Công ty TNHH Máy móc Sunrise sẵn sàng cung cấp phụ tùng thay thế và phụ tùng hao mòn cho máy nghiền dưới đây:
Máy nghiền hình nón Trio TC51
Máy nghiền hình nón Trio TC36
Máy nghiền hình nón Trio TC66
Máy nghiền hình nón Trio TC84 / TC84X
Là một trong những nhà máy đúc chuyên nghiệp nhất, Sunrise đã hoạt động trong lĩnh vực phụ tùng máy nghiền trong hơn 20 năm lịch sử và các phụ tùng thay thế & phụ tùng hao mòn có sẵn cho Máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84 / TC84X bao gồm:Vỏ máy nghiền hình nón, lót ổ cắm máy nghiền hình nón, lót bát máy nghiền hình nón, lõm, đầu máy nghiền hình nón hình nón, máy nghiền hình nón lệch tâm, ống lót lệch tâm, đầu bi, ống lót trục trung gian máy nghiền hình nón,trục chính của máy nghiền hình nón, vỏ đáy, vòng đệm bụi, khung chính máy nghiền hình nón, lớp lót khung chính, bánh răng máy nghiền hình nón, bánh răng côn, ổ trục đẩy máy nghiền hình nón, vòng mỏ hàn, v.v.
Sunrise Machinery cung cấp các bộ phận thay thế được bảo hành và bảo đảm đầy đủ cho Máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84 / TC84X, những bộ phận này đã đạt được sự chấp nhận cao từ các nhà khai thác tổng hợp và khai thác trên toàn thế giới.
Sunrise có sẵn một số phụ tùng máy nghiền cho máy nghiền hình nón Trio TC51, TC36, TC66 và TC84 / TC84X. Với hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất, đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp và thân thiện của chúng tôi sẽ giúp bạn có được sản phẩm phù hợp với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và kỹ thuật 24/7.
Phụ tùng máy nghiền hình nón Trio TC51 TC36 TC66 TC84 / TC84Xbao gồm:
| Mã số sản phẩm | Sự miêu tả |
| TC510 0000 | |
| TC510 1000 | Lắp ráp khung chính |
| 5213 2133A | Khung chính |
| 5213 2134 | Hàn khung chính |
| 5213 2135 | Khung chính cơ sở |
| 5213 2136 | Ống lót khung chính |
| 5213 2137 | Rãnh then |
| 5213 2101A | Mặt bích trên |
| 5213 2103A | Ống lót |
| 5213 2138 | Tấm giữ |
| 2213 2122A | Ống lót khung |
| 2213 2123 | Nắp khung chính |
| 2213 2135 | Vòng đệm khung chính |
| 2213 2138 | Lớp lót cánh tay |
| 5213 2109 | Máy giặt |
| 5213 2154 | Ghim |
| TC510 1500 | Lắp ráp trục đối trọng |
| 2213 3901 | Máy giặt |
| 2213 3922 | Ống lót trục đối trọng |
| 2213 3936 | Bánh răng |
| 2213 3938 | Bảo vệ trục đối trọng |
| 2213 3945 | Giá đỡ trục đối trọng |
| 2213 3947 | Chìa khóa |
| 2213 3948 | Chìa khóa |
| 2213 3963 | Bộ thu dầu |
| 2213 3964 | Người đổ dầu |
| 2213 3965 | Vòng pít-tông |
| 2213 3966 | Mặc tấm |
| 2213 3968 | Trục đối trọng |
| 5213 5611 | Ròng rọc lớn |
| 5213 5612 | Ống lót côn lớn |
| TC510 2000 | Lắp ráp lệch tâm |
| 2213 4122A | Ống lót trục chính |
| 2213 4131 | lệch tâm |
| 2213 4136 | Bánh răng |
| 2213 4147 | Chìa khóa |
| 2213 4154 | Ghim |
| 2213 4157 | Tấm chịu lực phía trên |
| 2213 4158 | Tấm chịu lực dưới |
| 2213 4170 | Miếng đệm |
| TC510 2500 | Lắp ráp ổ cắm |
| 2213 4401 | Ghim |
| 2213 4448 | lót ổ cắm |
| 2213 4456 | Chìa khóa |
| 2213 4464 | Vòng giữ |
| 2213 4473 | Ống lót |
| S5213 4435 | Ống cao su |
| S5213 4463 | Vòng đệm ổ cắm |
| S5213 4473 | Ổ cắm |
| TC510 3000 | Lắp ráp vòng điều chỉnh |
| TC510 3001 | Vòng điều chỉnh |
| TC510 3002 | Vòng khóa |
| TC680 3103 | Xi lanh khóa |
| TC510 3004 | Ống đệm |
| TC510 3005 | Giá đỡ tấm |
| TC510 3006 | Giá đỡ khuỷu tay |
| TC510 3007 | Vòng đệm cao su |
| TC510 3008 | Ban báo chí |
| TC510 3010 | Nắp điều chỉnh |
| TC510 3011 | Chìa khóa |
| TC510 3020 | Giá đỡ vòng bánh răng |
| TC510 3021 | Vòng bánh răng |
| TC510 3030 | Lắp ráp động cơ |
| TC510 3040 | Giá đỡ động cơ |
| TC510 3050 | Vòng đệm chống bụi giá đỡ dưới |
| TC510 3055 | Vòng đệm cao su |
| TC510 3056 | Ban báo chí |
| SA0623XP | Máy giặt |
| SA0632XP | Nắp động cơ |
| SA0633XP | Bàn chải bánh răng |
| SA0634XP | Giá đỡ chổi bánh răng |
| SA0624XP | Máy giặt |
| SA0612-1 | Điều chỉnh cụm động cơ |
| SA0815BP | Điều chỉnh cụm bánh răng |
| TC510 3500 | Lắp ráp khối an toàn |
| TC680 3610 | Khối an toàn |
| TC680 3601 | Ghim |
| TC680 3602 | Vòng giữ |
| TC680 3603 | Ghim |
| TC510 4000 | Bu lông chữ U |
| 2213 1113 | Tấm chốt chữ U |
| 2213 1114 | Tấm chốt chữ U |
| 2213 1119 | U stud |
| 2213 1156 | Tấm khóa chốt chữ U |
| 2213 1186 | Tấm chốt chữ U |
| TC510 5000 | Hệ thống thủy lực |
| GC300.7.1 | Đơn vị thủy lực |
| TC510 5021 | Cắm |
| 5213 7800 | Lắp ráp bôi trơn |
| 2213 5881 | Tấm thép |
| 2213 5882 | Vít |
| 2213 5883 | Vòng vít |
| 2213 5884 | Vít |
