Công ty TNHH Máy móc Sunrise sẵn sàng cung cấp các phụ tùng thay thế và phụ tùng hao mòn cho các loại máy nghiền dưới đây:
Máy nghiền côn Trio TC51
Máy nghiền côn Trio TC36
Máy nghiền côn Trio TC66
Máy nghiền côn Trio TC84
Là một trong những nhà máy đúc chuyên nghiệp nhất, Sunrise đã kinh doanh phụ tùng máy nghiền trong hơn 20 năm lịch sử và các phụ tùng thay thế & phụ tùng hao mòn có sẵn cho Máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84 bao gồm:Vỏ máy nghiền hình nón, lót ổ cắm máy nghiền hình nón, lót bát máy nghiền hình nón, lõm, đầu hình nón máy nghiền hình nón, máy nghiền hình nón eccentrci, ống lót lệch tâm, quả bóng đầu, ống lót trục máy nghiền hình nón,trục chính của máy nghiền hình nón, vỏ đáy, vòng đệm bụi, khung chính của máy nghiền hình nón, lớp lót khung chính, bánh răng máy nghiền hình nón, bánh răng côn bánh răng, vòng bi lực đẩy của máy nghiền hình nón, vòng đèn pin, v.v.
Sunrise Machinery đang cung cấp các bộ phận thay thế được bảo hành và đảm bảo đầy đủ cho Máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84, những bộ phận này đã được các nhà điều hành tổng hợp và khai thác trên toàn thế giới chấp nhận cao.
Sunrise có một số bộ phận máy nghiền dành cho Máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84.Với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất, đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện của chúng tôi sẽ giúp bạn có được những mặt hàng phù hợp với dịch vụ kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ 24/7.
Bộ phận máy nghiền côn Trio TC51 TC36 TC66 TC84bao gồm:
Mã sản phẩm | Sự miêu tả |
TC510 0000 | |
TC510 1000 | Lắp ráp khung chính |
5213 2133A | Khung chính |
5213 2134 | Hàn khung chính |
5213 2135 | Đế khung chính |
5213 2136 | Ống lót khung chính |
5213 2137 | Rãnh then |
5213 2101A | Mặt bích trên |
5213 2103A | Bushing |
5213 2138 | Tấm chắn |
2213 2122A | Ống lót khung |
2213 2123 | Nắp khung chính |
2213 2135 | Máy giặt khung chính |
2213 2138 | lót cánh tay |
5213 2109 | Máy giặt |
5213 2154 | Ghim |
TC510 1500 | Lắp ráp trục phản |
2213 3901 | Máy giặt |
2213 3922 | Ống lót trục phản |
2213 3936 | bánh răng |
2213 3938 | Bảo vệ trục phản lực |
2213 3945 | Giá đỡ trục phản |
2213 3947 | Chìa khóa |
2213 3948 | Chìa khóa |
2213 3963 | Bộ thu dầu |
2213 3964 | máy rung dầu |
2213 3965 | Vòng pit tông |
2213 3966 | Tấm đeo |
2213 3968 | Trục phản |
5213 5611 | Ròng rọc lớn |
5213 5612 | Ống lót côn lớn |
TC510 2000 | Hội lập dị |
2213 4122A | Ống lót trục chính |
2213 4131 | Kỳ dị |
2213 4136 | Bánh răng |
2213 4147 | Chìa khóa |
2213 4154 | Ghim |
2213 4157 | Tấm chịu lực trên |
2213 4158 | Tấm chịu lực dưới |
