Các bộ phận thay thế máy nghiền hình nón Sandvik QH331/CH430/H3800 được cung cấp bởi Sunrise Machinery Co., Ltd. Chúng tôi sản xuất đầy đủ các phụ tùng thay thế hậu mãi để hoạt động với các mẫu máy nghiền hình nón đó.
Sunrise Machinery có thể cung cấp SandvikPhụ tùng máy nghiền cônvà Mặc các bộ phận như sau:lót bát máy nghiền hình nón, lớp phủ, vòng kẹp, đầu côn, lõm, côn cấp liệu, bi đầu, thanh định vị, khung chính, lớp lót khung chính, hộp trục quầy, ống lót trục đếm, đối trọng & lớp lót, vòng đệm kín, vòng đèn pin, khung trên, lệch tâm, ống lót lệch tâm, bánh răng nhỏ, bánh răng côn, côn bảo vệ, ổ cắm, ống lót ổ cắm, ổ đỡ lực đẩy, vòng điều chỉnh, tấm bảo vệ cánh tay, vỏ đáy, v.v.
Sunrise Machinery còn cung cấp các hạng mục lắp ráp sau với giá thành hấp dẫn:Trục chính của máy nghiền côncụm, cụm đối trọng, cụm bánh răng, cụm ổ cắm, cụm bát, cụm đầu, cụm vòng điều chỉnh, cụm lệch tâm, cụm trục trung gian và các cụm lắp ráp khác.
Nón Sandvik QH331/CH430/H3800bộ phận máy nghiền bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả | Loại máy nghiền |
442.7908-00 | VỎ ĐÁY ASM S&H 3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7915-01 | PINSHFT ARM LINER S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7914-01 | LÓT CÁNH Hẹp S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7935-01 | VỎ ĐÁY XE BUÝT S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7929-01 | Vòng cổ chống bụi S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7934-01 | GASKET S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7931-01 | VÒNG CHỐNG BỤI INR S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
899.0229-00 | NẮP BẢO VỆ SW55 2 H20SVART | QH331/CH430/H3800 |
442.7921-01 | LẬP TRUNG H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7923-01 | XE TẢI ECC 16+19+22 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7924-01 | XE ĐẠP ECC 22+25+29 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7925-01 | XE TẢI ECC 29+32+34+36H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7926-01 | TRUNG TÂM H&S3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7802-00 | BỘ BÁNH RĂNG & BÁNH RĂNG S&H3000 SPIRAL BEV | QH331/CH430/H3800 |
442.7927-01 | TẤM MÀI S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
853.0474-00 | PIN PRYM 12 X 45 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7889-01 | MÁY XI LANH HYDROSET S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7892-01 | HYDROSET CYL BUSH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.9668-00 | HYD PISTON ASM H/S-3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7893-01 | TẤM PISTON WRG S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7894-01 | MÁY GIẶT BƯỚC S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7897-00 | ĐÓNG GÓI CHEVRON | QH331/CH430/H3800 |
442.7896-01 | KẸP ĐÓNG GÓI PLT S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8783-01 | NẮP ĐÓNG CẮM H6000 | QH331/CH430/H3800 |
984.0391-00 | ĐẦU DÒ ĐẦU DÒ H/S3800 4800 *LƯU Ý* | QH331/CH430/H3800 |
819.0061-00 | ỐNG BẢO VỆ XEM 819.0061 | QH331/CH430/H3800 |
442.7559-01 | ỐNG ĐO LƯỜNG H3000,4000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7949-01 | TRỤC TRỤC H3000 | QH331/CH430/H3800 |
00-813-250-030 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H3000 | QH331/CH430/H3800 |
00-813-255-031 | VÒNG BI CON LĂN HÌNH H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7954-01 | MÁY TÍNH H3000 | QH331/CH430/H3800 |
873.1097-00 | VÒNG gioăng kín dầu CC H3000 gioăng phốt dầu R | QH331/CH430/H3800 |
900.0717-00 | LẮP MÁY 1/4 F14 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7959-01 | TRỤC CHÂN HSG CẮM H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.9936-01 | TRỤC XÍCH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
857.0046-00 | PHÍM R 16X10X80 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
900.0269-00 | NIPPLE RSK 124 16 45 DN 20 | QH331/CH430/H3800 |
900.0275-00 | TAY 3/4” RSK 1058 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8923-AD | TRỤC CHÍNH SLV & DWL H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7902-01 | TRỤC CHÍNH | QH331/CH430/H3800 |
442.7913-01 | TRỤC TRỤC CHÍNH S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
853.0118-00 | PIN SONG SONG H-36 M25X50 | QH331/CH430/H3800 |
442.7895-01 | TRỤC CHÍNH BƯỚC S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7910-01 | TRỤ SỞ H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7988-01 | MANTLE A M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.7988-02 | MANTLE A M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.7989-01 | MANTLE B M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.7989-02 | MANTLE B M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8629-01 | MANTLE EF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8629-02 | MANTLE EF M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.7912-00 | HEADNUT W/Vòng đốt | QH331/CH430/H3800 |
442.7918-01 | Đai ốc đầu trong S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7911-01 | VÒNG ĐÁ S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8017-01 | VÒNG CHỐNG BỤI S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8022-01 | MÁY CÀO | QH331/CH430/H3800 |