| 1300/GZQ-3 | Cờ lê |
| TC512 1000 | Đầu lắp ráp |
| S5213 4612B | Cái đầu |
| 5213 4668 | Trục chính |
| 5213 1163 | Vòng đuốc |
| 5213 1173A | Nắp khung chính |
| 5213 1174 | Pít tông giảm chấn |
| TC512 2000 | Lắp ráp bát STD |
| TC512 2010 | Bát STD |
| TC512 2011 | Bát đúc STD |
| TC512 2011-Z | Bát đúc STD |
| TC512 2012 | Vòng bích |
| TC512 2013 | Vòng mỏng |
| TC512 2014 | Tấm ốp tai |
| TC512 2020 | Nắp & phễu |
| TC512 2030 | Vòng cao su |
| TC512 2200 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC512 2100 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC512 2400 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC512 2300 | Bố cục hình dạng khoang |
| 2113 1148 | Lớp lót bát |
| 2213 1150 | Áo choàng |
| 2213 1148 | Lớp lót bát |
| 5213 1105 | Khối điền |
| 2313 1148 | Lớp lót bát |
| 5313 1105 | Khối điền |
| 2413 1148 | Lớp lót bát |
| 5413 1105 | Khối điền |
| TC515 1000 | Đầu lắp ráp |
| 5513 4642A | Cái đầu |
| 5513 1174 | Tay áo lò sưởi |
| 5513 1163 | Vòng đuốc |
| 5513 1173 | Nắp trục chính |
| TC515 2000 | Lắp ráp bát |
| TC515 2010 | Cái bát |
| TC515 2011 | Đúc bát |
| TC515 2011-Z | Đúc bát |
| TC515 2020 | Nắp & phễu |
| TC515 5600 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC515 5500 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC515 5800 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC515 5700 | Bố cục hình dạng khoang |
| 5513 1148 | Lớp lót bát |
| 5513 1150 | Áo choàng |
| 5613 1148 | Lớp lót bát |
| 5613 1150 | Áo choàng |
| 5613 1150-1 | Bảo vệ |
| 5713 1148 | Lớp lót bát |
| 5813 1148 | Lớp lót bát |
| TC510 6100 | Lắp ráp bu lông |
| 5213 5610 | Cụm puli động cơ |
| 5213 5610Mỹ | Cụm puli động cơ |
| TRZ125 | |
| TC51 | |
| TC510 6100 | |
| TC510 6101 | |
| 5213 5610 | |
| TC680 4501A | Ròng rọc động cơ |
| GC300.11-6 | Ròng rọc động cơ |
| TC682 4501 | Ròng rọc động cơ |
| GC300.11-3 | Ống lót côn động cơ |
| TC680 4503 | Máy giặt |
| 2213 6110A | Đế động cơ |
| 5213 5610Mỹ | |
| 2213 6111Mỹ | Ròng rọc động cơ |
| 2213 6112Mỹ | Ròng rọc động cơ |
| 2613 6115Mỹ | Ròng rọc động cơ |
| 2213 6114Mỹ | Ống lót côn động cơ |
| 2213 6110Mỹ | Đế động cơ |
| TC510-YS | |
| 2213 0001 | |
| TC510 YS-05 | Dấu ngoặc |
| TC510 YS-06 | Ghim |
| TC680 3604 | Vòng giữ |
| TC360 1000 | Thành phần chính |
| TC360 1001 | Người bảo vệ nhện |
| TC360 1002 | Khung chính |
| TC360 1003 | Ống lót khung |
| TC360 1004 | Chốt khung |
| TC360 1005 | Máy giặt |
| TC360 1006 | Nắp khung chính |
| TC360 1007 | Ghim |
| TC360 1008 | Miếng đệm |
| TC360 1009 | Tấm chịu lực phía trên |
| TC360 1010 | Tấm chịu lực dưới |
| TC360 1011 | Ống lót |
| TC360 1012 | Rãnh then |
| TC360 1013 | Máy giặt |
| TC360 1014 | Hàn phụ trợ |
| TC360 2000 | Lắp ráp trục đối trọng |
| TC360 2001 | Chìa khóa |
| TC360 2002 | Bánh răng |
| TC360 2003 | Mặc tấm |
| TC360 2004 | Giá đỡ trục đối trọng |
| TC360 2005 | Ống lót trục đối trọng |
| TC360 2006 | Bảo vệ trục đối trọng |
| TC360 2007 | Trục đối trọng |
| TC360 2008 | Người đổ dầu |
| TC360 2009 | Máy giặt |
| TC360 2010 | Bộ thu dầu |
| TC360 2011 | Vòng pít-tông |
| TC360 2012 | Ống lót côn lớn |
| TC360 2013 | Ròng rọc lớn |
| TC360 2014 | Ống hàn |
| TC360 2015 | Bàn điều chỉnh |
| TC360 3000 | Lắp ráp lệch tâm |
| TC360 3001 | Bánh răng |
| TC360 3002 | lệch tâm |
| TC360 3003 | Ống lót trục chính |
| TC360 3004 | Chìa khóa bánh răng |
| TC360 4000 | Lắp ráp ổ cắm |
| TC360 4001 | Vòng đệm kín |
| TC360 4002 | Chìa khóa |
| TC360 4003 | Vòng giữ |
| TC360 4004 | lót ổ cắm |
| TC360 4005 | Mùa xuân |
| TC360 4006 | Ống lót lò xo |
| TC360 4007 | Ổ cắm |
| TC360 5000 | Lắp ráp ống lót điều chỉnh |
| TC360 5001 | Ống lót điều chỉnh |
| TC360 5010 | Lắp ráp bát |
| TC360 5011 | Vòng đệm cao su |
| TC360 5012 | Ban báo chí |
| TC360 5013 | Nắp điều chỉnh |
| TC360 5023 | Ban báo chí |
| TC360 7030 | Ống lót |
| TC362 1000 | Đầu lắp ráp |
| TC362 1001 | Ống giảm chấn |
| TC362 1002 | Trục chính |
| TC362 1003 | Cái đầu |
| TC362 1004 | Áo choàng |
| TC362 1005 | Tay áo |
| TC362 1006 | Vòng đuốc |
| TC362 1010 | Nắp trục chính |
| TC362 2000 | Lắp ráp bát |
| TC362 2001 | Cái bát |
| TC362 2002 | Lớp lót bát |
| TC361 2002 | Lớp lót bát |
| TC363 2002 | Lớp lót bát |
| TC363 2040 | Khối điền |
| TC362 2003 | Bu lông chữ U |
| TC362 2004 | Vòng đệm dưới |
| TC362 2005 | Vòng đệm cao su |
| TC362 2006 | Vòng đệm trên |
| TC362 2007 | Vòng đệm khóa |
| TC362 2008 | Tấm bìa |
| TC362 2009 | Máy giặt |