2213 4170 | miếng chêm |
TC510 2500 | Lắp ráp ổ cắm |
2213 4401 | Ghim |
2213 4448 | Lót ổ cắm |
2213 4456 | Chìa khóa |
2213 4464 | Vòng giữ |
2213 4473 | Bushing |
S5213 4435 | Ống cao su |
S5213 4463 | Vòng đệm ổ cắm |
S5213 4473 | Ổ cắm |
TC510 3000 | Lắp ráp vòng điều chỉnh |
TC510 3001 | Vòng điều chỉnh |
TC510 3002 | Vòng khóa |
TC680 3103 | Khóa XI lanh |
TC510 3004 | Tay áo đệm |
TC510 3005 | khung tấm |
TC510 3006 | Khung khuỷu tay |
TC510 3007 | Vòng đệm cao su |
TC510 3008 | Ban báo chí |
TC510 3010 | Mũ điều chỉnh |
TC510 3011 | Chìa khóa |
TC510 3020 | Giá đỡ vòng bánh răng |
TC510 3021 | Vong banh |
TC510 3030 | Lắp ráp động cơ |
TC510 3040 | Khung xe |
TC510 3050 | Vòng đệm bụi khung dưới |
TC510 3055 | Vòng đệm cao su |
TC510 3056 | Ban báo chí |
SA0623XP | Máy giặt |
SA0632XP | Nắp động cơ |
SA0633XP | Bàn chải bánh răng |
SA0634XP | Giá đỡ bàn chải bánh răng |
SA0624XP | Máy giặt |
SA0612-1 | Điều chỉnh cụm động cơ |
SA0815BP | Điều chỉnh cụm bánh răng |
TC510 3500 | Lắp ráp khối an toàn |
TC680 3610 | Khối an toàn |
TC680 3601 | Ghim |
TC680 3602 | Vòng giữ |
TC680 3603 | Ghim |
TC510 4000 | bu lông chữ U |
2213 1113 | tấm đinh chữ U |
2213 1114 | tấm đinh chữ U |
2213 1119 | bạn học |
2213 1156 | Tấm khóa U |
2213 1186 | tấm đinh chữ U |
TC510 5000 | Hệ thống thủy lực |
GC300.7.1 | Đơn vị thủy lực |
TC510 5021 | Phích cắm |
5213 7800 | Cụm bôi trơn |
2213 5881 | Tấm thép |
2213 5882 | Đinh ốc |
2213 5883 | Vòng vít |
2213 5884 | Đinh ốc |
1300/GZQ-3 | Cờ lê |
TC512 1000 | Đầu lắp ráp |
S5213 4612B | Cái đầu |
5213 4668 | Trục chính |
5213 1163 | Vòng đuốc |
5213 1173A | Nắp khung chính |
5213 1174 | Pít tông giảm chấn |
TC512 2000 | Lắp ráp bát STD |
TC512 2010 | Bát STD |
TC512 2011 | Bát đúc STD |
TC512 2011-Z | Bát đúc STD |
TC512 2012 | Vòng bích |
TC512 2013 | Vòng mỏng |
TC512 2014 | Tai nghe |
TC512 2020 | Nắp & phễu |
TC512 2030 | Vòng cao su |
TC512 2200 | Bố trí hình dạng khoang |
TC512 2100 | Bố trí hình dạng khoang |
TC512 2400 | Bố trí hình dạng khoang |
TC512 2300 | Bố trí hình dạng khoang |
2113 1148 | lót bát |
2213 1150 | áo choàng |
2213 1148 | lót bát |
5213 1105 | Khối điền |
2313 1148 | lót bát |
5313 1105 | Khối điền |
2413 1148 | lót bát |
5413 1105 | Khối điền |
TC515 1000 | Đầu lắp ráp |
5513 4642A | Cái đầu |
5513 1174 | Tay áo choàng |
5513 1163 | Vòng đuốc |
5513 1173 | Nắp trục chính |
TC515 2000 | lắp ráp bát |
TC515 2010 | Cái bát |
TC515 2011 | Đúc bát |
TC515 2011-Z | Đúc bát |
TC515 2020 | Nắp & phễu |
TC515 5600 | Bố trí hình dạng khoang |
TC515 5500 | Bố trí hình dạng khoang |
TC515 5800 | Bố trí hình dạng khoang |
TC515 5700 | Bố trí hình dạng khoang |
5513 1148 | lót bát |