442.8314-901 | VỎ HÀNG ĐẦU EC2 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7984-01 | KHÍ CHẮN CÁNH NHỆN H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7976-01 | MŨ NHỆN H3000 | QH331/CH430/H3800 |
873.0833-00 | Vòng chữ O 5,7 x 379,3 x 390,7 | QH331/CH430/H3800 |
442.6473-01 | XE ĐẠP NHỆN S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.6470-01 | CON DẦU XE ĐẠP NHỆN H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8003-01 | Lõm RNG MF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8003-02 | Lõm RNG MF M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8246-01 | NHẪN LỖI M M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8246-02 | NHẪN LỖI M M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8247-01 | NHẪN LỖI MC M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8247-02 | NHẪN LỖI MC M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8248-01 | NHẪN LỖI C M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8248-02 | NHẪN LỖI C M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8249-01 | NHẪN LỖI EC M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8249-02 | NHẪN LỖI EC M2 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8251-01 | NHẪN LỖI F M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8630-01 | Lõm RNG EF M1 H3800 | QH331/CH430/H3800 |
442.8008-01 | VÒNG PHỤ M(F, MF)H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8245-01 | VÒNG TRỤC C(EF,MC) H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8001-01 | VÍT M65 24X360 8.8 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7996-01 | TAY H3000 | QH331/CH430/H3800 |
847.0264-00 | MÁY GIẶT H3000 | QH331/CH430/H3800 |
847.0265-00 | MÁY GIẶT H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7999-01 | THANH ĐỊNH VỊ H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7986-90 | CHÈN HÌNH NÓN RH H3000 (EC) | QH331/CH430/H3800 |
442.7986-00 | CHÈN HÌNH NÓN LH H3000 (EC) | QH331/CH430/H3800 |
442.1843-00 | MÀN HÌNH DẦU | QH331/CH430/H3800 |
442.3300-90 | ĐƠN VỊ BƠM BƠM S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
906.0140-00 | BƠM DẦU RB5-01V 38-82874 BƠM UN | QH331/CH430/H3800 |
930.0234-00 | NỬA KHỚP D25 05-32-116 | QH331/CH430/H3800 |
930.0235-00 | NỬA KHỚP D28 05-32-538 | QH331/CH430/H3800 |
442.2873-90 | BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT 502-0-4BCFH2000 | QH331/CH430/H3800 |
910.0055-90 | MÁY LÀM MÁT DẦU KHÍ 58-650-41-1.5 | QH331/CH430/H3800 |
906.0298-00 | QUẠT QUẠT 60HZ CHO MK 001 | QH331/CH430/H3800 |
906.0307-00 | LƯỠI CÁNH QUẠT-MK.001 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
910.0063-00 | BỘ TẢN NHIỆT | QH331/CH430/H3800 |
972.0359-00 | ĐỘNG CƠ MT90L-4 3601 380/420VY | QH331/CH430/H3800 |
912.0096-00 | Bẫy BỤI BẨN SW/0 1 1/4″ 0,6MM 740010 | QH331/CH430/H3800 |
902.0717-00 | VAN CỨU RỘNG R1 3880901 | QH331/CH430/H3800 |
984.1008-00 | CÔNG CỤ CẤP CHẤT LỎNG | QH331/CH430/H3800 |
44-100-083-001 | BỘ CHUYỂN ĐỔI ỐNG NÚM H3000 3.0 BSP ĐẾN | QH331/CH430/H3800 |
900.0314-00 | TAY ÁO | QH331/CH430/H3800 |
442.6956-00 | BƠM HYDROSET H3000 | QH331/CH430/H3800 |
919.0164-00 | ẮC 20L OLAER H3000 | QH331/CH430/H3800 |
919.0173-00 | VAN/CỔNG ASM H3000 H4000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8624-00 | VAN KIỂM TRA H3000/H4000 | QH331/CH430/H3800 |
127.0004-30 | KIỂM TRA VAN LÒ XO H4000 | QH331/CH430/H3800 |
650.0173-02 | VÒI THỦY LỰC 2X695+5 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
984.0316-00 | MÁY NÓNG NHÂM 380V, 670W | QH331/CH430/H3800 |
984.0607-00 | MÁY NƯỚNG NGÂM 1640W S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.9780-01 | DƯỚI PLT COMP MTG H8000 | QH331/CH430/H3800 |
442.9779-00 | TẤM ĐĨA COMP MTG H4000 | QH331/CH430/H3800 |
864.0080-00 | TEM NÉN CAO SU “A” | QH331/CH430/H3800 |
442.9476-00 | HỘP CÔNG CỤ H&S 3000,4000 . | QH331/CH430/H3800 |
442.0800-90 | KIỂM TRA CHÌ CSS S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8044-01 | PLT NÂNG MẮT S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.8042-00 | CÔNG CỤ NÂNG-ECC SLV S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
920.0109-00 | Cờ lê trượt | QH331/CH430/H3800 |
920.0131-00 | CỜ LÊ TỔNG HỢP 46MM | QH331/CH430/H3800 |
920.0134-00 | CỜ LÊ TỔNG HỢP 30MM | QH331/CH430/H3800 |
920.0135-00 | CỜ LÊ TỔNG HỢP 36MM | QH331/CH430/H3800 |
920.0105-00 | U-SPANNER NV 36MM 3000 | QH331/CH430/H3800 |
920.0032-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 5/8” | QH331/CH430/H3800 |
920.0035-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 5 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
920.0036-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 6 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
920.0037-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 8 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
920.0038-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 10 MM | QH331/CH430/H3800 |
920.0040-00 | KHÓA VÍT Ổ CẮM 14 H3000 | QH331/CH430/H3800 |
843.1330-00 | BU LÔNG NGHIÊN CỨU | QH331/CH430/H3800 |
442.6566-00 | TẤM DỪNG PISTON S&H3000 | QH331/CH430/H3800 |
442.7910-01 | TRUNG TÂM TRỤ SỞ | QH331/CH430/H3800 |
442.7912-00 | HEADNUT W/Vòng đốt | QH331/CH430/H3800 |
452.4188-001 | TẤM MÒN LẬP TÂM | CH430/CS430 |