| TC362 2010 | Máy giặt |
| TC362 2011 | Máy giặt |
| TC362 2012 | Vít khóa |
| TC362 2013 | nêm |
| TC362 2020 | Phễu |
| TC362 2030 | Nón thu |
| TC365 1002 | Cái đầu |
| TC365 1003 | Áo choàng |
| TC365 1004 | Tay áo |
| TC365 1005 | Vòng đuốc |
| TC365 1006 | Nắp trục chính |
| TC365 1008 | Tấm tapper |
| TC365 2000 | Lắp ráp bát |
| TC365 2001 | Cái bát |
| TC365 2002 | Lớp lót bát |
| TC365 2040 | Khối điền |
| TC366 2002 | Lớp lót bát |
| TC366 2040 | Khối điền |
| TC366 2041 | Tấm cong |
| TC367 2002 | Lớp lót bát |
| TC367 2040 | Khối điền |
| TC367 2041 | Tấm cong |
| TC680 0000 | |
| TC680 1000B | Lắp ráp khung chính |
| TC680 1001B | Khung chính |
| TC680 1030 | Hàn khung chính |
| TC680 1031 | Khung chính cơ sở |
| TC680 1032 | Ống lót khung chính |
| TC680 1033 | Rãnh then |
| TC680 1006 | Tay áo khung |
| TC680 1008A | Mặt bích trên |
| TC680 1034 | Tấm giữ |
| TC680 1020 | Bảo vệ cánh tay |
| TC680 1022 | Chìa khóa |
| TC680 1021B | Ống lót lệch tâm bên ngoài |
| TC680 1023 | Ghim |
| TC680 1025 | Máy giặt |
| TC680 1026 | Nắp khung chính |
| TC680 1028 | Nắp, nắp đậy |
| TC680 1500 | Lắp ráp lệch tâm |
| TC680 1501 | Ống lót lệch tâm |
| TC680 1502 | Bánh răng |
| TC680 1503 | Vòng, đối trọng |
| TC680 1507 | Chìa khóa |
| TC680 1508A | Ống lót trục chính |
| TC680 1511 | Ghim |
| TC680 1512 | Tấm chịu lực phía trên |
| TC680 1513 | Tấm chịu lực dưới |
| TC680 1514 | Miếng đệm |
| TC680 2000 | Lắp ráp trục đối trọng |
| TC680 2001 | Trục đối trọng |
| TC680 2002 | Chìa khóa, bánh răng |
| TC680 2003 | Bánh răng |
| TC680 2004 | Máy giặt |
| TC680 2006 | Ống lót trục đối trọng |
| TC680 2007 | Vòng chữ O |
| TC680 2008 | Giá đỡ trục đối trọng |
| TC680 2009 | Trục bảo vệ |
| TC680 2012 | Bộ thu dầu |
| TC680 2013 | Người đổ dầu |
| TC680 2014 | Chìa khóa xả dầu |
| TC680 2015 | Vòng chữ O |
| TC680 2016 | Vòng pít-tông |
| TC680 2017 | Ròng rọc lớn |
| TC680 2018 | Ống lót côn lớn |
| TC680 2019 | Chìa khóa |
| TC680 2020 | vòng đệm |
| TC680 2021 | |
| 5213 7804 | |
| TC680 2500 | Lắp ráp lót ổ cắm |
| TC680 2501 | Ổ cắm |
| TC680 2502 | lót ổ cắm |
| TC680 2505 | Vòng đệm |
| TC680 2506 | Ống cao su |
| TC680 2507 | Vòng giữ |
| TC680 2508 | Ghim |
| TC680 2504 | Hướng dẫn chính |
| TC680 3100 | Lắp ráp vòng điều chỉnh |
| TC680 3101 | Vòng điều chỉnh |
| TC680 3102 | Vòng khóa |
| TC680 3103 | Xi lanh khóa |
| TC510 3004 | Tay áo |
| TC680 3105 | Giá đỡ tấm |
| SA 0623XP | Máy giặt |
| TC510 3006 | Giá đỡ khuỷu tay |
| TC680 3107 | Vòng đệm cao su |
| TC680 3108 | Ban báo chí |
| TC680 3110 | Nắp điều chỉnh |
| TC680 3111 | Chìa khóa |
| TC680 3120 | Vòng bánh răng giá đỡ |
| TC680 3121 | Vòng bánh răng |
| TC510 3030 | Tấm động cơ |
| TC680 3140 | Giá đỡ động cơ |
| SA 0624XP | Máy giặt |
| SA 0632XP | Nắp động cơ |
| SA 0633XP | Chổi động cơ |
| SA 0634XP | Giá đỡ chổi bánh răng |
| SA0612-1 | Điều chỉnh cụm động cơ |
| SA0815BP | Điều chỉnh cụm bánh răng |
| TC680 3150 | Vòng đệm chống bụi giá đỡ dưới |
| TC680 3155 | vòng đệm cao su |
| TC680 3156 | Ban báo chí |
| TC680 3600 | Lắp ráp khối an toàn |
| TC680 3610 | Khối an toàn |
| TC680 3601 | Chốt, thấp hơn |
| TC680 3602 | Vòng giữ, thấp hơn |
| TC680 3603 | Ghim, phía trên |
| TC680 5100 | Hệ thống thủy lực |
| GC300.7.1 | Đơn vị thủy lực |
| TC680 6000 | Lắp ráp bôi trơn |
| TC680 9100 | Lắp ráp dụng cụ |
| TC680/GZQ-3 | Cờ lê |
| TC687 1100 | Đầu lắp ráp |
| TC687 1001 | Trục chính |
| TC687 1002 | Pít tông giảm chấn |
| TC687 1003A | Cái đầu |
| TC687 1006 | Vòng đuốc |
| TC687 1007A | Ống lót trục chính |
| TC687 2100 | Lắp ráp bát |
| TC687 2110 | Cái bát |
| TC687 2111 | Đúc bát |
| TC687 2111-Z | Đúc bát |
| TC687 2112 | Vòng bích |
| TC687 2113 | Vòng mỏng |
| TC687 2114 | tai nghe |
| TC687 2120 | nắp & phễu |
| TC687 2130 | Vòng cao su |
| TC687 3800 | |
| TC687 3700 | bố trí hình dạng khoang |
| TC687 1004 | lớp phủ, thấp hơn |
| TC687 1005 | lớp phủ, phía trên |
| TC687 2010 | TC687 2010 |
| TC687 3600 | bố trí hình dạng khoang |
| TC686 2010 | lót bát |
| TC685 2011 | Khối điền |
| TC687 3500 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC685 2010 | Lớp lót bát |
| TC685 2012 | Khối điền |
| TC682 1100 | Đầu lắp ráp |
| TC682 1003 | Cái đầu |
| TC682 1007 | Trục chính |
| TC682 2100 | Lắp ráp bát |
| TC682 2110 | Cái bát |
| TC682 2111 | Đúc bát |
| TC682 2111-Z | Đúc bát |
| TC682 2120 | Nắp, phễu |
| TC682 2130 | Vòng cao su |