5513 1150 | áo choàng |
5613 1148 | lót bát |
5613 1150 | áo choàng |
5613 1150-1 | Bảo vệ |
5713 1148 | lót bát |
5813 1148 | lót bát |
TC510 6100 | lắp ráp bu lông |
5213 5610 | Cụm ròng rọc động cơ |
5213 5610US | Cụm ròng rọc động cơ |
TRZ125 | |
TC51 | |
TC510 6100 | |
TC510 6101 | |
5213 5610 | |
TC680 4501A | Ròng rọc động cơ |
GC300.11-6 | Ròng rọc động cơ |
TC682 4501 | Ròng rọc động cơ |
GC300.11-3 | Ống lót côn động cơ |
TC680 4503 | Máy giặt |
2213 6110A | Đế động cơ |
5213 5610US | |
2213 6111US | Ròng rọc động cơ |
2213 6112US | Ròng rọc động cơ |
2613 6115US | Ròng rọc động cơ |
2213 6114US | Ống lót côn động cơ |
2213 6110US | Đế động cơ |
TC510-YS | |
2213 0001 | |
TC510 YS-05 | dấu ngoặc |
TC510 YS-06 | Ghim |
TC680 3604 | Vòng giữ |
TC360 1000 | Thành phần chính |
TC360 1001 | bảo vệ nhện |
TC360 1002 | Khung chính |
TC360 1003 | Ống lót khung |
TC360 1004 | Chốt khung |
TC360 1005 | Máy giặt |
TC360 1006 | Nắp khung chính |
TC360 1007 | Ghim |
TC360 1008 | miếng chêm |
TC360 1009 | Tấm chịu lực trên |
TC360 1010 | Tấm chịu lực dưới |
TC360 1011 | Bushing |
TC360 1012 | Rãnh then |
TC360 1013 | Máy giặt |
TC360 1014 | Hàn phụ trợ |
TC360 2000 | Lắp ráp trục phản |
TC360 2001 | Chìa khóa |
TC360 2002 | bánh răng |
TC360 2003 | Tấm đeo |
TC360 2004 | Giá đỡ trục phản |
TC360 2005 | Ống lót trục phản |
TC360 2006 | Bảo vệ trục phản lực |
TC360 2007 | Trục phản |
TC360 2008 | máy rung dầu |
TC360 2009 | Máy giặt |
TC360 2010 | Bộ thu dầu |
TC360 2011 | Vòng pit tông |
TC360 2012 | Ống lót côn lớn |
TC360 2013 | Ròng rọc lớn |
TC360 2014 | Ống hàn |
TC360 2015 | Đệm điều chỉnh |
TC360 3000 | Hội lập dị |
TC360 3001 | Bánh răng |
TC360 3002 | Kỳ dị |
TC360 3003 | Ống lót trục chính |
TC360 3004 | Phím bánh răng |
TC360 4000 | Lắp ráp ổ cắm |
TC360 4001 | Vòng đệm |
TC360 4002 | Chìa khóa |
TC360 4003 | Vòng giữ |
TC360 4004 | Lót ổ cắm |
TC360 4005 | Mùa xuân |
TC360 4006 | Ống lót mùa xuân |
TC360 4007 | Ổ cắm |
TC360 5000 | Cụm ống lót điều chỉnh |
TC360 5001 | Ống lót điều chỉnh |
TC360 5010 | Hội bát |
TC360 5011 | Vòng đệm cao su |
TC360 5012 | Ban báo chí |
TC360 5013 | Mũ điều chỉnh |
TC360 5023 | Ban báo chí |
TC360 7030 | Bushing |
TC362 1000 | Đầu lắp ráp |
TC362 1001 | Tay áo giảm xóc |
TC362 1002 | Trục chính |
TC362 1003 | Cái đầu |
TC362 1004 | áo choàng |
TC362 1005 | Tay áo |
TC362 1006 | Vòng đuốc |
TC362 1010 | Nắp trục chính |
TC362 2000 | Hội bát |
TC362 2001 | Cái bát |
TC362 2002 | lót bát |
TC361 2002 | lót bát |
TC363 2002 | lót bát |
TC363 2040 | Khối điền |
TC362 2003 | chốt chữ U |
TC362 2004 | Vòng đệm dưới |
TC362 2005 | Máy giặt cao su |
TC362 2006 | Vòng đệm trên |
