Sandvik JM806 JM907bộ phận máy nghiền bao gồm:

Mã sản phẩm Sự miêu tả Loại máy nghiền
10-314-628-000 LÓT MẶT DƯỚI 806 JM806
10-314-627-000 LÓT MẶT TRÊN 806 JM806
10-314-630-000 THANH HỖ TRỢ 806 2306-0 JM806
400.0465-001 STAT JAW PL CORRUG M1 JM806
400.0465-002 STAT JAW PL CORRUG M2 JM806
10-314-625-000 WEDGE 806 2310-0 JM806
53-468-022-000 TẤM BẢO VỆ 806 2300-0 JM806
53-267-931-000 TRỤC LẬP TRUNG 806 JM806
00-813-249-006 VÒNG BI CON LĂN HÌNH TRỤ JM806
10-314-513-000 MẶT BÍCH SW JAW 806 JAW SWING JM806
10-314-512-000 TẤM DẤU Hàm ĐUAY 907 JM806
10-314-514-000 MẶT BÍCH TRONG BRG 907 JM806
10-314-515-000 KHUNG BÌA NGOÀI 907 JM806
00-923-203-225 SEAL V-RING D255 X 25 907 JM806
00-813-249-005 VÒNG BI CON LĂN HÌNH CÔN JM806
00-819-163-244 ĐẦU ĐỔI BỘ CHUYỂN ĐỔI AH2344H JM806
10-314-516-000 KHUNG NGOÀI LABYRINTH 907 JM806
59-425-417-009 PHÍM 25X45X120 JM806
53-467-374-000 VÒNG Spacer 907 JM806
400.0464-001 JAW SWING PL CORRUG M1 JM806
400.0464-002 JAW SWING PL CORRUG M2 JM806
10-314-626-000 TẤM làm lệch hướng JM806
10-314-624-000 CHUYỂN KHỐI GHẾ JM806
10-314-632-000 CHUYỂN GHẾ JM806
10-314-634-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 806 JM806
53-467-395-500 THANH CĂNG CĂNG CLEVIS 907 JM806
53-466-415-004 THANH REN 907 JM806
127.0006-12 LÒ XO, THANH CĂNG 907 JM806
53-367-366-500 MÁY GIẶT CĂNG CĂNG 907 JM806
53-267-383-500 TRÒN TRÁI TRÁI 907 JM806
10-214-509-500 NHÀ VÒNG BI PHẢI 907 JM806
10-314-404-000 LỚP MẶT DƯỚI 907, 1206 JM907
10-314-386-000 LÓT MẶT TRÊN-ĐÚC 907, 1206 JM907
10-314-481-000 TẤM WEDGE 907 JM907
400.0314-002 CHỐT M20X160 JM907
845.0010-00 HEX NUT-ZINC M20-2.50 JM907
847.0132-00 MÁY GIẶT ZINC M20 3X21X36 JM907
400.0418-002 Hàm STAT PL CG M2 JM907
10-314-429-000 Hàm ĐUÔI WEDGE 907 JM907
00-920-144-909 KIM BU lông nêm JM907
53-467-117-000 TẤM BẢO VỆ 907 JM907
53-267-115-000 TRỤC-LẬT TÂM 907 JM907
00-813-249-006 VÒNG BI CON LĂN HÌNH TRỤ JM907
10-314-513-000 MẶT BÍCH SW JAW 806 JAW SWING JM907
10-314-512-000 TẤM DẤU Hàm ĐUAY 907 JM907
10-314-514-000 MẶT BÍCH TRONG BRG 907 JM907
10-314-515-000 KHUNG BÌA NGOÀI 907 JM907
00-923-203-225 SEAL V-RING D255 X 25 907 JM907
00-813-249-005 VÒNG BI CON LĂN HÌNH CÔN JM907
00-819-163-244 ĐẦU ĐỔI BỘ CHUYỂN ĐỔI AH2344H JM907
10-314-516-000 KHUNG NGOÀI LABYRINTH 907 JM907
59-425-417-009 PHÍM 25X45X120 JM907
53-467-374-000 VÒNG Spacer 907 JM907
53-467-117-000 TẤM BẢO VỆ 907 JM907
10-314-481-000 TẤM WEDGE 907 JM907
400.0417-002 TẤM CHAY CRG M2 JM907
10-314-429-000 Hàm ĐUÔI WEDGE 907 JM907
10-314-479-000 TẤM CHUYỂN ĐỔI 907 JM907
10-314-517-000 CHUYỂN KHỐI GHẾ 907 JM907
89-242-876-000 CHUYỂN GHẾ 907 JM907
89-242-877-000 TẤM CHUYỂN 907 JM907
53-368-317-501 KÍCH THỦY LỰC ASM 5 TẤN JM907
53-467-395-500 THANH CĂNG CĂNG CLEVIS 907 JM907
53-466-415-004 THANH REN 907 JM907
127.0006-12 LÒ XO, THANH CĂNG 907 JM907
53-367-366-500 MÁY GIẶT CĂNG CĂNG 907 JM907
53-267-383-500 TRÒN TRÁI TRÁI 907 JM907
10-214-509-500 NHÀ VÒNG BI PHẢI 907 JM907
400.0483-002 Hàm 18% Mn ST JM907
400.0483-001 Hàm 13% Mn ST JM907
400.0417-001 Hàm sóng(C) 13% Mn ST JM907
400.0417-002 Hàm sóng(C) 18% Mn ST JM907
400.0418-001 Hàm sóng(C) 13% Mn SW JM907
400.0418-002 Hàm sóng(C) 18% Mn SW JM907
10.314.386.000 Tấm má trên JM907
10.314.404.000 Tấm má dưới JM907