| TC682 3100 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC682 1004 | Lớp phủ, thấp hơn |
| TC682 1005 | Áo choàng, phía trên |
| TC682 3101 | Lớp lót bát |
| TC682 3200 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC682 2010A | Lớp lót bát |
| TC682 3300 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC682 3301 | Áo choàng |
| TC682 3302 | Bảo vệ |
| TC682 3303 | Lớp lót bát |
| TC682 3400 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC682 3401 | Lớp lót bát |
| TC680 8100 | Lắp ráp bu lông |
| TC680 4500A | Cụm puli động cơ |
| TC680 4500US | Cụm puli động cơ |
| 200,00 TRZ | |
| TC680 | |
| TC680 8100 | |
| TC680 8001 | |
| TC680 8002 | Tấm vuông, phía trên |
| TC680 8003 | Đĩa vuông |
| TC680 8004 | Máy giặt |
| TC680 4500A | Cụm puli động cơ |
| TC680 4501A | Ròng rọc động cơ |
| GC300.11-6 | Ròng rọc động cơ |
| TC682 4501 | Ròng rọc động cơ |
| GC300.11-3 | Ống lót côn động cơ |
| TC680 4503 | Máy giặt |
| GC300.11.1 | Đế động cơ |
| TC680-YS | |
| TC680-YS-1 | |
| TC680-YS-2 | |
| TC510-YS-05 | Dấu ngoặc |
| TC510-YS-06 | Ghim |
| TC680 3604 | Vòng giữ, phía trên |
| TC680-YS-3 | |
| TC680-YS-4 | |
| TC680-YS-5 | |
| TC840 1009 | Ống lót lệch tâm bên ngoài |
| Hợp chất khóa | |
| TC840 1010 | Bảo vệ cánh tay |
| TC840 1501 | lót ổ cắm |
| TC840 1601A | Vòng đệm |
| GC400 1019 | Mùa xuân |
| TC840 1604 | Ống cao su |
| TC840 2002 | Ống lót lệch tâm bên trong |
| TC840 2004-LH | Bánh răng |
| TC840 2009 | Tấm chịu lực dưới |
| TC840 2520-LH | Bánh răng |
| TC840 2522 | Ống lót trục đối diện |
| TC840 2524 | Bảo vệ trục đối |
| TC840 3003 | Xi lanh khóa |
| TC840 4010 | Xi lanh an toàn |
| TC840 5000 | Hệ thống thủy lực |
| TC840 5001 | Đơn vị thủy lực |
| 2JO-08 | Chung |
| 1J9-08 | Khuỷu tay |
| 26711/26791-08-08 | Vòi nước |
| 26711-08-08*2T | Vòi nước |
| AJ-08 | Tee |
| 26711-08-08*2T | Vòi nước |
| CJ-08 | Tee |
| 2J9-08 | Khuỷu tay |
| 1JO-08 | Chung |
| 2JO-06 | Chung |
| AJ-06 | Tee |
| 26711-06-06*2T | Vòi nước |
| 26711/16711-06-06 | Vòi nước |
| 1JO-06 | Chung |
| 1JO-10 | Chung |
| 26711/26791-10-10 | Vòi nước |
| 1JH-10-22 | Chung |
| 1JB-06-04 | Chung |
| 26711/26791-06-06 | Vòi nước |
| TC840 6000 | Lắp ráp bôi trơn |
| TRZ260 000 | Bôi trơn |
| TC840 6001 | |
| GB3289.38 | Chung |
| GB3289.26 | Chung |
| GB3289.3 | Khuỷu tay |
| TC840 6002 | |
| TC840 6003 | |
| GB3289.14 | Tee |
| FT-200-ZP | |
| 5213 7805 | |
| 20211-27-10×1T10 | |
| GB3289.3 | Khuỷu tay |
| 5213 7813 | |
| JB/ZQ4321 | Bu lông chữ U |
| TC840 6004 | Đĩa |
| GB96 | Máy giặt |
| GB6170 | Đai ốc M12 |
| Vòng đệm cao su | |
| TC840 6010 | Chung |
| GB3289.26 | |
| GB3289.3 | Khuỷu tay |
| FT-400-ZP | |
| GC400 7507 | |
| TC840 6005 | |
| GB3289.2 | Khuỷu tay |
| GB3289.26 | |
| GB3289.29 | |
| C-G1.5A | Lọc |
| Vòi nước | |
| Vòi nước | |
| TC841 1000 | Đầu lắp ráp |
| TC841 1002 | Trục chính |
| TC841 1003 | Ống lọc |
| TC841 1004 | Vòng đuốc |
| TC841 1005 | Đai ốc đầu |
| TC841 1006 | Hình nón nạp liệu |
| TC841 1010 | Cái đầu |
| TC841 1030 | Cái đầu |
| TC841 1011 | Cái đầu |
| TC841 1012 | Vòng đệm |
| TC841 1031 | Vòng đệm |
| TC841 2000 | Lắp ráp bát |
| TC841 2001 | Cái bát |
| Hợp chất | |
| TC841 2002 | Bu lông chữ U |
| TC687 2007 | Hạt |
| TC841 3100 | bố trí hình dạng khoang |
| TC841 3101 | Áo choàng |
| TC841 3102A | Lớp lót bát |
| TC841 3101 | Áo choàng |
| TC841 3202 | Lớp lót bát |
| TC841 3203 | Khối điền |
| TC845 1000 | Đầu lắp ráp |
| TC845 1002 | trục chính |
| TC845 1004 | Vòng đuốc |
| TC845 1005 | Nắp trục chính |
| TC845 1010 | Cái đầu |
| TC841 1030 | Cái đầu |
| TC845 1011 | Cái đầu |
| TC841 1012 | Vòng đệm |
| TC845 1030 | Cái đầu |
| TC845 1011 | Cái đầu |
| TC841 1031 | Vòng đệm |
| TC841 2002 | Bu lông chữ U |
| TC687 2006 | Tấm khóa |
| TC845 3500 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC845 3501 | Áo choàng |
| TC845 3502 | Áo choàng |
| TC845 3510 | Lớp lót bát |
| TC845 3511 | Khối điền |
| TC845 3611 | Khối điền |
| TC845 3600 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC845 3501 | Áo choàng |
| TC845 3502 | Áo choàng |
| TC841 3610 | Lớp lót bát |
| TC841 3611 | Khối điền |
| TC845 3700 | Bố cục hình dạng khoang |
| TC845 3501 | Áo choàng |
| TC845 3502 | Áo choàng |
| TC841 3710 | Lớp lót bát |
| TC848 3800 | Cái bát |
| TC848 3800 | bố trí hình dạng khoang |
| TRIO17000172 | TC36H SC Cụm trục trung tâm |
| TRIO17000173 | Trục chính TC36H SC |
| TRIO17023472 | Núm vú TC84X |
| CMDY17005760 | Lõi lọc TC84X |