TC362 2007 | Máy giặt có khóa |
TC362 2008 | Tấm bìa |
TC362 2009 | Máy giặt |
TC362 2010 | Máy giặt |
TC362 2011 | Máy giặt |
TC362 2012 | Vít khóa |
TC362 2013 | Nêm |
TC362 2020 | Phễu |
TC362 2030 | Nhận hình nón |
TC365 1002 | Cái đầu |
TC365 1003 | áo choàng |
TC365 1004 | Tay áo |
TC365 1005 | Vòng đuốc |
TC365 1006 | Nắp trục chính |
TC365 1008 | Tấm tapper |
TC365 2000 | Hội bát |
TC365 2001 | Cái bát |
TC365 2002 | lót bát |
TC365 2040 | Khối điền |
TC366 2002 | lót bát |
TC366 2040 | Khối điền |
TC366 2041 | tấm hình vòng cung |
TC367 2002 | lót bát |
TC367 2040 | Khối điền |
TC367 2041 | tấm hình vòng cung |
TC680 0000 | |
TC680 1000B | Lắp ráp khung chính |
TC680 1001B | Khung chính |
TC680 1030 | Hàn khung chính |
TC680 1031 | Đế khung chính |
TC680 1032 | Ống lót khung chính |
TC680 1033 | Rãnh then |
TC680 1006 | tay áo khung |
TC680 1008A | Mặt bích trên |
TC680 1034 | Tấm chắn |
TC680 1020 | Bảo vệ cánh tay |
TC680 1022 | Chìa khóa |
TC680 1021B | Ống lót lệch tâm bên ngoài |
TC680 1023 | Ghim |
TC680 1025 | Máy giặt |
TC680 1026 | Nắp khung chính |
TC680 1028 | Nắp, nắp |
TC680 1500 | Hội lập dị |
TC680 1501 | ống lót lệch tâm |
TC680 1502 | Bánh răng |
TC680 1503 | Vòng, đối trọng |
TC680 1507 | Chìa khóa |
TC680 1508A | Ống lót trục chính |
TC680 1511 | Ghim |
TC680 1512 | Tấm chịu lực trên |
TC680 1513 | Tấm chịu lực dưới |
TC680 1514 | miếng chêm |
TC680 2000 | Lắp ráp trục phản |
TC680 2001 | Trục phản |
TC680 2002 | Chìa khóa, bánh răng |
TC680 2003 | bánh răng |
TC680 2004 | Máy giặt |
TC680 2006 | Ống lót trục phản |
TC680 2007 | Chiếc nhẫn |
TC680 2008 | Giá đỡ trục phản |
TC680 2009 | Trục bảo vệ |
TC680 2012 | Bộ thu dầu |
TC680 2013 | máy rung dầu |
TC680 2014 | Chìa khóa dầu Flinger |
TC680 2015 | Chiếc nhẫn |
TC680 2016 | Vòng pit tông |
TC680 2017 | Ròng rọc lớn |
TC680 2018 | Ống lót côn lớn |
TC680 2019 | Chìa khóa |
TC680 2020 | vòng đệm |
TC680 2021 | |
5213 7804 | |
TC680 2500 | Lắp ráp lót ổ cắm |
TC680 2501 | Ổ cắm |
TC680 2502 | Lót ổ cắm |
TC680 2505 | Vòng đệm |
TC680 2506 | Ống cao su |
TC680 2507 | Vòng giữ |
TC680 2508 | Ghim |
TC680 2504 | Hướng dẫn phím |
TC680 3100 | Cụm vòng điều chỉnh |
TC680 3101 | Vòng điều chỉnh |
TC680 3102 | Vòng khóa |
TC680 3103 | Xi lanh khóa |
TC510 3004 | Tay áo |
TC680 3105 | khung tấm |
SA 0623XP | Máy giặt |
TC510 3006 | Khung khuỷu tay |
TC680 3107 | Vòng đệm cao su |
TC680 3108 | Ban báo chí |
TC680 3110 | Nắp điều chỉnh |
TC680 3111 | Chìa khóa |
TC680 3120 | Vòng bánh răng khung |
TC680 3121 | Vong banh |
TC510 3030 | Tấm động cơ |
TC680 3140 | Khung xe |
SA 0624XP | Máy giặt |
SA 0632XP | Nắp động cơ |
SA 0633XP | Bàn chải động cơ |
SA 0634XP | Giá đỡ bàn chải bánh răng |
SA0612-1 | Điều chỉnh cụm động cơ |
SA0815BP | Điều chỉnh cụm bánh răng |
TC680 3150 | Vòng đệm bụi khung dưới |
TC680 3155 | vòng đệm cao su |
TC680 3156 | Ban báo chí |
TC680 3600 | Lắp ráp khối an toàn |
TC680 3610 | Khối an toàn |
TC680 3601 | Ghim, hạ xuống |
TC680 3602 | Vòng giữ, thấp hơn |
TC680 3603 | Ghim, phía trên |
TC680 5100 | Hệ thống thủy lực |
GC300.7.1 | Đơn vị thủy lực |
TC680 6000 | Cụm bôi trơn |
TC680 9100 | Lắp ráp dụng cụ |
TC680/GZQ-3 | Cờ lê |
TC687 1100 | Đầu lắp ráp |
TC687 1001 | Trục chính |
TC687 1002 | Pít tông giảm chấn |
TC687 1003A | Cái đầu |
TC687 1006 | Vòng đuốc |
TC687 1007A | Ống lót trục chính |
TC687 2100 | lắp ráp bát |
TC687 2110 | Cái bát |
TC687 2111 | Đúc bát |
TC687 2111-Z | Đúc bát |
TC687 2112 | Vòng bích |
TC687 2113 | Vòng mỏng |
TC687 2114 | tai nghe |
TC687 2120 | nắp & phễu |
TC687 2130 | Vòng cao su |
TC687 3800 | |
TC687 3700 | bố trí hình dạng khoang |
TC687 1004 | lớp áo, phía dưới |
TC687 1005 | lớp phủ, phía trên |
TC687 2010 | TC687 2010 |
TC687 3600 | bố trí hình dạng khoang |
TC686 2010 | lót bát |
TC685 2011 | Khối điền |
TC687 3500 | Bố trí hình dạng khoang |
TC685 2010 | lót bát |
TC685 2012 | Khối điền |
TC682 1100 | Đầu lắp ráp |
TC682 1003 | Cái đầu |
TC682 1007 | Trục chính |
TC682 2100 | lắp ráp bát |
TC682 2110 | Cái bát |
TC682 2111 | Đúc bát |
TC682 2111-Z | Đúc bát |
TC682 2120 | Nắp, phễu |
TC682 2130 | Vòng cao su |
TC682 3100 | Bố trí hình dạng khoang |
TC682 1004 | Áo choàng, thấp hơn |
TC682 1005 | Lớp phủ, phía trên |
TC682 3101 | lót bát |
TC682 3200 | Bố trí hình dạng khoang |
TC682 2010A | lót bát |
TC682 3300 | Bố trí hình dạng khoang |
TC682 3301 | áo choàng |
TC682 3302 | Bảo vệ |
TC682 3303 | lót bát |
TC682 3400 | Bố trí hình dạng khoang |
TC682 3401 | lót bát |
TC680 8100 | lắp ráp bu lông |
TC680 4500A | Cụm ròng rọc động cơ |
TC680 4500US | Cụm ròng rọc động cơ |
TRZ200.00 | |
TC680 | |
TC680 8100 | |
TC680 8001 | |
TC680 8002 | Tấm vuông, phía trên |
TC680 8003 | Tấm vuông |
TC680 8004 | Máy giặt |
TC680 4500A | Cụm ròng rọc động cơ |
TC680 4501A | Ròng rọc động cơ |
GC300.11-6 | Ròng rọc động cơ |
TC682 4501 | Ròng rọc động cơ |
GC300.11-3 | Ống lót côn động cơ |
TC680 4503 | Máy giặt |
GC300.11.1 | Đế động cơ |
TC680-YS | |
TC680-YS-1 | |
TC680-YS-2 | |
TC510-YS-05 | dấu ngoặc |
TC510-YS-06 | Ghim |
TC680 3604 | Vòng giữ, phía trên |
TC680-YS-3 | |
TC680-YS-4 | |
TC680-YS-5 | |
TC840 1009 | Ống lót lệch tâm bên ngoài |
Hợp chất khóa | |
TC840 1010 | Bảo vệ cánh tay |
TC840 1501 | Lót ổ cắm |
TC840 1601A | Vòng đệm |
GC400 1019 | Mùa xuân |
TC840 1604 | Ống cao su |