| CMDY17005362 | Bộ chuyển đổi TC84X |
| CMDY17004414 | Tê ren TC84X |
| TRIO17023482 | Núm vú TC84X |
| CMDY17013254 | TC84X Kẹp đôi |
| CMDY17000384 | TC84X Kẹp đơn |
| TRIO17023483 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023484 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023485 | Núm vú TC84X |
| CMDY17012164 | Ống thử TC84X |
| CMDY17012155 | Điểm điều khiển TC84X |
| CMDY17073054 | Van dẫn hướng TC84X |
| CMDY17011909 | Tấm van ngắt TC84X |
| CMDY17012984 | Van TC84X |
| CMDY17011915 | Vỏ van bi TC84X |
| CMDY17012961 | Van kim TC84X |
| CMDY17073055 | Kênh van xả TC84X |
| CMDY17012534 | Van kiểm tra TC84X |
| CMDY17013165 | Van chuyển mạch chọn lọc TC84X |
| CMDY17012019 | Van giảm áp TC84X |
| CMDY17090746 | Đồng hồ đo áp suất TC84X |
| CMDY17072684 | Cảm biến áp suất TC84X |
| CMDY17011916 | Vỏ van TC84X |
| CMDY17073057 | Cảm biến mức chất lỏng TC84X |
| TRIO17078205 | Lắp ráp nắp TC84X |
| TRIO17078138 | Bộ cảm biến TC84X |
| CMDY17005350 | Máy sưởi TC84X |
| TRIO17028941 | Ống lót đệm TC84X |
| TRIO17028944 | TC84X Gioăng cao su |
| TRIO17023741 | Khớp nối TC84X |
| CMDY17072761 | Đồng hồ đo áp suất TC84X |
| CMDY17002200 | Bộ lọc không khí TC84X |
| TRIO17072516 | Bộ cảm biến mức TC84X |
| CMDY17005761 | Bộ lọc TC84X |
| TRIO17001146 | Đai ốc khóa trục chính TC84X |
| TRIO17001141 | Vòng cắt TC84X |
| TRIO17001235 | Chốt khung chính TC84X |
| CMDY17005064 | Tê ren TC84X |
| TRIO17000997 | Phích cắm có lỗ TC84X |
| CMDY17000215 | Bu lông TC84X |
| CMDY17000217 | Vòng đệm khóa TC84X |
| CMDY17000218 | Máy giặt TC84X |
| TRIO17001134 | Máy giặt TC84X |
| TRIO17001120 | Vòng đệm chữ O TC84X |
| TRIO17001137 | TC84X Ống lót lệch tâm ngoài |
| TRIO17001119 | Chốt ổ trục đẩy hình cầu TC84X |
| TRIO17001133 | Vòng giữ TC84X |
| TRIO17001233 | Khóa TC84X |
| TRIO17001194 | Nút bịt ống TC84X |
| CMDY17000353 | Nút bịt ống TC84X |
| CMDY17000213 | Chân TC84X |
| CMDY17000383 | Nút bịt ống TC84X |
| M36-14-H | Vòng đệm lò xo TC84X |
| M36-11-H | Máy giặt TC84X |
| M16H1-40V | Bu lông lục giác TC84X |
| M16-14-H | Vòng đệm lò xo TC84X |
| M16-11-H | TC84X M16-11-H |
| M24H2-50V | Vít cố định TC84X |
| TRIO17001022 | Thiết bị TC84X |
| TRIO17001057 | Gioăng TC84X |
| TRIO17001058 | Bộ Shim TC84X |
| TRIO17001197 | Vòng treo dầu TC84X |
| TRIO17001198 | Vỏ phớt dầu TC84X |
| TRIO17001047 | Khóa TC84X |
| CMDY17013177 | TC84X Bộ phận trung tâm khóa kép |
| CMDY17000194 | Vít mũ TC84X |
| CMDY17000185 | Máy giặt TC84X |
| CMDY17000037 | Máy giặt TC84X |
| CMDY17000189 | Máy giặt TC84X |
| CMDY17005223 | Vít mũ TC84X |
| M20H1-75V | Bu lông lục giác TC84X |
| CMDY17000364 | Phớt dầu TC84X |
| TRIO17002328 | Bu lông lót bát TC84X |
| TRIO17000549 | Vòng đệm khóa TC84X |
| TRIO17000958 | Tấm cao su TC84X |
| TRIO17000959 | Máy giặt TC84X |
| TRIO17001155 | TC84X Vòng cấp liệu |
| TRIO17000960 | TC84X Vòng cao su |
| TRIO17001199 | TC84X Bộ xi lanh nhả họng |
| CMDY17002233 | Van xả TC84X |
| TRIO17001085 | TC84X Gioăng cao su |
| TRIO17001081 | Xi lanh kẹp TC84X |
| TRIO17001073 | Phớt TC84X |
| CMDY17002554 | Lắp ráp động cơ thủy lực TC84X |
| TRIO17052303 | Máy bơm TC84X |
| CMDY17012627 | Khớp nối TC84X |
| CMDY17090785 | Động cơ TC84X |
| TRIO17001236 | TC84X Lắp ráp ổ trục cầu |
| TRIO17001188 | TC84X Lắp ráp lệch tâm |
| TRIO17001237 | Vòng bi cầu TC84X |
| TRIO17001040 | TC84X Vòng giữ dầu |
| TRIO17000984 | Bộ Shim TC84X |
| TRIO17001239 | Tấm TC84X |
| TRIO17001240 | Tấm TC84X |
| CMDY17000385 | Nút xả TC84X |
| CMDY17002201 | Nút bịt ống TC84X |
| CMDY17001960 | Phụ kiện mỡ TC84X |
| CMDY17005179 | Ống TC84X |
| TRIO17001224 | TC84X Lớp lót ghế khung chính |
| TRIO17001226 | Khối hỗ trợ TC84X |
| TRIO17001232 | TC84X Lớp lót khung chính phía trên |
| TRIO17001225 | TC84X Khung chính lót dưới |
| TRIO17001124 | TC84X Ống lót trục truyền động |
| TRIO17001227 | Tấm TC84X |
| TRIO17001125 | TC84X Yên hàn có vòi ống |
| TRIO17051140 | Bộ phớt xi lanh nhả họng TC84X |
| TRIO17003113 | TC84X Cụm vỏ ổ trục bên trái |
| TRIO17003118 | TC84X Cụm vỏ ổ trục bên phải |
| CMDY17072726 | Khớp nối TC84X |
| TRIO17003115 | Vỏ ổ trục TC84X |
| TRIO17003117 | Phớt TC84X |
| CMDY17011061 | Ống lót ổ trục TC84X |
| CMDY5026813 | Khóa TC84X |
| CMDY17011060 | Vòng bi TC84X 22226CAK/W33(C3) |
| TRIO17003120 | Nắp cuối TC84X |
| CMDY5026812 | Khóa TC84X |
| TRIO17001195 | TC84X Ròng rọc dẫn động |
| TRIO17001044 | Ống lót puli dẫn động TC84X |
| CMDY17000192 | Máy giặt TC84X |
| CMDY17000193 | Máy giặt TC84X |
| CMDY17000190 | Bu lông TC84X |
| CMDY17012410 | Dây curoa TC84X 25N-7250 |
| TRIO17001028 | Ống lót TC84X |
| TRIO17001030 | Chèn TC84X |
| TRIO17001035 | Vòng đệm TC84X |
| TRIO17001039 | Ống cao su hỗ trợ TC84X |
| TRIO17001045 | TC84X Thanh dẫn động trục truyền động |
| TRIO17001196 | Bộ vòng tải trục TC84X |
| CMDY17005105 | Vòng đệm TC84X |
| TRIO17000983 | TC84X Ống lót lệch tâm bên trong |
| TRIO17000996 | Tấm chịu lực TC84X |
| TRIO17002307 | Đai ốc TC84X |
| TRIO17001234 | Vỏ bảo vệ TC84X |
| TRIO17001046 | Vỏ trục truyền động TC84X |
| TRIO17000957 | Tấm dày TC84X |
| TRIO17001026 | Vòng bi TC84X |
| TRIO17001037 | Lò xo TC84X |
| CMDY17013060 | Bộ lọc thở TC84X |
| TRIO17001154 | Lắp ráp bát TC84X |
| TRIO17001140 | TC84X Bộ phận lắp ráp hình nón và trục chính |
| TRIO17001152 | Lớp lót bát TC84X |
| TRIO17001153 | TC84X Cánh quạt hình nón dưới |
| TRIO17001149 | Lớp lót đỉnh hình nón TC84X |
| TRIO5000018 | Đồ gá lắp hình nón TC84X |
| TRIO17001189 | TC84X Đầu ngắn lệch tâm |
| M36H1-115H | Bu lông lục giác TC84X |
| M36H1-280H | Bu lông lục giác TC84X |
| M36A4-70V | Vít mũ TC84X |
| STD5000068 | Bu lông TC84X |
| M36H1-115V | Bu lông lục giác TC84X |
| CMDY17072988 | Bộ giảm xóc TC84X |
| CMDY17072733 | Bu lông TC84X |
| CMDY17073059 | Lắp ráp ống thủy lực TC84X |
| CMDY17073060 | Ống thủy lực TC84X |
| CMDY17073061 | Ống thủy lực TC84X |
| CMDY17073062 | Ống thủy lực TC84X |
| TRIO17028944 | Phớt cao su TC84X |
| TRIO17023476 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023473 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023477 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023482 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023483 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023484 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023485 | Núm vú TC84X |
| TRIO17023472 | Núm vú TC84X |
| CMDY17005179 | Ống TC84X |
| CMDY17005208 | Bộ lọc không khí TC84X |
| TRIO17001191 | Đối trọng TC84X |
| TRIO17001021 | Thiết bị TC84X |
| CMDY17095921 | Khớp nối TC84X |
| TRIO17001202 | Xi lanh thủy lực TC84X |
| SP-06×25 | Bộ lọc dòng trả về TC84X |
| CBF-F412.5-ALP | Bơm bánh răng TC84X |
| CBF-F425-ALP | Bơm bánh răng TC84X |
| TRIO17001038 | Chìa khóa vòng chữ O TC84X |
| CMDY17095921 | Khớp nối TC84X |
| TRIO17000995 | Chân TC84X |
| TRIO17023475 | Bộ chuyển đổi TC84X |
| TRIO17023474 | Đầu nối TC84X có ren trong |
| CMDY17004485 | Đầu gối TC84X |
| CMDY17005232 | Đầu nối TC84X có ren ngoài |
| TRIO17026364 | Ống TC84X |
| TRIO17023437 | Đầu nối TC84X |
| CMDY17000033 | Bu lông TC84X |
| CMDY17011298 | Bu lông TC84X |
| TRIO17001055 | Trục truyền động TC84X |
| TRIO17079667 | Trục trung gian TC84X |
| TRIO17003114 | Ống đệm TC84X |
| CMDY17000096 | Đai ốc TC84X |
| CMDY17004415 | TC84X Cút vặn vít |
| TRIO17001209 | Vòng điều chỉnh TC84X |
| CMDY17005297 | Đầu nối TC84X |
| CMDY17005038 | Đầu nối ren TC84X |
| CMDY17005198 | Đầu nối ren TC84X |
| CMDY17005317 | Đầu nối ren TC84X |
| CMDY17002251 | Tee TC84X |
| CMDY17002252 | Tee TC84X |
| CMDY17005354 | Tee TC84X |
| CMDY17005771 | Ống TC84X |
| CMDY17005772 | Ống TC84X |
| JA0906026225JA0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA0906052225JA0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA0906060225GA0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA0906X06225JB0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA0906X10225JA0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA0906X10225JB0900 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208040225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208046225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208049225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208068225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208106225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208151225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1208X10225JA1200 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1410X06225JB1400 | Ống thủy lực TC84X |
| JA1410X10225JB1400 | Ống thủy lực TC84X |
| VA0810060200VA0800 | Ống thủy lực TC84X |
| VA2020075043VA2000 | Ống thủy lực TC84X |
| VA3232093026VA3200 | Ống thủy lực TC84X |
| VA3232300026VA3200 | Ống thủy lực TC84X |
| TRIO17074022 | Trục ròng rọc TC84X |
| TRIO17001147 | Trục chính TC84X |
| TRIO17015451 | Đai ốc mỡ dày |