TC840 2002 | Ống lót lệch tâm bên trong |
TC840 2004-LH | Bánh răng |
TC840 2009 | Tấm chịu lực dưới |
TC840 2520-LH | bánh răng |
TC840 2522 | Ống lót trục |
TC840 2524 | Bảo vệ trục Coutershaft |
TC840 3003 | Khóa XI lanh |
TC840 4010 | Xi lanh an toàn |
TC840 5000 | Hệ thống thủy lực |
TC840 5001 | Đơn vị thủy lực |
2JO-08 | Chung |
1J9-08 | Khuỷu tay |
26711/26791-08-08 | Vòi nước |
26711-08-08*2T | Vòi nước |
AJ-08 | Áo phông |
26711-08-08*2T | Vòi nước |
CJ-08 | Áo phông |
2J9-08 | Khuỷu tay |
1JO-08 | Chung |
2JO-06 | Chung |
AJ-06 | Áo phông |
26711-06-06*2T | Vòi nước |
26711/16711-06-06 | Vòi nước |
1JO-06 | Chung |
1JO-10 | Chung |
26711/26791-10-10 | Vòi nước |
1JH-10-22 | Chung |
1JB-06-04 | Chung |
26711/26791-06-06 | Vòi nước |
TC840 6000 | Cụm bôi trơn |
TRZ260 000 | Bôi trơn |
TC840 6001 | |
GB3289.38 | Chung |
GB3289.26 | Chung |
GB3289.3 | Khuỷu tay |
TC840 6002 | |
TC840 6003 | |
GB3289.14 | Áo phông |
FT-200-ZP | |
5213 7805 | |
20211-27-10×1T10 | |
GB3289.3 | Khuỷu tay |
5213 7813 | |
JB/ZQ4321 | chốt chữ U |
TC840 6004 | Đĩa |
GB96 | Máy giặt |
GB6170 | Đai ốc M12 |
Máy giặt cao su | |
TC840 6010 | Chung |
GB3289.26 | |
GB3289.3 | Khuỷu tay |
FT-400-ZP | |
GC400 7507 | |
TC840 6005 | |
GB3289.2 | Khuỷu tay |
GB3289.26 | |
GB3289.29 | |
C-G1.5A | Lọc |
Vòi nước | |
Vòi nước | |
TC841 1000 | Đầu lắp ráp |
TC841 1002 | Trục chính |
TC841 1003 | Bộ lọc tay áo |
TC841 1004 | Vòng đuốc |
TC841 1005 | đai ốc đầu |
TC841 1006 | nón thức ăn |
TC841 1010 | Cái đầu |
TC841 1030 | Cái đầu |
TC841 1011 | Cái đầu |
TC841 1012 | Vòng đệm |
TC841 1031 | Vòng đệm |
TC841 2000 | lắp ráp bát |
TC841 2001 | Cái bát |
hợp chất | |
TC841 2002 | chốt chữ U |
TC687 2007 | Hạt |
TC841 3100 | bố trí hình dạng khoang |
TC841 3101 | áo choàng |
TC841 3102A | lót bát |
TC841 3101 | áo choàng |
TC841 3202 | lót bát |
TC841 3203 | Khối điền |
TC845 1000 | Đầu lắp ráp |
TC845 1002 | trục chính |
TC845 1004 | Vòng đuốc |
TC845 1005 | Nắp trục chính |
TC845 1010 | Cái đầu |
TC841 1030 | Cái đầu |
TC845 1011 | Cái đầu |
TC841 1012 | Vòng đệm |
TC845 1030 | Cái đầu |
TC845 1011 | Cái đầu |
TC841 1031 | Vòng đệm |
TC841 2002 | chốt chữ U |
TC687 2006 | Tấm khóa |
TC845 3500 | Bố trí hình dạng khoang |
TC845 3501 | áo choàng |
TC845 3502 | áo choàng |
TC845 3510 | lót bát |
TC845 3511 | Khối điền |
TC845 3611 | Khối điền |
TC845 3600 | Bố trí hình dạng khoang |
TC845 3501 | áo choàng |
TC845 3502 | áo choàng |
TC841 3610 | lót bát |
TC841 3611 | Khối điền |
TC845 3700 | Bố trí hình dạng khoang |
TC845 3501 | áo choàng |
TC845 3502 | áo choàng |
TC841 3710 | lót bát |
TC848 3800 | Cái bát |
TC848 3800 | bố trí hình dạng khoang |