| CMDY17001607 | Gioăng phớt dầu |
| CMDY17001774 | CAO SU PHỦ |
| CMDY17002213 | BƠM THỞ |
| CMDY17002294 | MÙA XUÂN 96419B 168x26x381 |
| CMDY7000214 | NIÊM PHONG |
| TRIO17000982 | HỖ TRỢ VÒNG BI ĐẨY TRÊN |
| TRIO17001243 | VÒNG CHÁY, NÓN TIÊU CHUẨN |
| TRIO17001244 | ĐAI ỐC HÌNH NÓN LÓT, HÌNH NÓN TIÊU CHUẨN |
| TRIO17001816 | BÁT, HÌNH NÓN NGẮN, 18% MANGAN |
| TRIO17002267 | BÁT, TIÊU CHUẨN, 18% MANGAN |
| TRIO17002268 | CONE LOWER, TIÊU CHUẨN, 18% MANGAN |
| TRIO17015451 | Đai ốc mỡ dày |
| TRIO17023721 | BẪY LỌC ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC |
| TRIO17023722 | BẪY LỌC ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC |
| TRIO17037559 | XI LANH KẸP |
| TRIO7000182 | CHÈN GHẾ ĐẦU HÌNH CẦU |
| TRIO7000227 | XI LANH ÉP/VỆ SINH |
| TRIO7000242 | KHUNG CHÍNH DƯỚI |
| TRIO7000251 | KHUNG CHÍNH PHÍA TRÊN |
| TRIO7000253 | LÓT TRỤC TRUYỀN ĐỘNG |
| TRIO7000267 | BỘ ĐỆM PHỒNG DẦU |
| TRIO17000423 | Lắp ráp máy chủ TC51 |
| TRIO17000426 | Cấu trúc máy chủ TC51 |
| TRIO17000424 | Vòng giữ TC51 |
| TRIO17000425 | Máy giặt TC51 |
| TRIO17000436 | Nắp máy tính lớn TC51 |
| TRIO17000437 | Gioăng khung chính TC51 |
| TRIO17000438 | Chốt máy chủ TC51 |
| TRIO17000439 | Ống lót lệch tâm ngoài TC51 |
| TRIO17000440 | TC51 Chốt 1”×3” |
| TRIO17000441 | Bảo vệ cánh tay TC51 |
| TRIO17002301 | Bu lông TC51 |
| CMDY17000380 | Nút bịt ống TC51 NPT1" |
| TRIO17000433 | Khung chính TC51 |
| TRIO17000429 | Lớp lót khung chính TC51 |
| TRIO17000428 | Lót ghế TC51 |
| TRIO17000427 | Thanh điểm tựa TC51 |
| TRIO17069996 | Bộ chuyển hướng dầu TC51 - Trái |
| TRIO17000430 | TC51 Bộ chuyển hướng dầu -RH |
| TRIO17000435 | Phụ kiện TC51 |
| TRIO17000371 | Lắp ráp ổ cắm TC51 |
| TRIO17000376 | Ổ cắm TC51 |
| TRIO17000379 | Lót ổ cắm TC51 |
| TRIO17000375 | Vòng đệm kín ổ cắm TC51 |
| TRIO17000372 | TC51 Nỉ len đóng gói 12mm×12mm×3500mm |
| TRIO17000381 | Ống lót TC51 |
| TRIO17000377 | Vòng giữ dầu TC51 |
| TRIO17000380 | Khóa TC51 |
| TRIO17000378 | Chốt chốt TC51 |
| TRIO17000374 | Ống cao su hỗ trợ TC51 |
| TRIO17000373 | Bản vẽ lắp đặt gioăng dự phòng TC51 |
| TRIO17000442 | Lắp ráp hộp trục trung gian TC51 |
| TRIO17000453 | Hộp trục đếm TC51 |
| TRIO17000448 | Ống lót TC51 |
| TRIO17000458 | Trục đối trọng TC51 |
| TRIO17000330 | Bánh răng TC51 |
| TRIO17000452 | Bảo vệ hộp trục đối trọng TC51 |
| TRIO17000455 | Máy phun dầu TC51 |
| TRIO17000454 | Vỏ máy phun dầu TC51 |
| TRIO17000451 | Gioăng TC51 |
| TRIO17002302 | Bu lông TC51 |
| TRIO17002303 | Bu lông TC51 |
| TRIO17000444 | TC51 Chốt 5/8 "×1- 1/2 " |
| TRIO17000445 | Chốt TC51 3/4”×2” |
| TRIO17000457 | Vòng đệm đẩy bánh răng TC51 |
| TRIO17000450 | Chìa khóa bánh răng TC51 |
| TRIO17000449 | Chìa khóa ổ đĩa TC51 |
| TRIO17000456 | Vòng piston TC51 |
| TRIO17000447 | TC51 “O” Seal II (111,1×5,3) |
| TRIO17002301 | Bu lông TC51 |
| TRIO17000446 | Phớt hộp trục trung gian TC51 (479,4×6,35) |
| CMDY17000380 | Nút bịt ống TC51 NPT1" |
| TRIO17000460 | Lắp ráp lệch tâm TC51 |
| TRIO17000463 | TC51 lệch tâm |
| TRIO17000469 | Ống lót lệch tâm bên trong TC51 |
| TRIO17000461 | Đối trọng TC51 |
| TRIO17000470 | Chìa khóa TC51 |
| TRIO17000471 | Chốt ổ trục đẩy TC51 |
| TRIO17000464 | Vòng bi đẩy trên TC51 |
| TRIO17000472 | Vòng bi đẩy dưới TC51 |
| TRIO17000466 | TC51 Shim-1 |
| TRIO17000467 | TC51 Shim-2 |
| TRIO17000468 | TC51 Shim-3 |
| TRIO17000462 | Ống lót bu lông đối trọng TC51 |
| TRIO17000331 | Bánh răng TC51 |
| TRIO17000332 | Đầu TC51 và cụm trục chính (Ngắn) |
| TRIO17000336 | Đầu TC51 |
| TRIO17000333 | Trục chính TC51 |
| TRIO17000338 | TC51 Lớp phủ trên |
| TRIO17000334 | Vòng đèn pin TC51 |
| TRIO17000335 | Đai ốc trục chính TC51 |
| TRIO17000337 | Phích cắm giảm chấn TC51 |
| TRIO17000339 | Bộ lắp ráp bát TC51 (Ngắn) |
| TRIO17000341 | TC51 Bát-Đầu ngắn |
| TRIO17000345 | Phễu nạp liệu TC51 - Đầu ngắn |
| TRIO17000340 | Vòng cao su TC51 |
| TRIO17000418 | Nhóm bu lông chữ U TC51 |
| TRIO17000402 | Nắp điều chỉnh TC51 |
| TRIO17000352 | TC51 Nỉ len đóng gói |
| TRIO17000420 | Tấm đệm bu lông chữ U TC51 10 |
| TRIO17000422 | Vòng đệm bu lông chữ U TC51 10 |
| TRIO17000421 | Tấm khóa TC51 |
| TRIO17002300 | Đai ốc TC51 1 ½” |
| TRIO17002299 | Bu lông chữ U TC51 |
| TRIO17000419 | Tấm đệm bu lông chữ U TC51 20 |
| TRIO17000382 | Lắp ráp khung trên TC51 |
| TRIO17000407 | Bánh răng điều chỉnh TC51 |
| TRIO17000401 | Kẹp TC51 (I) |
| TRIO17000400 | Phớt cao su TC51 (I) |
| TRIO17000397 | TC51 Gear Keeper Weldment |
| TRIO17000396 | Hỗ trợ thiết bị TC51 |
| TRIO17000394 | Vòng kẹp TC51 |
| TRIO17000393 | Kẹp TC51 (II) |
| TRIO17000392 | Phớt cao su TC51 (II) |
| TRIO17000389 | Vòng đệm chống bụi dưới TC51 |
| TRIO17000385 | Hàn gắn động cơ TC51 |
| TRIO17000383 | Vòng điều chỉnh TC51 |
| TRIO17000254 | Xi lanh kẹp TC51 |
| TRIO17000250 | Tấm đệm TC51 |
| TRIO17000247 | Hàn hỗ trợ động cơ TC51 |
| TRIO17000246 | Tay áo TC51 |
| TRIO17000251 | Nắp động cơ TC51 |
| TRIO5018048 | Bàn chải điều chỉnh TC51 |
| TRIO17000103 | Giá đỡ chổi điều chỉnh TC51 |
| TRIO17000102 | Tấm lót TC51 |
| TRIO17052343 | Phớt cao su chống bụi TC51 4mm×20mm×6000mm |
| CMDY17001960 | Đầu nối mỡ TC51 M10×1 |
| CMDY17002554 | Cụm động cơ thủy lực TC51 |
| CMDY5019929 | Vòng chặn ngoài TC51 |
| TRIO17000414 | Cụm xi lanh nhả TC51 Tramp |
| TRIO17000417 | Xi lanh nhả chân ga TC51 |
| TRIO17000416 | Chốt trên TC51 |
| TRIO17000415 | Chốt dưới TC51 |
| STD5000062 | Chốt chẻ TC51 10×90 |
| TRIO17000494 | Lớp phủ TC51 |
| TRIO17000474 | Lớp lót TC51 |
| TRIO17000526 | Lót bát TC51 |
| TRIO17026239 | Kết nối ống thủy lực TC51 |
| JA1208094198JB1201 | Ống thủy lực TC51 94cm |
| JA1208039198JA1201 | Ống thủy lực TC51 39cm |
| JA1208084198JA1201 | Ống thủy lực TC51 84cm |
| JA1208124198JA1201 | Ống thủy lực TC51 124cm |
| JA1208118198JA1201 | Ống thủy lực TC51 118cm |
| JA1208038198JA1201 | Ống thủy lực TC51 38cm |
| JA1208044198JA1201 | Ống thủy lực TC51 44cm |
| JA1208600198JA1201 | Ống thủy lực TC51 600cm |
| JA0906012228JA0901 | Ống thủy lực TC51 12cm |
| JA0906061228JA0901 | Ống thủy lực TC51 61cm |
| JA0906046228JA0901 | Ống thủy lực TC51 46cm |
| JA0906049228GA0901 | Ống thủy lực TC51 49cm |
| JA0906600228JA0901 | Ống thủy lực TC51 600cm |
| JA1410600228JB1401 | Ống thủy lực TC51 600cm |
| JA0906600228JB0901 | Ống thủy lực TC51 600cm |
| CMDY17005297 | Bộ chuyển đổi TC51 60 độ 9/16"-G1/4" |
| CMDY17005050 | Bộ chuyển đổi thẳng TC51 7/8"×14-M22×1.5 |
| CMDY17005198 | Bộ chuyển đổi thẳng TC51 JIC 7/8"-14 (Có vòng chữ O) |
| CMDY17005362 | Bộ chuyển đổi TC51 JIC 9/16"-18 (Có vòng đệm chữ O) |
| CMDY17005354 | TC51 JIC 9/16"-18 Tee nam |
| CMDY17004414 | Tê TC51 (Có vòng đệm chữ O) |
| CMDY17001877 | Kẹp kép TC51 D=22mm |
| CMDY17005038 | Đầu nối TC51 1JO-08 Ren JIC 3/4"-16 |
| CMDY17005317 | Đầu nối TC51 2J9-08 Ren JIC 3/4"-16 |
| CMDY17005216 | TC51 Đực-Đực-Cái T CJ-08 JIC 3/4"-16 |
| CMDY17005064 | Tê TC51 JIC 3/4"-16 |
| CMDY17004415 | TC51 Đực-Đực Khuỷu tay 1JO9-08OG Có Vòng đệm chữ O |
| 3G50x3-44Z | Bơm dầu TC51 |
| TRZ63 220Y | Khớp nối mềm bơm động cơ TC51 |
| CBF-F412.5-ALP | Bơm thủy lực TC51 |
| 307999178 | Lớp lót di động phía trên TC51 |
| 107999135 | Trục nghiền TC51 |
| 307101170 | Ống lót lệch tâm ngoài TC51 |
| 307999052 | Ống lót lệch tâm bên trong TC51 |
| 602021014 | Chất làm cứng TC51 10KG |
| 602072000 | Chất làm cứng cao su TC51 10KG |
| 107999177 | Lớp lót nắp TC51 |
| 107999176 | Đế lót nắp TC51 |
| 307999469 | TC51 Lớp lót di động phía dưới |
| 307999498 | TC51 Lớp lót cố định |
| 307999064 | Tấm đồng thau TC51 |
| 107999059 | Bộ máy giặt TC51 |
| 107999180 | Đầu hình nón TC51 |
| 107999183 | Lớp lót cạnh TC51 |
| 307999019 | Bu lông lót cố định TC51 |
| 307999020 | Đai ốc lót cố định TC51 |
| WSS-401(L≤75) | Cảm biến nhiệt độ dầu TC51 |
| Y-100A (0-0,25MPa) | TC51 Y-100A (0-0,25MPa) |
| WTC66-3-1-1 | Vòng cao su TC51 |
| TRZ125 F700 | Bộ tản nhiệt TC51 |
| WU-I-A400X80umF | Bộ lọc thùng dầu TC51 |
| TRZ150 150 | Lọc dầu TC66 |
| 107201247 | Lớp lót nắp TC66 |
| 107201246 | Đế lót nắp TC66 |
| 107201239 | Trục nghiền TC66 |
| TC686 4601 | Lót bát TC66 |
| TC686 4605 | Lớp phủ TC66 |
| 3G60x3-46Z | Bơm dầu TC66 |
| 3G60x3-52Z | Bơm dầu TC66 |
| TRZ200 220N | Khớp nối mềm bơm động cơ TC66 (60HZ) |
| TRZ200 220Y | Khớp nối mềm bơm động cơ TC66 (50HZ) |
| 307201131 | Ống TC66 R1 1/2" -1 1/2"NPT L-970mm |
| 307201030 | Ống lót lệch tâm bên trong TC66 |
| TRZ150 101 | Bộ lọc dầu hồi TC66 |
| 480001030 | TC66 Breather |
| 307201059 | Ống TC66 |
| 430100003 | TC66 Ống hồi lưu |
| Y-100A (0-0,6MPa) | Đồng hồ đo áp suất TC66 |
| JB/ZQ4594/AF-E40/0.5 | Van điều chỉnh áp suất TC66 |
| WU-I-A630X80umF | Bộ lọc thùng dầu TC66 |
| SRY2-460(380)4 | Máy sưởi TC66 |
| 427170001 | Đầu nối TC66 |
| 427170002 | Đầu nối đực TC66 |
| 307201083 | Xi lanh khóa TC66 |
| FS8-W | Cảm biến dầu hồi TC66 |
| ML1S-S105-IO | Cảm biến TC66 |
| WSS-401(L=150) | Cảm biến nhiệt độ dầu TC66 |